Giá rẻ nhất
Tìm thấy 1 nơi bán khác, giá từ 12.100.000₫ - 12.100.000₫
Thương hiệu | Nagakawa |
Thông tin dàn lạnh | 99.8 x 22.5 x 32.5 (cm) - 12.5 kg |
Thông tin dàn nóng | 86 x 31 x 65 (cm) - 45 kg |
Xuất xứ thương hiệu | Việt Nam |
Xuất xứ | Indonesia |
Model | NS-C24R2H06 (2.5HP) |
Công suất làm lạnh | 2.5HP |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 30 - 40 m2 (từ 80 đến 120 m3) |
Gas sử dụng | R-32 |
Chế độ tiết kiệm điện | Không |
Kháng khuẩn khử mùi | Màng lọc kháng khuẩn, Loại bỏ mùi khó chịu |
Chế độ làm lạnh nhanh | Không |
Chế độ gió | Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống |
Tiện ích | Cánh tản nhiệt Golden Fin kháng khuẩn, siêu bền, Ống đồng rãnh xoắn nguyên chất tiết kiệm điện năng, Thiết kế Multi - Anti-vibration khử rung ồn tối ưu |
Máy Lạnh Nagakawa NS-C24R2H06 (2.5HP) có thiết kế tông màu trắng đơn giản nhưng toát lên vẻ hiện đại, phù hợp với mọi không gian nội thất.
Với công suất làm lạnh 2.5HP, máy lạnh Nagakawa làm lạnh hiệu quả với không gian rộng như phòng khách, văn phòng có diện tích từ 30 - 40 m2 (từ 80 đến 120 m3)
Hiệu suất trao đổi nhiệt cao hơn 30% so với ống đồng trơn. Tiết kiệm điện năng, tăng cường khả năng làm lạnh và có độ bền cao.
Dàn trao đổi nhiệt (indoor + Outdoor) phủ lớp mạ Golden Fin kháng khuẩn, siêu bền; chống các tác nhân ăn mòn từ môi trường khắc nghiệt vùng biển.
Tự động kiểm soát nhiệt độ trong phòng để đảm bảo không khí không quá lạnh hoặc không quá nóng trong suốt thời gian cài đặt. Người sử dụng không phải bận tâm đến việc thức giấc giữa chừng để điều chỉnh nhiệt độ. Giúp bạn có giấc ngủ ngon và bảo vệ bạn tránh các bềnh về đường hô hấp.
STT | Thông số kỹ thuật | Đơn vị | NS-C24R2H06 | |
---|---|---|---|---|
1 | Năng suất | Làm lạnh | Btu/h | 24.000 |
2 | Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | W | 2.360 |
3 | Dòng điện làm việc | Làm lạnh | A | 11.1 |
4 | Dải điện áp làm việc | V/P/Hz | 220~240/1/50 | |
5 | Lưu lượng gió cục trong (cao) | m3/h | 1100 | |
6 | Năng suất tách ẩm | L/h | 3.0 | |
7 | Độ ồn | Cục trong | dB(A) | 45/41/37 |
Cục ngoài | dB(A) | 56 | ||
8 | Kích thước thân máy (RxCxS) | Cục trong | mm | 998x325x225 |
Cục ngoài | mm | 860x650x310 | ||
9 | Khối lượng tịnh | Cục trong | kg | 12.5/15 |
Cục ngoài | kg | 45/49 | ||
10 | Môi chất lạnh sử dụng | R32 | ||
11 | Kích cỡ ống đồng lắp đặt | Lỏng | mm | F9.52 |
Hơi | mm | F15.88 | ||
12 | Chiều dài ống đồng lắp đặt | Tiêu chuẩn | m | 5 |
Tối đa | m | 20 | ||
13 | Chiều cao chênh lệch cục trong - cục ngoài tối đa | m | 7.5 |