Thông tin sản phẩm
Model: Dell Optiplex 790Nhà SX: Dell™ Inc.Vỏ Case: Small Form Factor.Bộ xử lý - CPU: Intel® Core i5 2400 ( Xung nhịp 3.1Ghz, Bộ đệm 3Mb L2, 64 Bits).Chipset: Intel® Q67 Express Chipset.Bộ nhớ - RAM: 4Gb, 1333Mhz, DDR3. (4 DIMM Slots, Non-ECC dual-channel 1333MHz DDR3 SDRAM, up to 16GB).Ổ cứng - HDD: 250Gb, SATA, 7200Rpm, 3.0Gbs (Support 03 SATA). Up to 6Gb/s (SATA 3.0).Màn hình - Monitor: không bao gồmXử lý đồ họa - Graphics: 1Gb Intergrated, Intel® HD Graphics 2000. Gen6 Core Intel HD Graphics/850MHz.Depends on available system memory (Up to 1.7GB with 4GB system Memory). OpenGL 3.0/DirectX 10.1. Upto 2560x1600 60Hz (DisplayPort),up to 1920x1200 60 Hz (DVI & HDMI),up to 2048x1536 75 Hz (VGA only).Xử lý âm thanh - Audio: Realtek ALC269Q High Definition Audio Codec; 16, 20 and 24-bit resolution. Support 44.1K/48k/96k/192 kHz sample rates. Internal Speaker Power Rating: 2 Watt.Giao tiếp mạng: NETWORK CONTROLLER Intel® 82579LM GbE platform Lan 10/100/1000 (Remote Wake Up, PXE support and Intel Active Management Technology support).Chuẩn Card rời: 02 PCI Express X16.Các giao diện kết nối Front: 1 Line-in, 1 Line-out; 04 USB 2.0 Ports 480Mbps. Rear: 1 Line-in, 1 Line-out; 1 VGA; 1 Serial; 1 Display port; 06 USB 2.0 Ports 480Mbps; 2 PS/2; 1 RJ45 LAN. 1 Power Connector.Ổ quang - Optical: DVD-RW 1.5 Gbit/s.Nguồn - Power: 240W Aticve PFC. AC input Voltage Range: 90 - 264, 819 BTU.Kích thước - Khối lượng: Height 40 cm; Width 10.26 cm; Depth 29 cm; Weight 9.0 kg.Hệ điều hành - OS: Micosoft® Windows® 10============> Máy đã được cài sẵn Micosoft® Windows® 7, 10 , Và các phần mên cơ bản khác **************************#máy_tính_để_ban #máy_tính #vinh_tính#máy_tinh_đồng_bộ #máy_vi_tinh #bộ_máy_tính_để_bàn#máy_tinh_dell #máy_tinh_đồng_bộ_dell#Dell_optiplex_990 #Dell_optiplex_790 #Dell_optiplex_390#bộ_vi_tính_để_bàn #bộ_máy_tính_dell #bộ_máy_tinh #máy_tính_văn_phòng #bô_máy_tính_văn_phòng # Dell_990 #Dell_790 #Dell_390