Đã bán: 0 | Lượt xem: 617
Giá rẻ nhất
Giá bán: 403.000.000₫
Giá gốc: 403.000.000₫
Tìm thấy 1 nơi bán, giá từ 403.000.000₫ - 403.000.000₫
Giá tại Tiki Hàng chính hãng
0 lượt bán
403.000.000₫
403.000.000₫
Xe Môtô Triumph Street Scrambler 900 có tính linh hoạt tuyệt vời. Dòng xe Street Scrambler đã tạo nên danh tiếng trên toàn thế giới. Những cải tiến dành riêng cho năm 2019 đã mang đến một cái nhìn hoàn toàn mới về hiệu suất, tính năng, và phong cách cho một trong những chiếc Modern Classic dễ mua và dễ lái nhất của Triumph. Động cơ Bonneville xi-lanh đôi 900cc được cải tiến đáng kể, công nghệ đời mới, tính năng hiện đại, chi tiết thiết kế đẳng cấp, và thậm chí là một vẻ ngoài "scrambler" hơn.
Mẫu xe mang kiểu dáng đậm chất cổ điển của Triumph với đặc sản bình xăng, đèn pha cùng các chi tiết rất tròn trịa, hợp lý. Mẫu xe này đã được thiết kế để trông có phần trẻ trung và hiện đại hơn với các chi tiết sơn đen nhám lì lợm.
Với kết cấu khung gầm đặc trưng, tay lái nhôm rộng, bàn để chân phía trước và bánh trước 19inch, chiếc xe này mang lại tư thế lái uy mãnh và tiện nghi tối đa.
Ống xả Scrambler độc đáo vốn đã luôn gắn liền với cá tính của chiếc xe. Cặp ống xả cao cấp mới được làm từ thép không gỉ và bộ phận giảm thanh có miếng ốp chắn nhiệt màu đen.
Một loạt các công nghệ hiện đại đã được tích hợp vào chiếc Street Scrambler mang lại trải nghiệm lái phấn khích hơn bao giờ hết, bao gồm hệ thống kiểm soát bướm ga bằng điện tử, đèn LED hậu với hoạ tiết đặc biệt, cặp ống xả được cải tiến vắt lên cao, khóa từ chống trộm và cổng sạc USB.
ĐỘNG CƠ VÀ HỆ THỐNG DẪN ĐỘNG | |
Hộp số | 5 cấp |
Loại động cơ | Làm mát bằng dung dịch, 8 van, SOHC, 2 xi lanh song song, góc trục khuỷu 270 độ |
Dung tích | 900cc |
Đường kính Piston | 84.6 mm |
Hành trình Piston | 80 mm |
Tỉ số nén | 11.0:1 |
Công suất cực đại | 65 HP @ 7500 rpm |
Momen xoắn cực đại | 80 Nm @ 3200 rpm |
Hệ thống nạp nhiên liệu | Phun xăng điện tử đa điểm liên tục |
Hệ thống xả | 2 ra 2 |
Hệ thống chuyển động | Xích tải |
Côn/ Li hợp | Côn ướt, nhiều lá, hỗ trợ li hợp |
KẾT CẤU | |
Giao diện và hiển thị | Màn hình LCD hiển thị đa thông tin, đồng hồ cơ hiển thị tốc độ, vòng tua máy, chỉ báo cấp số hiện tại, số km có thể đi được, thông báo xe cần đưa vào dịch vụ, đồng hồ thời gian, đo quãng đường (trip 1, trip 2), mức tiêu hao nhiên liệu trung bình, hiển thị trạng thái hệ thống kiểm soát lực kéo. |
Khung xe | Khung thép ống |
Càng sau | Càng đôi, thép ống |
Vành trước | Vành nan, 19 x 2.5 inch |
Vành sau | Vành nan, 17 x 4.25 inch |
Lốp trước | 100/90-19 |
Lốp sau | 150/70 R17 |
Giảm xóc trước | Phuộc KYB ống lồng 41mm, hành trình 120mm |
Giảm xóc sau | Giảm xóc đôi KYB, có thể điều chỉnh tải trọng, hành trình 120 mm. |
Hệ thống phanh trước | Đĩa đơn, đường kính 310 mm. Phanh Brembo 4 piston, ABS |
Hệ thống phanh sau | Đĩa đơn 225mm, Nissin 2-piston, ABS |
Chế độ lái | 3 chế độ lái: Đường khô, đường mưa, địa hình |
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | |
Chiều ngang tay lái | 835 mm |
Chiều cao (không bao gồm gương) | 1180 mm |
Chiều cao yên | 790 mm |
Trục dài cơ sở | 1445 mm |
Góc nghiêng phuộc trước | 25.6 độ |
Trọng lượng khô | 203 kg |
Dung tích bình xăng | 12 lít |
Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....