Thông tin sản phẩm
Thời gian giao hàng dự kiến cho sản phẩm này là từ 7-9 ngày🎈Thông tin sản phẩm🎈Phấn phủ 3CE cố định lớp trang điểm 9gKhối lượng tịnh: 9gCách sử dụng: Lấy một lượng nhỏ sản phẩm ra bông phấn, sau đó vỗ nhẹ lên mặt.Hạn sử dụng: 36 tháng kể từ ngày sản xuất, 24 tháng sau khi mở.Xuất xứ: Hàn QuốcNhà phân phối và sản xuất: NANDA Co., Ltd. / COSMAX, Inc.Lưu ý khi sử dụng:1) Nếu bạn gặp các triệu chứng sau đây trong hoặc sau khi dùng, vui lòng tạm ngừng sử dụng và hỏi ý kiến bác sĩ: đốm đỏ, sưng tấy, ngứa ngáy hoặc bất kỳ tác dụng phụ nào khác. 2) Không sử dụng sản phẩm trên vết thương hoặc bất kỳ vùng da nào bị kích ứng. 3) Các lưu ý về bảo quản và xử lý Để xa tầm tay trẻ em. Tránh ánh nắng trực tiếp.🧡 Thành phần: #Talc, Mica (CI 77019), Synthetic Fluorphlogopite, Silica, Magnesium Myristate, Pentaerythrityl Tetraethylhexanoate, Alumina, Boron Nitride, Diphenylsiloxy Phenyl Trimethicone, Octyldodecanol, Dimethicone, Macadamia Ternifolia Seed Oil, Caprylyl Glycol, Diisostearyl Malate, Glyceryl Caprylate, Ethylhexylglycerin, Triethoxycaprylylsilane, Kaolin, Tocopherol, Ultramarines (CI 77007), Iron Oxides (CI 77492), Iron Oxides (CI 77491), Iron Oxides (CI 77499)\n\n#CLEAR LIGHT\n\nTalc, Mica (CI 77019), Synthetic Fluorphlogopite, Silica, Magnesium Myristate, Pentaerythrityl Tetraethylhexanoate, Alumina, Boron Nitride, Diphenylsiloxy Phenyl Trimethicone, Octyldodecanol, Dimethicone, Macadamia Ternifolia Seed Oil, Caprylyl Glycol, Diisostearyl Malate, Glyceryl Caprylate, Ethylhexylglycerin, Triethoxycaprylylsilane, Tocopherol, Iron Oxides (CI 77492), Iron Oxides (CI 77491), Iron Oxides (CI 77499)\n\n#SOFT MEDIUM\n\nTalc, Mica (CI 77019), Synthetic Fluorphlogopite, Silica, Magnesium Myristate, Pentaerythrityl Tetraethylhexanoate, Alumina, Boron Nitride, Diphenylsiloxy Phenyl Trimethicone, Octyldodecanol, Dimethicone, Macadamia Ternifolia Seed Oil, Caprylyl Glycol, Diisostearyl Malate, Glyceryl Caprylate, Ethylhexylglycerin, Triethoxycaprylylsilane, Tocopherol, Iron Oxides (CI 77492), Iron Oxides (CI 77491), Iron Oxides (CI 77499)