Nơi bán đề xuất
Kích cỡ/Sizes | M - (phù hợp với chiều cao từ 1.57m - 1.7m) |
---|---|
Màu sắc/Colors | Grey, White, Black, Cineous |
Chất liệu khung/Frame | Aluminum 700″ |
Phuộc/Fork | STL 700″ Disc Brake |
Giảm xóc/Shock | N/A |
Vành xe/Rims | 700*36h, Presta Valve |
Đùm/Hubs | With Bearing And Quick Release |
Căm/Spokes | N/A |
Lốp xe/Tires | CHAOYANG 700x33C |
Ghi đông/Handlebar | JB-868 STL 660*22.3*31.8 |
Pô tăng/Stem | Alloy 28.6*31.8*80mm |
Cốt yên/Seatpost | Alloy 27.2x350mm |
Yên/Saddle | MTB Type |
Bàn đạp/Pedals | 9/16 With Ball |
Tay đề/Shifters | M315 – 3×8 speed |
Chuyển đĩa/Front Derailleur | Tourney TY300 |
Chuyển líp/Rear Derailleur | Tourney TY300D |
Bộ thắng/Brakes | Alloy YINXING 160mm Mechanical |
Tay thắng/Brake Levers | Alloy YINXING 160mm Mechanical |
Bộ líp/Cassette | Index 13/28T 8 speed |
Sên xe/Chain | Index 1/2*3/36*108L |
Giò dĩa/Crankset | 28*38*48T*170mm Aluminum |
B.B/Bottom Bracket | Axle |
Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |