Giá rẻ nhất
Tìm thấy 1 nơi bán khác, giá từ 78.750.000₫ - 78.750.000₫
Máy in date công nghiệp S1000 được trang bị ống kính để quan sát sự di chuyển của dòng mực. Chế độ IP55 giúp bảo vệ máy hoạt động bình thường trong nhiều môi trường khác nhau. Vỏ máy có kết cấu chắc chắn được tạo nên từ vật liệu thép không gỉ. Riêng phần đầu vòi có thể thay đổi kích thước theo nhu cầu thực tế của từng khách hàng.
Máy in date công nghiệp S1000 có giao diện hoạt động cực kỳ đơn giản cho phép người vận hành nhanh chóng học cách sử dụng và giảm chi phí đào tạo. Với logic chức năng được cá nhân hóa, trường lời nhắc và lựa chọn định dạng được xác định trước, giúp máy tránh được hoạt động sai, đảm bảo độ chính xác của quá trình in.
Với khả năng phun xa từ 1 - 3 cm, máy in date công nghiệp thích hợp với in chai đáy lõm và các sản phẩm nhỏ, in ngày tháng hạn sử dụng, tốc độ in nhanh có thể lên tới 400m/phút.
Trọng lượng chỉ 15kg nên máy có thể dễ dàng di chuyển lắp đặt phù hợp với dây chuyền sản xuất.
Thông số kĩ thuật:
Chiều dài đầu phun |
3m |
Khẩu độ đầu phun |
40u, 50u, 60u, 75u |
Độc chính xác đếm mét |
0.5-2mm |
Chiều cao in |
2-20mm |
Khoảng cách in |
3-30mm |
Số dòng in |
1-5 lines |
Tốc độ in |
150m(5 điểm),120m(7 điểm ),150m(9 điểm , 120m(11 điểm), 80m(16 điểm ) |
Nội dung in |
Văn bản, thời gian, ngày, số ca, số series, mã vạch động, mã vạch 2 chiều, dữ liệu cổng nối tiếp động (có thể thêm các nôi dung khác theo yêu cầu của bạn) |
Các loại mã vạch:CODE11,C25INTER,CODE39,EXCODE39,EAN13,EAN13x,CODE128,CODE16K, CODE49,CODE93,Flattermarken,UPCA,UPCE,EAN14,VIN,NVE18 |
|
Đếm số |
Lên đến 2x nhóm quầy |
Vật liệu in |
Carton, nhựa, kim loại, tấm, ống, đá xây dựng, linh kiện điện tử, phụ tùng ô tô, bao bì công nghiệp và hóa chất, hộp thuốc, thực phẩm , hóa mỹ phẩm…. |
Kiểu mực |
Độ bám dính cao, khả năng chịu nhiệt độ cao, đặc biệt cho thủy tinh, vật liệu thấm, cấp thực phẩm |
Màu mục |
Đen, đỏ, xanh lam, xanh lá |
Hệ điều hành |
Linux nhúng |
Màn hình |
Màn hình cảm ứng công nghiệp 10.1 inch |
Phần cứng chính |
CPU cấp công nghiệp TI AM3358 của Mỹ, chip FPGA cấp công nghiệp Xilinx Spant6 của Mỹ, chip ASIC |
Cổng kết nối |
USB, RS232, kết nối mạng Lan |
Cổng ngoài |
Cảm biến, bộ mã hóa, đèn báo động |
Cấp độ bảo vệ |
IP55 |
Ngôn ngữ hỗ trợ |
Hỗ trợ hơn 40 quốc gia (Tiếng Việt, tiếng Anh, tiếng Đức, tiếng Pháp….) |
Nguồn điện |
Đầu vào AC 100-240V |
Vật liệu chế tọa |
Inox 304 SUS |
Kích thước đầu in |
485mm x 242mm x 664mm |
Nhiệt độ môi trường làm việc |
Nhiệt độ: 0-45℃/ môi trường: 30-70%Rh |