Đăng nhập / Đăng ký

Mua sắm thông minh!

Xe Motor Harley Davidson Iron 1200 - 2019

5.0
đánh giá
1317 lượt xem
8 lượt bán

Giá rẻ nhất

Xe Motor Harley Davidson Iron 1200 - 2019 giá rẻ tại Tiki

Giá từ 439.500.000₫

Giá gốc 439.500.000₫

Đề xuất


Lịch sử giá

Lịch sử biến động giá từ 23/11/2024 đến 17/12/2024

Thấp nhất

2.190.000₫

Cao nhất

2.190.000₫

So sánh giá Xe Motor Harley Davidson Iron 1200 - 2019

Tìm thấy 1 nơi bán khác, giá từ 439.500.000₫ - 439.500.000₫

Giá bán tại Tiki

Hàng chính hãng
5.0
8 lượt bán

439.500.000₫

439.500.000₫

Đề xuất

Thông tin sản phẩm

Thương hiệu Harley-Davidson
Xuất xứ thương hiệu USA
Xuất xứ Thái Lan

 

Lớp hoàn thiện với phong cách độ xe màu tối

 

Xe Mô Tô Harley-Davidson Iron 1200 lớp hoàn thiện với phong cách độ xe màu tối, từ hệ thống truyền động, nắp bộ lọc gió đến ống xả. Được trang bị để chinh phục đường xá chốn thị thành.

 

 

Động cơ Evolution 1200cc

 

Sản sinh mô-men xoắn cực lớn cho hành trình không thể nào quên. Ngoài ra Tay lái cao màu đen thoải mái và tự tin lướt gió với dáng vồng cao và uốn cong chắc chắn.

 

 

Nghệ thuật độ bình xăng hoài cổ những năm 70

 

Hình vẽ trên bình xăng lấy cảm hứng từ thập niên 70 khỏe khoắn và chắc chắn, minh chứng cho cội nguồn xưa của cỗ xe.

 

 

Yên đơn phong cách café ngay khi ngồi lên, bạn sẽ thấy tay lái và gác chân vừa vặn như thể chiếc xe sinh ra để dành cho bạn. Thiết kế yên kế thừa những nét đẹp của phong cách Cafe Racer lừng danh.

 

 

Bánh xe bằng nhôm đúc 9 căm

 

Bánh xe 9 căm với sắc đêm thăm thẳm bao phủ từ vành bánh đến lót cao su, tô điểm cho phong cách Dark Custom.

 

 

Đi kèm với đó là màn hình tốc độ cố địnhMàn hình tốc độ ổn định màu đen là lời khẳng định cho kiểu dáng của chiến mã. Việc của bạn chỉ là vững tay lái.

 

 

Thông số kỹ thuật

 

ĐỘNG CƠ
ĐỘNG CƠ Giải nhiệt bằng gió, Evolution
ĐƯỜNG KÍNH XI LANH 88.9 mm
HÀNH TRÌNH PITTÔNG 96.8 mm
ĐỘ DỊCH CHUYỂN 1,202 cc
TỶ LỆ NÉN 10:1
HỆ THỐNG NHIÊN LIỆU Hệ thống phun xăng điện tử Electronic Sequential Port Fuel Injection (ESPFI)
HỆ THỐNG XẢ Đầu ống pô màu đen và bộ giảm thanh màu đen
KÍCH THƯỚC
CHIỀU DÀI 2,200 mm
CHIỀU CAO CHỖ NGỒI, KHÔNG TẢI 5735 mm
KHOẢNG CÁCH GẦM XE ĐẾN MẶT ĐƯỜNG 110 mm
ĐỘ NGHIÊNG (ĐẦU LÁI) (ĐỘ) 30
ĐUÔI XE 117 mm
KHOẢNG CÁCH HAI TRỤC BÁNH XE 1,515 mm
THÔNG SỐ KỸ THUẬT LỐP TRƯỚC 100/90B19 57H
THÔNG SỐ KỸ THUẬT LỐP SAU 150/80B16 77H
DUNG TÍCH BÌNH XĂNG 12.5 l
DUNG TÍCH DẦU (CÓ BỘ LỌC) 2.6 l
TẢI TRỌNG, KHI VẬN CHUYỂN 248 kg
TẢI TRỌNG, TRONG TÌNH TRẠNG HOẠT ĐỘNG BÌNH THƯỜNG 256 kg
HIỆU SUẤT
PHƯƠNG PHÁP THỬ NGHIỆM MÔ-MEN XOẮN CỦA ĐỘNG CƠ EC 134/2014
MÔ-MEN XOẮN CỦA ĐỘNG CƠ 396 Nm
MÔ-MEN XOẮN CỦA ĐỘNG CƠ (RPM) 3,500
GÓC NGHIÊNG, PHẢI (ĐỘ) 27
GÓC NGHIÊNG, TRÁI (ĐỘ) 28
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG CHÍNH Xích, 38/57
TỶ LỆ BÁNH RĂNG (TỔNG THỂ) THỨ NHẤT 9.004
TỶ LỆ BÁNH RĂNG (TỔNG THỂ) THỨ HAI 6.432
TỶ LỆ BÁNH RĂNG (TỔNG THỂ) THỨ BA 4.783
TỶ LỆ BÁNH RĂNG (TỔNG THỂ) THỨ TƯ 3.965
TỶ LỆ BÁNH RĂNG (TỔNG THỂ) THỨ NĂM 3.4
KHUNG
BÁNH XE, LỐP TRƯỚC Màu đen 9 chấu với các điểm nhấn được gia công
BÁNH XE, LỐP SAU Màu đen 9 chấu với các điểm nhấn được gia công
PHANH, KIỂU CỤM Pít-tông kép trước, pít-tông đôi sau
ĐIỆN
ĐÈN (THEO QUY ĐỊNH CỦA QUỐC GIA), ĐÈN CHỈ BÁO Đèn pha, số 0, áp suất dầu thấp, đèn xi nhan, chẩn đoán động cơ, cảnh báo sắp hết xăng, ắc quy yếu, hệ thống an ninh, ABS (tùy chọn)
ĐỒNG HỒ ĐO Đồng hồ tốc độ điện tử gắn trên tay lái với công tơ mét, đồng hồ chỉ giờ, đồng hồ đo hành trình kép, đèn cảnh báo sắp hết xăng, đèn áp suất dầu thấp, thông tin chẩn đoán động cơ, đèn chỉ báo LED