Giá rẻ nhất
Lịch sử giá
Lịch sử biến động giá từ 23/11/2024 đến 23/11/2024
Thấp nhất
370.000₫
Cao nhất
370.000₫
Tìm thấy 1 nơi bán khác, giá từ 579.100.000₫ - 579.100.000₫
Thương hiệu | Harley-Davidson |
Xuất xứ thương hiệu | USA |
Xuất xứ | Thái Lan |
Xe Mô Tô Harley-Davidson Street Bob nổi bật với tay lái cao, bánh căm, đồng hồ kỹ thuật số dấu kín và đuôi xe được cắt gọt.
Khung Softail hung sườn mới vẫn giữ nguyên những đường nét Softail kinh điển nhưng nhẹ hơn và vững chãi hơn, đồng nghĩa với cảm giác lái linh hoạt chưa từng có.
Động cơ Big-Twin mạnh mẽ và vận hành trơn tru với bướm ga linh hoạt và tiếng gầm rền vang rất đã tai.
Đi kèm là cụm đồng hồ kỹ thuật số, khóa điện không chìa, cổng sạc USB và đèn LED phía trước đặc trưng.
Công nghệ phuộc nhún tinh vi mang lại hiệu suất y như phuộc dạng ống lồng kiểu xe đua, giảm trọng lượng với khả năng giảm xóc tuyến tính.
Phuộc đơn phía sau hiệu suất cao: Hệ thống phuộc nhún đơn phía sau dễ điều chỉnh giúp bạn vào cua chủ động mà xe vẫn giữ được phong cách hardtail.
ĐỘNG CƠ | |
ĐỘNG CƠ | Milwaukee-Eight 107 |
ĐƯỜNG KÍNH XI LANH | 100 mm |
HÀNH TRÌNH PITTÔNG | 111.1 mm |
ĐỘ DỊCH CHUYỂN | 1,745 cc |
TỶ LỆ NÉN | 10:1 |
HỆ THỐNG NHIÊN LIỆU | Hệ thống phun xăng điện tử Electronic Sequential Port Fuel Injection (ESPFI) |
HỆ THỐNG XẢ | Ống pô dạng súng săn bù 2-1-2; bầu xúc tác trong bộ giảm thanh |
KÍCH THƯỚC | |
CHIỀU DÀI | 2,320 mm |
CHIỀU CAO CHỖ NGỒI, KHÔNG TẢI | 5680 mm |
KHOẢNG CÁCH GẦM XE ĐẾN MẶT ĐƯỜNG | 125 mm |
ĐỘ NGHIÊNG (ĐẦU LÁI) (ĐỘ) | 30 |
ĐUÔI XE | 157 mm |
KHOẢNG CÁCH HAI TRỤC BÁNH XE | 1,630 mm |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT LỐP TRƯỚC | 100/90B19,57H,BW |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT LỐP SAU | 150/80B16,77H,BW |
DUNG TÍCH BÌNH XĂNG | 13.2 l |
DUNG TÍCH DẦU (CÓ BỘ LỌC) | 4.7 l |
TẢI TRỌNG, KHI VẬN CHUYỂN | 286 kg |
TẢI TRỌNG, TRONG TÌNH TRẠNG HOẠT ĐỘNG BÌNH THƯỜNG | 297 kg |
HIỆU SUẤT | |
PHƯƠNG PHÁP THỬ NGHIỆM MÔ-MEN XOẮN CỦA ĐỘNG CƠ | EC 134/2014 |
MÔ-MEN XOẮN CỦA ĐỘNG CƠ | 3145 Nm |
MÔ-MEN XOẮN CỦA ĐỘNG CƠ (RPM) | 3,000 |
GÓC NGHIÊNG, PHẢI (ĐỘ) | 28.5 |
GÓC NGHIÊNG, TRÁI (ĐỘ) | 28.5 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG | |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG CHÍNH | Xích, tỷ lệ 34/46 |
TỶ LỆ BÁNH RĂNG (TỔNG THỂ) THỨ NHẤT | 9.311 |
TỶ LỆ BÁNH RĂNG (TỔNG THỂ) THỨ HAI | 6.454 |
TỶ LỆ BÁNH RĂNG (TỔNG THỂ) THỨ BA | 4.793 |
TỶ LỆ BÁNH RĂNG (TỔNG THỂ) THỨ TƯ | 3.882 |
TỶ LỆ BÁNH RĂNG (TỔNG THỂ) THỨ NĂM | 3.307 |
TỶ LỆ BÁNH RĂNG (TỔNG THỂ) THỨ SÁU | 2.79 |
KHUNG | |
BÁNH XE, LỐP TRƯỚC | Màu đen bóng, nan hoa bằng thép |
BÁNH XE, LỐP SAU | Màu đen bóng, nan hoa bằng thép |
PHANH, KIỂU CỤM | 4 pít-tông trước cố định và 2 pít-tông sau di động |
ĐIỆN | |
ĐÈN (THEO QUY ĐỊNH CỦA QUỐC GIA), ĐÈN CHỈ BÁO | Đèn pha, đèn xi nhan, số 0, áp suất dầu thấp, chẩn đoán động cơ, ABS (tùy chọn), an ninh, điện áp ắc quy thấp, sắp hết xăng |
ĐỒNG HỒ ĐO | Màn hình LCD với phần hiển thị 2,14 inch bao gồm đồng hồ tốc độ, số, tổng quãng đường đã đi, mức xăng, đồng hồ, hành trình, phạm vi hoạt động và vòng tua máy |