Nơi bán đề xuất
Tìm thấy 2 nơi bán khác, giá từ 7.978.000₫ - 11.050.000₫
Thương hiệu | Xiaomi |
Xuất xứ thương hiệu | Trung Quốc |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Model | STYJ02YM |
Robot Hút bụi kèm lau xiaomi Mijia STYJ02YM có công suất hút tới 2.100 PA, hỗ trợ nhận dạng và chia quét dọn theo phòng nhưng dung lượng pin chỉ là 3.200 mAh.
Xiaomi Mijia STYJ02Y.
Hai tháng sau khi ra mắt phiên bản nâng cấp 1S, Xiaomi đầu tuần này tiếp tục ra mắt thêm một mẫu robot hút bụi có tên Mijia STYJ02Y. Đây là model có công suất hút lớn nhất trong dải sản phẩm của hãng là 2.100 PA (so với 2.000 PA trước đó). Cảm biến khoảng cách laser giúp vẽ sơ đồ phòng cũng được nâng cấp để nhận dạng vật cản ở khoảng cách tối đa tới 8 mét.
Mijia Robot STYJ02Y cũng là mẫu robot hút bụi có chức năng lau rẻ nhất của Xiaomi. Khay chứa nước và hộp đựng bụi đều có dung tích là 0,55 lít - rất lớn so với các model cùng tầm giá khoảng 0,4 lít. Theo China-gadgets, điểm khác biệt so với hai model Roborock S50 và T6 là máy có thể điều chỉnh được lượng nước nhiều hay ít nhỏ ra sàn khi đi lau bằng ứng dụng.
Chiều cao tối thiểu của gầm máy có thể hoạt động là 9,4 cm.
Giống như phiên bản 1S, Robot Hút bụi kèm lau xiaomi Mijia STYJ02YM cũng có thể lập sơ đồ căn nhà, chia các phòng tự động, hỗ trợ vẽ tường ảo, vùng không hút và lập lịch trình đi hút theo từng phòng.
Nhược điểm của mẫu robot hút bụi mới từ Xiaomi là pin dung lượng giảm xuống còn 3.200 mAh so với 5.200 mAh của các thế hệ trước. Điều này giúp máy có trọng lượng giảm còn 3,6 kg từ 3,8 kg của bản 1S. Ngoài ra, độ cao giảm khiến máy có thể hoạt động được ở gầm có độ cao tối thiểu 9,4 cm thay vì 9,6 cm như trước.
Ứng dụng điều khiển có thể chia lịch quét dọn theo phòng.
Robot Mijia STYJ02YM | Mi Robot 1S | |
Công suất | 2.100 PA | 2.000 PA |
Tìm đường | Cảm biến laser LDS | Cảm biến laser LDS |
Độ ồn | Chưa rõ | 50-65 dB (tùy thuộc mức hút) |
Pin | 3.200 mAh | 5.200 mAh |
Dung tích hộp đựng bụi/khay nước | 0,55 lít / 0,55 lít | 0,42 lít /không có chức năng lau |
Thời gian hoạt động mỗi lần sạc | 2 tiếng | 2,5 tiếng |
Cân nặng | 3,6 kg | 3,8 kg |
Kích thước | 34,5 x 34,5 x 9,4 cm | 34,5 x 34,5 x 9,6 cm |
Độ nghiêng | 15 °, tối đa 2 cm | 15 °, tối đa 2 cm |
Tính năng |
|
|