Nơi bán đề xuất
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 3 Năm |
Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
Số chứng nhận | 0105/VAQ06-01/18-00 |
Mã số khung | RL9YBEKHD?BT4???? |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 1730mm x 780mm x 1100mm |
Chiều dài cơ sở | 1250mm |
Cỡ | 100/90-10 |
Cớ | 100/90-10 |
Màu sắc có bán | Đen, đỏ, trắng, xanh dương |
TÍNH NĂNG | |
800w, 3 pha, một chiều không chổi than | |
Công suất lớn nhât/tốc độ quay | 1520w/v/ph |
Cách thức thao tác | Tự động |
Quãng đường di chuyển | 70 - 80km/1lần sạc |
Vận tốc tối đa | 40 - 50km/h |
Khản năng chở nặng | 225kg |
Số người cho phép chớ | 2người |
Bảo vệ tụt áp | 51v |
PHỤ KIỆN XE | |
60v - 20a | |
10 - 12h | |
800W | |
Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
Cốp xe | Rộng rãi, có khóa |
Một cặp | |
2 bộ | |
Sổ bảo hành | 1 cuốn |
Làm việc ở một chế độ | |
Không săm | |
Hoạt động ở hai chế độ | |
Phanh đĩa | |
Phanh kiểu tang trống | |
THÔNG TIN KHÁC | |
Trọng lượng xe | 95kg |
Phân bổ bánh trước | 45kg |
Phân bổ bánh sau | 50kg |
Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 1200w |
Điện áp | 220v - 50hz |
Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 1.2 kw |
Leo dốc | 300 |
Điện áp động cơ | 60V |