Nơi bán đề xuất
Tìm thấy 2 nơi bán khác, giá từ 20.800.000₫ - 22.271.334₫
Thương hiệu | KYMCO |
Xuất xứ thương hiệu | Đài Loan |
Xuất xứ | Việt Nam |
Lưu ý |
|
Xe Máy Kpipe 50 có ngoại hình không có gì thay đổi so với đàn anh tiền nhiệm của mình là K-Pipe 125 mang thiết kế đơn giản hơi hướng dòng naked-bike, thế nhưng K-Pipe 50 không được trang bị bộ côn tay mà thay vào đó là số tự động hướng đến với đối tượng nam sinh muốn thể hiện cá tính phong cách mạnh mẽ của mình qua những chuyến đi Phượt, đậm chất "bụi".
Xe số K-Pipe 50 có kích thước chiều dài 1.950mm, rộng 750mm, cao 1.060mm, phanh đĩa cho bánh trước và phanh tang trống cho bánh sau, vành 17 inch.
K-Pipe 50 trang bị đèn pha dạng 2 tầng, mỗi tầng có bóng Halogen riêng biệt cho mỗi chế độ Pha - Cos, đèn Xi-nhan được thiết kế tách rời xuống dưới 2 cánh bửng, trong rất thon gọn. Phía tay lái bên phải cũng có nút tắt động cơ như trên các mẫu môtô phân khối lớn.
K-PIPE 50 nổi bật với bộ khung sườn mắt cáo dạng ống kéo dài tạo cảm giác nối liền với phần gắp sau, mang đến phong cách thể thao đầy trẻ trung và năng động. Phía sau xe K-Pipe 50 là cụm đèn hậu dây lớn cho ánh sáng tốt, cùng với hai xi nhan tách rời.
Gây ấn tượng mạnh mẽ cá tính với cụm đèn pha kép cỡ lớn được bao bọc bởi đường viền nhựa. Mỗi tầng đèn sử dụng bóng Halogen riêng biệt cho các chế độ Pha - Cos.
K-PIPE 50cc được trang bị đồng hồ với màn hình LCD cỡ nhỏ hiển thị đầy đủ thông tin như đèn báo, thông số nhiên liêu, tốc độ, vòng tua máy với kiểu dáng trẻ trung, cá tính. Chìa khoá điện thiết kế ngay sát đồng hồ.
Xe được trang bị phuộc Monoshock thể thao với khả năng chống sốc tốt và mang đến vẻ ngoài thêm phong cách cho tổng thể diện mạo xe.
K-Pipe 50 được trang bị động cơ 4 thì, làm mát bằng gió, dung tích xy-lanh 49,5cc. Sản sinh công suất cực đại 2.4 mã lực tại 7.500 vòng/phút và mô-men xoắn đạt 2.8 Nm tại 5.500 vòng/phút, tốc độ tối đa 45 km/h. Động cơ K-Pipe 50 chỉ 49.5cc nên đây là mẫu xe cực kỳ tiết kiệm nhiên liệu, tiếng động cơ đầm chắc, đều và tròn máy, thật sự rất ấn tượng, không thể đòi hỏi gì hơn.
Dài x rộng x cao | 1950 x 750 x 1030 mm |
Trọng lượng | 104 kg |
Dung tích bình xăng | 4.5 lít |
Khoảng cách gầm so với mặt đất | 160mm |
Khoảng cách trục bánh xe | 1300mm |
Thể tích làm việc | 49.5 cm3 |
Nhiên liệu | xăng không chì |
Công suất cực đại | 1.8/7500 (kw/vòng/phút) |
Mô men xoắn cực đại | 2.8/5500(Nm/vòng/phút) |
Hệ thống phanh | Phanh trước: đĩa |
Phanh sau: tang trống | |
Lốp xe | Lốp trước: không săm 80/80-17 |
Lốp sau: không săm 90/80-17 | |
Hệ thống treo | Lò xo - Ống trượt |