Đã bán: 6 | Lượt xem: 926
Giá rẻ nhất
Giá bán: 131.700.000₫
Giá gốc: 131.700.000₫
Tìm thấy 1 nơi bán, giá từ 131.700.000₫ - 131.700.000₫
Giá tại Tiki Hàng chính hãng
6 lượt bán
131.700.000₫
131.700.000₫
Thương hiệu | Royal Enfield |
Xuất xứ thương hiệu | Anh |
Xuất xứ | Ấn Độ |
Lưu ý |
|
Xe Motor Royal Enfield Himalayan - Xám Camo mang kiểu dáng hoài cổ và khá đơn giản. Phần đầu xe tạo điểm nhấn từ hệ thống đèn pha halogen thiết kế tròn tích hợp kính chắn gió cỡ nhỏ. Hệ thống đèn báo rẽ được thiết kế tách biệt khá bắt mắt.
Trong khi đó phần đuôi xe sở hữu cụm đèn hậu và đèn báo rẽ thiết kế đơn giản. Phía sau được trang bị tiêu chuẩn ba-ga chờ sẵn để lắp thùng chứa đồ.
Phần thân xe tạo sự ấn tượng từ bộ khung sườn ống đôi sơn đen sần và hệ thống động cơ được để trần. Royal Enfield Himalayan có chiều dài 2.190 mm, rộng 840 mm, cao 1.360 mm, chiều cao yên 800 mm, chiều dài cơ sở 1.465 mm, khoảng sáng gầm xe đạt 220 mm và nặng 191 kg.
Thiết kế tay lái trên Royal Enfield Himalayan cao và rộng. Trong khi đó cụm đồng hồ chính là tổ hợp của 3 cụm đồng hồ với các tính năng hiển thị khác nhau. Đồng hồ lớn nhất hiển thị tốc độ của xe. Bên cạnh đó là đồng hồ hiển thị vòng tua. Và cuối cùng là cụm đồng hồ báo nhiên liệu.
Xe sử dụng lốp trước 90/90 21 inch đi kèm phanh đĩa đường kính 300 mm 2 piston và lốp sau 120/90 17 inch đi kèm phanh đĩa đường kính 240 mm 1 pistion. Royal Enfield trang bị cho Himalayan giảm xóc trước dạng ống lồng đường kính 41 mm và giảm xóc sau lò xo.
Royal Enfield Himalayan trang bị động cơ xy-lanh đơn, 4 thì, SOHC, phun xăng trực tiếp, làm mát bằng gió và có dung tích 411 cc. Hệ thống động cơ này giúp sản sinh công suất 24,5 mã lực tại 6.500 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 32 Nm tại 4.250 vòng/phút, đi kèm hộp số 5 cấp.
Chiều dài cơ sở | 1465 mm |
Khoảng sáng gầm | 220 mm |
Chiều cao yên | 800 mm |
Trọng lượng ướt | 191 kg |
Dung tích bình xăng | 15 lít |
Động cơ | SOHC xi-lanh đơn LS410, dung tích 411cc |
Công suất cực đại | 24.5 mã lực (6.500 vòng/ phút) |
Mô-men xoắn cực đại | 32 Nm (4.250 vòng/ phút) |
Hộp số | 5 cấp |
Vành và lốp | vành nan hoa, lốp trước kích thước 90/90-21, lốp sau 120/90-17 |
Hệ thống treo | phuộc trước ống lồng (41 mm) hành trình 200 mm. Phuộc sau lò xo xoắn đơn hành trình 180 mm |
Hệ thống phanh | dĩa đơn phía trước đường kính 300 mm, phía sau 240mm |