Nơi bán đề xuất
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 3 Năm |
Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 1680mm x 670mm x 1020mm |
Chiều dài cơ sở | 1160mm |
Cỡ | (57-355)18X2.125 |
Cớ | (57-355)18X2.125 |
Màu sắc có bán | Đen, đỏ, xanh dương, trắng, bạc, hồng |
TÍNH NĂNG | |
250w, 3 pha, một chiều không chổi than | |
Công suất lớn nhất/sô vòng quay | 250kw/v/ph |
Cách thức thao tác | Tự động |
Quãng đường di chuyển | 40 - 50km/1lần sạc |
Vận tốc tối đa | 30 - 40km/h |
Trọng lượng toàn bộ | 165kg |
Số người cho phép chớ | 2người |
Bảo vệ tụt áp | 41v |
PHỤ KIỆN XE | |
48v - 12a | |
06- 08h | |
250W | |
Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
Giỏ xe | Rộng rãi |
Gương | Không |
2 bộ | |
Sổ bảo hành | 1 cuốn |
Làm việc ở 3 chế độ | |
Không săm | |
Hoạt động ở một chế độ | |
Phanh kiểu tang trống | |
Phanh kiểu tang trống | |
THÔNG TIN KHÁC | |
Trọng lượng xe | 35kg |
Phân bổ bánh trước | 13kg |
Phân bổ bánh sau | 22kg |
Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 576w |
Điện áp | 220v - 50hz |
Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 0.5 kw |
Leo dốc | 300 |
Điện áp động cơ | 48V |