Giá rẻ nhất
Tìm thấy 2 nơi bán khác, giá từ 5.790.000₫ - 8.054.541₫
Thương hiệu | Sony |
Kích thước |
54.0 x 59.5 x 128.0 mm |
Bộ cảm biến ảnh | Exmor R CMOS |
Bộ xử lý ảnh | BIONZ X |
Trọng lượng | 190g |
Sản phẩm tích hợp công nghệ cảm biến Exmor R CMOS. Công nghệ này giúp máy xử lý ánh sáng hiệu quả hơn và tăng đọ nhạy gấp đôi so với các cảm biến CMOS thông thường. Nhờ đó, Máy Quay Phim Sony CX 405 sẽ mang lại những hình ảnh rõ nét, sắc mịn và giảm nhiễu trong những điều kiện thiếu ánh sáng.
Máy Quay Phim Sony CX 405E được trang bị bộ xử lý hình ảnh BIONZ X giúp máy tái tạo kết cấu và chi tiết một cách trung thực, và ngăn hiện tượng nhiễu ở những khu vực đặc biệt để đảm bảo cho bức ảnh luôn sắc mịn rõ nét. Nhờ đó, bạn sẽ có những video hiển thị hình ảnh một cách trung thực và tự nhiên.
Công nghệ Optical SteadyShot sẽ giúp máy bắt trọn mọi sự chuyển động của vật thể. Không chỉ thế, máy còn có thể nhận diện và hiệu chỉnh rung lắc máy ảnh để đạt được hình ảnh rõ nét và chi tiết kinh ngạc.
Máy được trang bị ống kính ZEISS Vario-Tessar có độ phân giải cao, tương phản và màu sắc sinh động. Vì thế, nên bạn sẽ được trải nghiệm sự chi tiết và sắc nét trong mỗi đoạn clip.
Bạn có thể phóng lớn lên đến 60 lần nhờ công nghệ Clear Image Zoom . Bạn sẽ có những bản ghi sắc nét, hay chân dung tuyệt đẹp mặc dù ở khoảng cách khá xa.
Máy Quay Phim Sony CX 405E cho tốc độ ghi hình lên đến 50Mbps với định dạng XAVC S. Bạn sẽ có những cảnh quay ngoạn mục với những hình ảnh rõ nét.
Giải mã HD video | Tương thích định dạng AVCHD ver. 2.0: MPEG4-AVC/ H.264 |
Định dạng Video | MPEG4-AVC/H.264 |
Chế độ Video | XAVC S HD: 1920 x 1080/ 50p, 25p; AVCHD: 1920 x 1080/ 50p (PS),50i (FX, FH), 1440 x 1080/ 50i (HQ, LP) |
Loại phương tiện lưu trữ | XAVC S HD: Micro SDXC Memory Card (thế hệ 10 trở lên) AVCHD, ảnh tĩnh: Memory Stick Micro (Mark 2), thẻ nhớ Micro SD/SDHC/SDXC (thế hệ 4 trở lên) |
Cảm biến hình ảnh | Cảm biến chiếu sáng sau 1/5.8 type(3.1mm) "Exmor R" CMOS |
Bộ xử lý hình ảnh | Cảm biến hình ảnh BIONZ X |
Loại ống kính | ZEISS Vario-Tessar / - |
Zoom quang học / Zoom kỹ thuật số | 30x / 350x |
Định dạng âm thanh | Dolby Digital 2ch Stereo, Dolby Digital Stereo Creator *8, MPEG-4 AAC-LC 2ch *9, MPEG-4 Linear PCM 2ch(48kHz/16bit) *10 |
Zoom Mic | Tích hợp micro định hướng |
Độ phân giải ảnh tĩnh tối đa (chế độ chụp ảnh) | L: 9.2 Megapixels (4032 x 2272, 16:9), 6.9 Megapixels (3024 x 2272, 4:3) S: 2.1 Megapixels (1920 x 1080, 16:9), 0.3 Megapixels (640 x 480, 4:3) |
Cơ chế ổn định hình ảnh | Ổn định hình ảnh quang học w/ chế độ Intelligent Active (Wide đến Tele) |
Kích thước & loại màn hình LCD | Màn hình Clear Photo LCD 6.7cm (2.7 type) (230 400 dots) Wide(16:9) |
Dãi màu rộng | Có |
Nhận diện khuôn mặt | Có |
Chức năng nhận diện nụ cười | Tắt/ ghi hình kép/ luôn kích hoạt |
Chế độ tự động thông minh | Portrait/Baby/Walk/Tripod/Backlight/Landscape/Spotlight/Twilight/Macro/Low light |
Hỗ trợ ánh sáng nền | Có (Auto) |
Tính năng đồng bộ hoá BRAVIA Sync với TV LCD | Có |
Cổng HDMI | Có (HDMI micro) |
Cổng USB | Type A (tích hợp trên máy)/USB2.0 Hi-speed (lưu trữ/MTP) |
Hiệu ứng hình ảnh | Có |
Tiết kiệm nguồn điện | Có |
Ghi hình kép | Có |
Kích thước (W x H x D bao gồm pin theo máy) | Xấp xỉ 54.0 x 59.5 x 128.0 mm |
Trọng lượng (không có băng, pin,) | 190g |