Đăng nhập / Đăng ký

Mua sắm thông minh!

Ổ Cứng Mạng Nas Toshiba N300 3.5 Inch Sata 6.0 Gbits - Hàng Chính Hãng

5.0
đánh giá
55 lượt xem
0 lượt bán

Giá rẻ nhất

Ổ Cứng Mạng Nas Toshiba N300 3.5 Inch Sata 6.0 Gbits - Hàng Chính Hãng giá rẻ tại Tiki

Giá từ 3.040.000₫

Giá gốc 3.040.000₫

Đề xuất


So sánh giá Ổ Cứng Mạng Nas Toshiba N300 3.5 Inch Sata 6.0 Gbits - Hàng Chính Hãng

Tìm thấy 1 nơi bán khác, giá từ 3.040.000₫ - 3.040.000₫

Giá bán tại Tiki

Hàng chính hãng
5.0
0 lượt bán

3.040.000₫

3.040.000₫

Đề xuất

Thông tin sản phẩm

Ổ cứng mạng Nas Toshiba N300 4TB 3.5 inch SATA 6.0 Gbit/s

Ổ cứng NAS N300 4TB của Toshiba được thiết kế chuyên dùng cho NAS và các hệ thống lưu trữ yêu cầu hiệu suất cao khác. Sản phẩm đáp ứng các yêu cầu về độ tin cậy, hiệu suất, độ bền và khả năng mở rộng của ứng dụng lưu trữ mạng 24/7 cho cá nhân, văn phòng tại nhà và sử dụng cho các doanh nghiệp nhỏ. N300 Toshiba có dung lượng lên đến 16TB.

Nếu như đề cao độ bền và sự ổn định, ổ cứng toshiba 3.5 N300 4TB là sản phẩm phù hợp dành cho bạn. Với thiết kế Multi-RAID NAS, N300 có khả năng tùy biến rất cao, đáp ứng hầu hết mọi cấu hình NAS của người dùng khi cần mở rộng khả năng lưu trữ. Dòng ổ cứng NAS N300 hoạt động ổn định và các khả năng chịu tải cao đến 180TB/năm được tối ưu ở độ bền bỉ, khả năng mở rộng, là những đặc tính thiết yếu trong môi trường lưu trữ NAS cần nhiều dữ liệu và được truy xuất dữ liệu hàng ngày.

Toshiba đã là một tên tuổi lâu đời trong ngành công nghiệp sản xuất thiết bị lưu trữ nói chung và ổ cứng HDD nói riêng. Được thiết kế có dung lượng cao và hiệu suất tuyệt vời, bạn có thể an tâm rằng ổ cứng Toshiba luôn hoạt động ổn định trong hệ thống lưu trữ của bạn. Toshiba N300 4TB bảo hành 3 năm mang đến sự tin cậy cho người dùng.

HIỆU SUẤT

  • Bộ nhớ Cache 256Mb
    Chuẩn giao tiếp: SATA3
    Kích thước: 3.5Inch
  • Vòng quay: 7,200 rpm
  • Kích thước bộ đệm:

    512 MB (14 TB HDWG31E, 16 TB, 18 TB),
    256 MB (4 TB - 12 TB, 14 TB HDWG21E)

  • Tốc độ:

    281 MB/s typ. (18 TB),
    274 MB/s typ. (16 TB),
    260 MB/s typ. (14 TB),
    253 MB/s typ. (12 TB),
    248 MB/s Typ. (10 TB),
    260 MB/s Typ. (8 TB),
    250 MB/s Typ. (6 TB),
    232 MB/s Typ. (4 TB)

  • Độ trễ trung bình: 4.17 ms

ĐỘ TIN CẬY

  • Khối lượng công việc: 180 TB/year
  • MTTF : 1,200,000 hours (14 TB HDWG31E, 16 TB, 18 TB) / 1,000,000 hours