Nơi bán đề xuất
Biến động giá
Dữ liệu thống kê từ 2024/11/23 03:00:21 - 2024/11/23 03:00:21
Giá thấp nhất
1.490.000₫
Giá cao nhất
1.490.000₫
Tìm thấy 2 nơi bán khác, giá từ 44.400.000₫ - 63.305.932₫
Thương hiệu | Yamaha |
Xuất xứ | Indonesia |
Lưu ý |
|
Xe Máy Nhập Khẩu Yamaha Mx king có thiết kế khá giống với Exciter 150 tại Việt Nam. Phần đầu với đèn pha đặc trưng của dòng Jupiter MX, mặt trước của xe không có nhiều khác biệt so với Exciter 150. Các dòng xe trong nước và độ bền và công suất hoạt động ổn định bền bỉ hơn nhiều so với các dòng xe nội địa. Yamaha MX-King 150 có kích thước 1.970 x 670 x 1.080 mm, khoảng cách giữa 2 trục bánh xe 1.290 mm, trọng lượng khô 116kg. Chiều cao yên xe 780 mm, khoảng sáng gầm xe 135 mm, dung tích bình xăng 4,2 lít.
Yamaha MX King 150 được trang bị động cơ 4 thì, xi-lanh đơn, 150 phân khối, công suất 15,4 mã lực tại 8.500 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 13,8 Nm tại 7.000 vòng/phút, hệ truyền động côn tay và động cơ được làm mát bằng dung dịch.
Trang bị an toàn cho xe là hệ thống phanh đĩa trước sau. Lốp xe kích thước 70 / 90-17 phía trước và 120 / 70-17 phía sau. Phuộc nhún trước của xe là loại ống lồng, còn phuộc sau dạng lò xo.
Wheels & Tyres | |
Rear Tyre | 120/70 R17 |
Front Wheel Size | R17 |
Rear Wheel Size | R17 |
Tyre Type | Radial,Tubeless |
Front Tyre | 70/90 R17 |
Chassis & Suspension | |
Front Suspension | Telescopic Fork |
Rear Suspension | Swing Arm |
Engine & Performance | |
Displacement | 150 cc |
Bore X Stroke | 57 mm x 58.7 mm |
Compression Ratio | 10.4:1 |
Exhaust Pipes | Single Exhaust |
Clutch Type | Wet,Multiplate,Manual |
Drive Type | Chain Drive |
No. Of Cylinder | 1 |
Top Speed | 128 kmph |
Valves Per Cylinder | 2 |
Valve Configuration | SOHC |
Engine Type | 4-Stroke, SOHC |
Cooling System | Liquid Cooled |
No. Of Strokes | 4-Stroke |
Lubrication System | Wet Sump |
Dimension | |
Category | Moped |
Length | 1970 mm |
Width | 670 mm |
Seating Capacity | 2 Seats |
Kerb Weight | 116 kg |
Height | 1080 mm |
Ground Clearance | 135 mm |
Wheel Base | 1290 mm |
Fuel & Ignition | |
Ignition System | TCI |
Start Option | Kick & Electric |
Fuel Type | Petrol |
Fuel Supply System | Fuel Injection |
Gear & Transmission | |
Transmission Type | CVT |
Gear Box | Variable Speed |