Lịch sử giá
Lịch sử biến động giá từ 23/11/2024 đến 23/11/2024
Thấp nhất
57.000₫
Cao nhất
57.000₫
Tìm thấy 2 nơi bán khác, giá từ 30.500.000₫ - 46.919.745₫
Thương hiệu | Yamaha |
Xuất xứ | Nhật Bản |
Xe máy Yamaha Jupiter FI GP thiết kế phần đầu xe tinh tế, tỉ mỉ với hai cụm đèn xi nhan kiểu dáng "sao băng" được trang bị kính mờ vô cùng sang trọng và cá tính. Đây là dòng xe được yêu thích bởi những khách hàng có yêu cầu cao về tính thẩm mỹ với phong cách thiết kế năng động, mạnh mẽ xen lẫn thanh lịch kết hợp với năng lực vận hành mạnh mẽ của động cơ. Dòng Yamaha Jupiter Fi sở hữu động cơ phun xăng điện tử 115 cc, làm mát bằng không khí với sự cân bằng hoàn chỉnh, khỏe mạnh nhưng đồng thời tiết kiệm chi phí xăng vận hành hơn so với các mẫu xe đối thủ khác có dung lượng xy-lanh tương đương hoặc lớn hơn.
Yamaha Jupiter FI GP trang bị ngăn chứa đồ kích thước lớn có thể cất giữ được nhiều vật dụng cá nhân làm tăng tính tiện dụng cho người sử dụng. Yamaha Jupiter sử dụng động cơ xylanh đơn, SOHC, 4 thì, 2 vạn, dung tích 114 cc, làm mát bằng gió. Khối động cơ này sản sinh công suất 9,9 mã lực tại tua máy 7.000 vòng/phút và mômen xoắn cực đại 9,9 Nm tại tua máy 6.500 vòng/phút. Cung cấp xăng cho động cơ là bình xăng dưới yên xe với dung tích 4,1 lít.
Đèn hậu được thiết kế nhiều tầng kết hợp cùng đèn xi nhan trang bị lớp kính mờ tạo vẻ đẹp sang trọng, mạnh mẽ, thể thao, và vẫn đảm bảo hiệu ứng ánh sáng cao cấp. Phía trên là tay dắt giúp việc quay và dắt xe dễ dàng hơn. Sử dụng vành đúc thể thao với kích thước 17 inch. Phanh trước của xe là phanh đĩa, phanh sau là phanh tang trống.
Động cơ | |
Loại | 4 thì, 2 van, SOHC |
Bố trí xi lanh | Xy lanh đơn |
Dung tích xy lanh (CC) | 114 |
Đường kính và hành trình piston | 50,0mm x 57,9mm |
Tỷ số nén | 9,3:1 |
Công suất tối đa | 7,4 Kw / 7.000 vòng/phút |
Mô men cực đại | 9,9 Nm / 6.500 vòng/phút |
Hệ thống khởi động | Điện / Cần khởi động |
Hệ thống bôi trơn | Các-te ướt |
Dung tích dầu máy | 1,0 lít |
Dung tích bình xăng | 4,1 lít |
Hệ thống ly hợp | Đa đĩa, ly tâm loại ướt |
Khung xe | |
Loại khung | Ống thép - Cấu trúc kim cương |
Phanh trước | Đĩa thủy lực |
Kích thước bánh trước / bánh sau | 70/90-17MC 38P / 80/90 - 17MC 44P |
Giảm xóc trước | Phuộc nhún, giảm chấn dầu |
Giảm xóc sau | Giảm chấn dầu - Lò xo |
Đèn trước | Halogen 12V 35W / 35W x 1 |
Kích thước | |
Kích thước (dài x rộng x cao) | 1.935mm x 680mm x 1.065mm |
Độ cao yên xe | 765mm |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | 1.240mm |
Độ cao gầm xe | 125mm |
Trọng lượng ướt | 104kg |