Đã bán: 136 | Lượt xem: 3328
Giá rẻ nhất
Giá bán: 14.900.000₫
Giá gốc: 14.900.000₫
Tìm thấy 2 nơi bán, giá từ 14.900.000₫ - 18.892.597₫
Giá tại Tiki Hàng chính hãng
88 lượt bán
14.900.000₫
14.900.000₫
Giá tại Shopee Hàng chính hãng
48 lượt bán
18.892.597₫
18.892.597₫
Thương hiệu | VINFAST |
Xuất xứ thương hiệu | Việt Nam |
Xuất xứ | Việt Nam |
Xe máy điện Vinfast Impes là dòng xe hội tụ của tinh hoa thiết kế Ý, hiện đại và cá tính với những nét nhấn mạnh mẽ, dứt khoát, cùng vóc dáng gọn nhẹ, phù hợp với nhu cầu di chuyển linh hoạt tại các thành phố.
Xe được trang bị phanh đĩa trước và phanh tang trống phía sau giúp đảm bảo an toàn tuyệt đối cho người sử dụng, lốp không săm giúp xe bám đường tốt, khung xe siêu bền được thử nghiệm qua hàng loạt các hạng mục kiểm tra vô cùng nghiêm ngặt giúp xe đạt độ bền rất cao và chịu được tải trọng lớn. Hệ thống giảm sóc đôi phía trước, giảm sóc đơn phía sau giúp xe vận hành êm ái trên mọi điều kiện địa hình.
Vinfast Impes được trang bị động cơ Bosch chống nước tiêu chuẩn IP57 cho xe chạy mượt mà. Dòng xe Impes với tùy chọn lái xe Eco có công suất hoạt động 1200W, tốc độ tối đa 50 Km/h và quãng đường đi khoảng 68km mới đổi pin 1 lần.
Nhờ tích hợp eSIM, xe được kết nối điện thoại thông minh qua Mobile App, giúp Vinfast Impes sở hữu tính năng thông minh như:
Với hệ thống hàng ngàn trạm đổi pin hiện đại phủ khắp Việt Nam, khách hàng có thể dễ dàng tìm, tiếp cận trạm đổi pin gần nhất và nhanh chóng đổi pin để tiếp tục hành trình. Dịch vụ này giúp khách hàng không còn phải lo lắng thời gian sạc điện lâu, những vấn đề mất an toàn như cháy nổ, chai pin, chi phí thay pin.
ĐỘNG CƠ | |
Công suất hữu ích lớn nhất (Công suất lớn nhất ) | 1700 W |
Công suất danh định | 1200 W |
Loại động cơ | Động cơ điện một chiều không chổi than |
Tốc độ tối đa | 49 Km/h |
HỆ THỐNG ẮC QUY | |
Loại Ắc-Quy | Ắc quy li-ion |
Dung lượng | 22 Ampe/Giờ |
Trọng lượng trung bình | 7.8 Kg |
HỆ THỐNG KHUNG/GIẢM XÓC/PHANH | |
Giảm Xóc trước | Giảm chấn lò xo dầu |
Giảm Xóc sau | Giảm xóc đơn |
Phanh trước | Phanh Đĩa, dẫn động thủy lực, điều khiển bằng tay |
Phanh sau | Phanh tang chống, dẫn động cơ khí, điều khiển bằng tay |
KÍCH THƯỚC CƠ BẢN | |
Khoảng cách trục bánh Trước-sau | 1300 mm |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 1800 x 710 x 1070 |
Khoảng sáng gầm | 155 mm |
Chiều cao Yên | 733 mm |
Kích thước lốp trước | sau | 90/90 - 12 44J | 90/90 - 12 44J |
TRỌNG LƯỢNG | |
Xe và Ắc-Quy Li-On | 75kg |
HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG | |
Đèn pha trước | LED |
Đèn xi nhan, Đèn Hậu | LED |