Nơi bán đề xuất
Tìm thấy 2 nơi bán khác, giá từ 21.700.000₫ - 34.653.074₫
Thương hiệu | Yamaha |
Xuất xứ thương hiệu | Nhật Bản |
Xuất xứ | Việt Nam |
Model | Sirius |
Lưu ý |
|
Xe Máy Yamaha Sirius Fi Phanh Đĩa - Đen là phiên bản được trang bị công nghệ phun xăng điện tử, phanh đĩa cho dòng xe số phổ thông, nổi bật với thiết kế trẻ trung, tiết kiệm nhiên liệu và bền bỉ.
Động cơ 4 thì, 110cc, xy lanh đơn SOHC, làm mát bằng không khí được thiết kế với công nghệ tiên tiến bậc nhất, phù hợp với điều kiện giao thông Việt Nam giúp xe vận hành êm ái và tiết kiệm nhiên liệu tối ưu.
Mặt đồng hồ hiện đại có tầm nhìn hoàn hảo và hiển thị đầy đủ các thông tin quan trọng khi điều khiển xe như tốc độ, mức nhiên liệu cũng như đèn báo vị trí số.
Đèn pha Halogen HS-1 công suất 35W kết hợp với cụm đèn xi nhan tinh tế và hiện đại, tạo nên thiết kế phía trước đầy ấn tượng. Phần đầu xe tiếp giáp với đèn xi nhan được thiết kế đầy đặn hơn, tạo cảm giác cứng cáp và vững chắc.
Đèn sau được kết hợp giữa đèn chiếu hậu thiết kế theo dạng hiệu ứng bức xạ ánh sáng tối đa và đèn xi nhan trang bị lớp phản quang đa diện.
Loại | 4 thì, 2 van SOHC, làm mát bằng không khí |
Đường kính và hành trình piston | 50.0 × 57.9 mm |
Mô men cực đại | 9.5 N (0.97kgf/m)/5,500 vòng/phút |
Dung tích bình xăng | 3.8L |
Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp | 2.900(58/20)/2.857(40/14) |
Kiểu hệ thống truyền lực | 4 số tròn |
Bố trí xi lanh | Xi lanh đơn |
Tỷ số nén | 9,3:13 |
Hệ thống khởi động | Điện / Cần đạp |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu | Phun xăng điện tử |
Hệ thống ly hợp | Ly hợp ướt đa đĩa, ly tâm tự động |
Dung tích xy lanh (CC) | 115cc |
Công suất tối đa | 6.4 kW (8.7PS)/7,000 vòng/phút |
Hệ thống bôi trơn | Các te ướt |
Hệ thống đánh lửa | TCI |
Tỷ số truyền động | 1st: 2.833 (34/12) 2nd: 1.875 (30/16) 3rd: 1.353 (23/17) 4th: 1.045 (23/22) |
Loại khung | Underbone |
Phanh sau | Phanh tang trống |
Giảm xóc trước | Giảm chấn dầu |
Độ lệch phương trục lái | 26° 20’/ 73 mm |
Lốp trước | 70/90-17 M/C 38P (Lốp có săm) |
Giảm xóc sau | Lò xo |
Phanh trước | Phanh đĩa thủy lực |
Lốp sau | 80/90-17 M/C 50P (Lốp có săm) |
Đèn trước/đèn sau | 12V, 35W/35W x 1 / 12V,10Wx2 / 12V,10W x 2 |
Kích thước (dài x rộng x cao) | 1.940mm × 715mm × 1.075mm |
Độ cao gầm xe | 155mm |
Độ cao yên xe | 775mm |
Trọng lượng ướt | 99kg |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | 1235mm |