Nơi bán đề xuất
Máy Lanh Điều Hòa Inverter Toshiba Comfee Cfs - 18Vwgf (2Hp - 18000Btu) - Hàng Nhập Khẩu Thái Lan Của Toshiba
Đề xuất
Máy Lanh Điều Hòa Inverter Toshiba Comfee Cfs - 18Vwgf (2Hp - 18000Btu) - Hàng Nhập Khẩu Thái Lan Của Toshiba
Đề xuất
Máy Lanh Điều Hòa Inverter Toshiba Comfee Cfs - 18Vwgf (2Hp - 18000Btu) - Hàng Nhập Khẩu Thái Lan Của Toshiba
Đề xuất
Máy Lanh Điều Hòa Inverter Toshiba Comfee Cfs - 18Vwgf (2Hp - 18000Btu) - Hàng Nhập Khẩu Thái Lan Của Toshiba
Đề xuất
Tìm thấy 1 nơi bán khác, giá từ 10.000.000₫ - 10.000.000₫
Điều hòa không khí thế hệ mới với thiết kế vượt trội tích hợp cùng công nghệ điều khiển thông minh, ra lệnh bằng bằng giọng nói, nâng tầm chất lượng sống chuẩn Châu Âu cho gia đình!
IOT - Kết nối Wifi | Có |
Turbo mode - Chế độ làm lạnh nhanh | Cool fash |
Eco mode - Chế độ tiết kiệm điện | Eco Gear |
Sleep mode - Chế độ ngủ | Có |
Auto restart mode - Tự khởi động lại | Có |
Self Cleaning mode - Chế độ tự làm sạch dàn lạnh | Có |
Dehumidification mode - Chế độ hút ẩm | Có |
Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh | Có |
Đèn trên remote | Có |
Cảm biến nhiệt độ trên remote (Follow me) | Có |
Lớp phủ chống ăn mòn dàn nóng (Golden Fin Coating) | Có |
Điện áp | 220-240V,1Ph,50Hz |
Công suất làm lạnh (Btu h) | 18000 Btu/h |
Công suất làm lạnh (W) | 1650 W |
Dòng điện làm lạnh (A) | 7.2 A |
Hiệu suất năng lượng (EER) | 3.2 W/W |
Chỉ số hiệu suất năng lượng (CSPF) | 4.87/ 5 sao W/W |
Công suất định mức | 3200 W |
Dòng điện định mức | 14 A |
Lưu lượng gió làm lạnh (Cao Vừa Thấp) | 844/639/547 m3/h |
Độ ồn dàn lạnh (Cao Vừa Thấp) | 42.5/36/32.5 dB(A) |
Kích thước dàn lạnh - Kích thước sản phẩm (D*S*C) | 969x241x320 mm |
Kích thước dàn lạnh - Đóng gói (D*S*C) | 1045x315x405 mm |
Kích thước dàn lạnh - Trọng lượng (Sản phẩm đóng gói) | 11.9/15.2 kg |
Lưu lượng gió dàn nóng | 2100 m3/h |
Độ ồn dàn nóng | 56.5 dB(A) |
Kích thước dàn nóng - Kích thước sản phẩm (D*S*C) | 765x303x555 mm |
Kích thước dàn nóng - Đóng gói (D*S*C) | 887x337x610 mm |
Kích thước dàn nóng - Trọng lượng (Sản phẩm đóng gói) | 27.2/29.4 kg |
Gas làm lạnh | R32/0.65 kg |
Áp suất thiết kế (Design pressure) | 4.3/1.7 MPa |
Ống đồng - Ông lỏng Ống khí | 6.35mm(1/4in)/12.7mm(1/2in) |
Chiều dài ống đồng (Nếu dùng bẫy dầu) | 25 m |
Ống Đồng - Chênh lệch độ cao tối đa | 10 m |
Nhiệt độ làm lạnh | 17~30 ℃ |
Nhiệt độ phòng - Dàn lạnh | 17~32 ℃ |
Nhiệt độ phòng - Dàn nóng | 0~50 ℃ |
Diện tích làm lạnh | 20 - 30 m2 |
Thiết kế hiện đai, độc đáo
Điều khiển bằng giọng nói với chức năng AI Cool
Công nghệ Inverter và chế độ Eco tiết kiệm điện hiệu quả
Làm lạnh nhanh tức thì Hyper Tech
Chức năng tự làm sạch tiện lợi.
Chế độ Breeze Away tự động điều chỉnh hướng gió.
Giúp làm lạnh chính xác như cài đặt nhờ cảm biến nhiệt độ remote Follow Me
Làm sạch hiệu quả nhờ bộ lọc 2 lớp HD
Dàn tản nhiệt mạ vàng cho giúp tăng cường tuổi thọ cho máy
Kiểm soát máy hoạt động hiệu quả với chức năng hẹn giờ
Mã sản phẩm | CFS-18VWG |
Công suất làm lạnh |
|
Phạm vi hiệu quả |
|
Tiện ích |
|
Kiểu máy |
|
Tính năng nổi bật |
|
Công suất |
|
Công nghệ làm lạnh nhanh |
|
Tính năng |
|
Sử dụng ga |
|
Loại điều hòa |
|
Kích thước |
|
Bảo hành | 24 Tháng |
Xuất xứ | Thái Lan |