Đăng nhập / Đăng ký

Mua sắm thông minh!

Xe Máy Yamaha Sirius Fi Phiên Bản Phanh Đĩa Màu Hoàn Toàn Mới

5.0
đánh giá
29 lượt xem
0 lượt bán

Giá rẻ nhất

Xe Máy Yamaha Sirius Fi Phiên Bản Phanh Đĩa Màu Hoàn Toàn Mới giá rẻ tại Tiki

Giá từ 22.980.000₫

Giá gốc 22.980.000₫

Đề xuất


So sánh giá Xe Máy Yamaha Sirius Fi Phiên Bản Phanh Đĩa Màu Hoàn Toàn Mới

Tìm thấy 1 nơi bán khác, giá từ 22.980.000₫ - 22.980.000₫

Giá bán tại Tiki

Hàng chính hãng
5.0
0 lượt bán

22.980.000₫

22.980.000₫

Đề xuất

Thông tin sản phẩm

*Thông tin :

  • Giá bán xe đã bao gồm thuế VAT, không bao gồm thuế trước bạ và phí làm giấy tờ, biển số
  •  Khách hàng kiểm tra xe trước khi thanh toán và làm thủ tục giấy tờ tại đại lý chính hãng
  • Hàng đã nhận vui lòng không đổi trả
  • Hỗ trợ trả góp 0% lãi suất qua thẻ tín dụng và trả góp qua công ty tài chính
  • Địa chỉ - Hệ thống Phúc Tiến Phát  : 439A Lê Trọng Tấn,P.Sơn Kỳ,Quận Tân Phú , HCM (giao hàng tỉnh khác ngoài HCM vui lòng liên hệ trước)

SIRIUS FI PHIÊN BẢN PHANH ĐĨA MÀU HOÀN TOÀN MỚI

BỐ TRÍ HỆ THỐNG ĐÈN TRƯỚC

Thay đổi lớn nhất chính là hai đèn định vị được gom lại đặt kề với cụm đèn pha, không chỉ làm cho phần đầu xe trở nên thanh thoát mà còn làm diện mạo xe thêm thu hút, giúp nhận ra nét độc đáo của xe ngay khi nhìn lướt qua

 

HỆ THỐNG PHÁT ĐIỆN MỚI ỔN ĐỊNH CƯỜNG ĐỘ CHIẾU SÁNG

Khác với thế hệ cũ sử dụng nguồn điện xoay chiều từ cuộn phát điện, các bóng đèn của Sirius FI mới sử dụng nguồn điện một chiều trực tiếp từ ắc quy, giúp đảm bảo cường độ chiếu sáng của đèn pha và đèn hậu luôn ổn định mà không phụ thuộc vào tốc độ vòng tua máy.

KIM BÁO XĂNG TỰ ĐỘNG TRẢ VỀ MỨC 0

Kim báo xăng trên mặt đồng hồ chỉ hiển thị mức xăng khi bật công tắc và tự động trả về mức 0 khi xe tắt máy.

CỐP XE RỘNG RÃI VÀ TIỆN DỤNG

Xe được trang bị một ngăn chứa đồ dưới yên khá rộng rãi, đủ đựng một mũ bảo hiểm nửa đầu cùng một áo mưa. Người sử dụng có thể dễ dàng mở yên chính bằng cách xoay chia khóa ngay trên ổ khóa chính.

Động cơ

Loại

4 thì, 2 van, SOHC, làm mát bằng không khí

Bố trí xi lanh

Xy-lanh đơn

Dung tích xy lanh (CC)

113.7 cm3

Đường kính và hành trình piston

50.0 × 57.9 mm

Tỷ số nén

9.3:1

Công suất tối đa

6,4 kW (8.7 PS) / 7,000 vòng/phút

Mô men xoắn cực đại

9,5 N (0.97 kgf/m) / 5,500 vòng/phút

Hệ thống khởi động

Điện và Cần đạp

Hệ thống bôi trơn

Các-te ướt, áp suất

Dung tích dầu máy

1.0L

Dung tích bình xăng

4.0L

Mức tiêu thụ nhiên liệu (l/100km)

1,65

Hệ thống đánh lửa

T.C.I

Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp

2.900 (58/20) / 2.857 (40/14)

Hệ thống ly hợp

Đa đĩa, ly tâm loại ướt

Tỷ số truyền động