Đăng nhập / Đăng ký

Mua sắm thông minh!

Xe Máy Honda Sonic R - 2019 Nhập Khẩu

So sánh giá Xe Máy Honda Sonic R - 2019 Nhập Khẩu

Đã bán: 11 | Lượt xem: 842

Giá rẻ nhất

Tiki

Giá bán: 57.630.000₫

Giá gốc: 57.630.000₫

Mua ngay

Nơi bán Xe Máy Honda Sonic R - 2019 Nhập Khẩu

Tìm thấy 2 nơi bán, giá từ 57.630.000₫ - 87.981.692₫

Giá rẻ nhất
Mua Xe Máy Honda Sonic R - 2019 Nhập Khẩu tại Tiki

Giá tại Tiki Hàng chính hãng

5 lượt bán

57.630.000₫

57.630.000₫

Giá tốt thứ 2
Mua Xe Máy Honda Sonic R - 2019 Nhập Khẩu tại Shopee

Giá tại Shopee Hàng chính hãng

6 lượt bán

87.981.692₫

87.981.692₫

Thông tin sản phẩm

Thương hiệu Honda
Xuất xứ Indonesia
Lưu ý
  • Sản phẩm là hàng nhập khẩu, thời gian làm giấy tờ biển số từ 20 tới 50 ngày (Tùy lô hàng có thể sớm hơn)
  • Giá bán xe đã bao gồm thuế VAT, không bao gồm thuế trước bạ và chi phí làm giấy tờ, biển số
  • Khách hàng nhận xe và làm thủ tục giấy tờ cửa hàng nhập khẩu
  • Hàng đã nhận không được đổi trả
  • Đối với đơn hàng thanh toán trả sau (COD), sau 5 ngày nếu khách hàng không đến nhận xe và thanh toán tại Showroom thì Đơn hàng sẽ tự động hủy

 

 

Kiểu dáng nhỏ gọn

 

Xe Máy Nhập Khẩu Honda Sonic R 2019 được nhập khẩu trực tiếp từ Indo thông qua đường hải quan chính ngạch. Xe có thiết kế nhỏ gọn, phù hợp với điều kiện đường xá đông đúc. Đặc biệt với trọng lượng nhẹ sẽ giúp xe bức tốc nhanh chóng ở những pha đề ba.

 

Động cơ mạnh mẽ

 

Honda Sonic 150R 2019 sở hữu động cơ loại xi-lanh đơn dung tích 149.16cc, cam đôi DOHC, phun xăng điện tử PGM-Fi, làm mát bằng dung dịch kết hợp với Auto Fan. Tỷ số nén 11,3:1.  Công suất 16 mã lực tại vòng tua máy 9.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 13,5 Nm tại 8.500 vòng/phút. Hộp số 6 cấp, tốc độ tối đa theo lý thuyết là 124,1 km/h.

Xe có chiều dài 1.941 mm, rộng 699 mm và cao 977 mm. Chiều dài trục cơ sở 1.275 mm, chiều cao yên 762 mm, trọng lượng 114 kg, dung tích bình xăng khá khiêm tốn chỉ có 4 lít.

 

Đèn LED cao cấp

 

Hệ thống đèn của xe là hệ thống full LED trước sau kết hợp đồng hồ điện tử LCD hiện đại với đầy đủ chức năng cần thiết cho vận hành xe. Cụm xi nhanh trước và sau tích hợp luôn vào cụm đèn pha và đèn chiếu hậu. Cổ tay lái cao cho góc lái rộng và khá thoải mái.

 

Thông số kỹ thuật khác

 

Chassis & Suspension
Rear Suspension Swing Arm
Front Suspension Telescopic Fork
Wheels & Tyres
Tyre Type Radial, Tubeless
Front Wheel Size R17
Rear Wheel Size R17
Front Tyre 70/90 R17
Rear Tyre 80/90 R17
Electrical
Battery Voltage 12 V
Battery Capacity 5 Ah
Engine & Performance
Displacement 149.1 cc
Maximum Power 15.82 bhp
Compression Ratio 11.3:1
Cooling System Liquid Cooled
No. Of Strokes 4-Stroke
Maximum Torque 13.5 Nm
Clutch Type Multi-Plate, Wet Clutch, Coil Spring
Engine Type 4-Steps, DOHC, 4-Valves
Top Speed 130 kmph
Exhaust Pipes Single Exhaust
Drive Type Chain Drive
No. Of Cylinder 1
Valves Per Cylinder 4
Valve Configuration DOHC
Bore X Stroke 57.3 mm x 57.8 mm
RPM at Maximum Power 9000 rpm
RPM at Maximum Torque 6500 rpm
Dimension
Category Moped
Wheel Base 1275 mm
Length 1941 mm
Width 669 mm
Height 977 mm
Seating Capacity 2 Seats
Ground Clearance 140 mm
Kerb Weight 114 kg
Seat Height 762 mm
Oil Tank Capacity 1.1 L
Fuel & Ignition
Ignition System Full Transisterized
Start Option Kick & Electric
Fuel Supply System PGM-FI
Fuel Type Petrol
Gear & Transmission
Transmission Type Manual
Gear Box 6-Speed