Nơi bán đề xuất
Thương hiệu | Galanz |
Chế độ tiết kiệm điện | Không |
Chế độ làm lạnh nhanh | Không |
Điều hòa Galanz 2 chiều 12.000Btu AUS-12H giúp bạn có thể có được không khí trong lành thoáng mát nhanh hơn với hiệu suất lớn, giúp bạn tiết kiệm được thời gian cũng như chi phí khi sử dụng. Đây là chiếc điều hòa thông minh vô cùng ưu việt của hãng điều hòa Galanz mà bạn từng biết.
Điều hòa Galanz 2 chiều được thiết kế đẹp mắt với tone màu trắng trang nha có thể phù hợp lắp đặt với nhiều không gian nội thất nhà Việt. Đặc biệt với công suất 1.5HP thì chiếc máy này nhanh chóng làm lạnh hoặc làm ấm những căn phòng có diện tích rông từ 16 – 20m2 như phòng ngủ, phòng khách, phòng làm việc…
Với tính năng làm lạnh nhanh của máy các bạn sẽ không phải đợi lâu để không khí trở lên mét mẻ đâu. Trong vòng chưa đầy 3 phút không khí sẽ chở lên thoáng mát, mang lại cảm giác dễ chịu cho bạn dựa trên thiết kế miệng gió hoàn hảo giúp luồng khí mạnh được giải phóng mạnh mẽ lan tỏa khắp không gian căn phòng.
Máy điều hòa Galanz 2 chiều 12.000Btu AUS-12H được sử dụng một số công nghệ kháng khuẩn, khử mùi tiên tiến nhất hiện nay giúp bảo vệ sức khỏe người dùng như:
+ Tấm lọc kháng khuẩn có lớp bảo vệ ngoài cùng để giúp loại bỏ bụi khô, bụi có khích thước lớn hơn 10 nm tiềm ẩn trong không khí, máy điều hòa sẽ cho bạn tận hưởng một làn khí mát lạnh, trong lành.
+ Bộ lọc Plasmaster tăng cường các ion bên trong bộ lọc giúp loại bỏ các mùi khó chịu mang lại không khí trong lành cho gian phòng của bạn. Ngoài ra, công nghệ Plasmaster ion còn giúp bảo vệ làn da không bị khô và mềm mại suốt đêm nhờ tăng cường 15% độ ẩm cho da.
+ Tự động làm sạch: Chức năng tự động làm sạch của máy điều hòa Galanz 2 chiều 12.000Btu AUS-12H giúp hong khô dàn tỏa nhiệt để chống vi khuẩn và nấm mốc gây hại phát triển.
Model điều hòa | AUS-12H | ||
Nguồn điện | Ph-V-Hz | 1Ph/220-240V/50HZ | |
Thông số cơ bản | Công suất (W) | W | 3400 |
Công suất (Btu) | BTU/h | 11600 | |
Công suất điện | W | 1200 | |
Dòng điện định mức | A | 5.5 | |
EER | 2.83 | ||
Dàn trong | Lưu lượng gió (Hi/Mi/Lo) | m3/h | 500/450/380 |
Độ ồn (Hi/Mi/Lo) | dB(A) | 40/37/34 | |
Kích thước máy (W*H*D) | mm | 800*290*196 | |
Kích thước bao bì (W*H*D) | mm | 870*365*280 | |
Khối lượng tịnh | Kg | 10 | |
Khối lượng gồm bao bì | Kg | 11.5 | |
Dàn ngoài | Độ ồn (Hi/Mi/Lo) | dB(A) | 49 |
Kích thước máy (W*H*D) | mm | 700x540x255 | |
Kích thước bao bì (W*H*D) | mm | 800x620x375 | |
Khối lượng tịnh | Kg | 30 | |
Khối lượng gồm bao bì | Kg | 33.5 | |
Gas | R22 | ||
Nạp gas | g | 780 | |
Ống gas | Ống lòng | mm | 6.35 |
Ống gas đại lý điều hòa | mm | 12.7 | |
Độ dài ống tối đa | m | 10 | |
Cao độ tối đa | m | 5 | |
Diện tích sử dụng đề xuất | m2 | 14~21 |