Close sidebar
Tìm kiếm

Đăng nhập / Đăng ký

Mua sắm hoàn tiền!

Xe Motor Triumph BOBBER BLACK giá rẻ nhất tháng 3/2024

1908 lượt xem
13 lượt bán

Giá tốt đề xuất

Mua Xe Motor Triumph BOBBER BLACK giá rẻ tại Tiki

619.000.000₫

619.000.000₫

Đề xuất

So sánh các lựa chọn mua Xe Motor Triumph BOBBER BLACK giá rẻ nhất tháng 3/2024

Tìm thấy 1 nơi bán khác, giá từ 619.000.000₫ - 619.000.000₫

Giá Xe Motor Triumph BOBBER BLACK tại Tiki

Hàng chính hãng
13 lượt bán

619.000.000₫

619.000.000₫

Đề xuất

Thông tin sản phẩm

Thương hiệuTriumph Motorcycle
Xuất xứ thương hiệuAnh
Xuất xứThái Lan

 

 

Biểu tượng của sự đổi mới

 

Xe Môtô Triumph BOBBER BLACK mới được trang bị đầy đủ tất cả những công nghệ và tính năng đặc trưng của dòng xe Bobber, cùng với đó là hình ảnh biểu tượng, và những đổi mới về mặt kỹ thuật. Bobber Black cũng trở nên hầm hố hơn với màu sơn đen tuyền và các tính năng kỹ thuật cao cấp như hệ thống phanh trước Brembo 2 đĩa, phuộc Showa và toàn bộ đèn chiếu sáng sử dụng công nghệ LED.

 

 

Đồng hồ đơn đa tính năng

 

Bobber Black có một đồng hồ đơn, đa tính năng thời thượng với mặt đồng hồ được gia công tuyệt đẹp, hiển thị các thông số vận hành của xe và được điều chỉnh bằng nút công tắc gắn trên tay lái.

 

 

Hệ thống treo

 

Gắp sau dạng ống lồng được sơn tĩnh điện màu đen mang đến vẻ ngoài hầm hố đúng chất Bobber. Hệ thống treo sau phía dưới yên xe mang đến hiệu năng và sự thoải mái tuyệt vời.

 

 

Hệ thống đèn LED

 

Đèn LED hậu, đèn xi nhan và đèn biển số xe có thiết kế tối giản, mang lại cho Bonneville Bobber Black một kiểu chiếu sáng đặc biệt và đạt hiệu suất năng lượng cao. Cùng với đó, Bonneville Bobber Black cũng được trang bị hệ thống đèn LED với ánh sáng ban ngày.

 

 

Trợ lực ly hợp mô-men xoắn

 

Hệ thống ly hợp hỗ trợ mô men xoắn mang đến cảm giác nhẹ nhàng khi điều khiển bộ ly hợp của các mẫu xe Bobber Black, giúp giảm bớt lực bóp côn, mang đến sự thoải mái khi di chuyển đường dài.

 

Tư thế lái có thể điều chỉnh

 

Yên xe Bonneville Bobber Black có thể được điều chỉnh phù hợp với kích cỡ và phong cách của người lái. Yên xe có thể di chuyển lên, xuống, về phía trước hoặc sau, cho phép bạn điều chỉnh vị trí yên với tư thế yên vểnh lên và hướng về phía trước, hoặc tư thế vểnh xuống và lùi về phía sau đặc trưng của một Bobber.

 

Chế độ lái

 

Chiếc Bobber Black có hai tùy chọn chế độ lái được kết nối với hệ thống kiểm soát bướm ga.

 

Làm mát bằng dung dịch

 

Hệ thống làm mát bằng dung dịch hiện đại giúp xe tiết kiệm nhiên liệu tốt hơn. Đồng thời, hệ thống này cũng đảm bảo khoảng cách giữa các lần bảo dưỡng lên đến 10 ngàn dặm.

 

Hệ thống kiếm soát bướm ga bằng điện tử

 

Hệ thống kiếm soát bướm ga bằng điện tử nâng cấp khả năng kiểm soát và an toàn cho Bobber Black nhưng vẫn giữ vẻ ngoài tinh tế của nó.

 

Thiết kế yên đơn

 

Yên đơn Bobber Black được thiết ké độc đáo, nổi bật, làm bằng da bọc cao cấp trên đế đỡ bằng hợp kim nhôm tiện liền khối. Kiểu dáng của yên được tối ưu hóa tạo sự tiện dụng và thoải mái, với tấm nệm được khâu chỉ tuyệt đẹp và dập nổi nhãn hiệu cao cấp Triumph.

 

 

Hệ thống chống bó cứng phanh ABS & kiếm soát độ bám đường có thể tắt/mở

 

Bobber Black được trang bị một hệ thống chống bó cứng phanh ABS và kiểm soát độ bám đường có thể tắt/mở, giúp kiểm soát chiếc xe tối ưu và qua đó bảo đảm tối đa sự an toàn.

 

 

Thông số kỹ thuật khác

 

ĐỘNG CƠ VÀ HỆ THỐNG DẪN ĐỘNG
Hộp số6 cấp
Loại động cơLàm mát bằng dung dịch, 8 van, SOHC, 2 xi lanh song song, góc trục khủy 270 o.
Dung tích1200 cc
Đường kính Piston97.6 mm
Hành trình Piston80 mm
Tỉ số nén10.0:1
Công suất cực đại77 Ps @ 6100 rpm
Momen xoắn cực đại106 Nm @ 4000 rpm
Hệ thống nạp nhiên liệuPhun xăng điện tử đa điểm liên tục
Hệ thống xả2 ra 2
Hệ thống chuyển độngXích tải
Côn/ Li hợpCôn ướt, nhiều lá, hỗ trợ li hợp
KẾT CẤU
Giao diện và hiển thịMàn hình LCD hiển thị đa thông tin, đồng hồ cơ hiển thị tốc độ, vòng tua máy, chỉ báo cấp số hiện tại, số km có thể đi được, thông báo xe cần đưa vào dịch vụ, đồng hồ thời gian, đo quãng đường (trip 1, trip 2),mức tiêu hao nhiên liệu trung bình, hiển thị trạng thái hệ thống kiểm soát lực kéo, ga tự động.
Khung xeKhung thép ống
Càng sauCàng đôi, thép ống
Vành trướcVành nan, 16 x 2.5 inch
Vành sauVành nan, 16 x 3.5 inch
Lốp trướcMT90B16
Lốp sau150/80 R16
Giảm xóc trướcPhuộc Showa đường kính 47mm, loại giảm xóc ống lòng có ti giảm chấn, hành trình 90mm
Giảm xóc sauGiảm xóc đơn KYB, có thể điều chỉnh tải trọng, hành trình 77 mm.
Hệ thống phanh trướcĐĩa kép, đường kính 310 mm. Phanh Brembo 2 piston, ABS
Hệ thống phanh sauĐĩa đơn 225 mm, Nissin 2-piston, ABS
Chế độ lái2 chế độ lái: đường khô, đường mưa.
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG
Chiều ngang tay lái760 mm
Chiều cao (không bao gồm gương)1025 mm
Chiều cao yên690 mm
Trục dài cơ sở1510 mm
Góc nghiêng phuộc trước25.8 độ
Trọng lượng khô237.5 kg
Dung tích bình xăng9 lít