Giá rẻ nhất
Tìm thấy 2 nơi bán khác, giá từ 21.990.000₫ - 38.425.340₫
Thương hiệu | Sony |
Kích thước |
101.6 x 58.1 x 41.0 mm |
Bộ cảm biến ảnh | Exmor RS BSI CMOS 20.1 MP |
Bộ xử lý ảnh | BIONZ X |
Ống kính | Zeiss Vario-Sonnar T * f/1.8-2.8 |
Máy Ảnh Sony DSC-RX100M5A trang bị cảm biến CMOS Exmor RS 20.1MP 1 như RX100M5 có thể cung cấp chất lượng hình ảnh vượt trội lên đến ISO 12800 và các tính năng như chuyển động siêu chậm 40x, màn trập chống biến dạng, video UHD 4K,... Cảm biến cũng có AF phát hiện pha tiêu điểm để lấy nét nhanh hơn, chính xác hơn chỉ trong 0,05 giây .
Cảm biến này được ghép nối với bộ xử lý hình ảnh BIONZ X và LSI front-end giúp cải thiện tốc độ, cho phép chụp liên tục với AF/AE tối đa 24 khung hình /giây.
Với phạm vi zoom tương đương 24-70mm, ống kính Zeiss Vario-Sonnar T* cung cấp sự linh hoạt đáng kinh ngạc trong nhiều tình huống chụp khác nhau. Ống kính góc rộng cho phạm vi tele ngắn với khẩu độ f /1.8-2.8 hoàn hảo để chụp ảnh trong điều kiện ánh sáng yếu và cung cấp khả năng điều khiển tuyệt vời trên độ sâu trường ảnh.
Thiết kế ống kính với hai thấu kính phi cầu giúp giảm thiểu hiện tượng quang sai màu để cung cập độ sắc nét của hình ảnh. Lớp phủ T * nhiều lớp cao cấp của Zeiss cũng làm giảm hiện tượng flare và bóng mờ do ánh sáng phản chiếu.
Giống như RX100M5, RX100M5A có thể quay video HD ở tốc độ 960 khung hình/giây ở chế độ tốc độ khung hình cao và video 4K UHD ở tốc độ 30/24 fps. Điểm đặc biệt ở máy ảnh RX100M5A là quay video kép, tức là camera có thể ghi lại hai tập tin video cùng một lúc.
Các cấu hình hình ảnh và các điều khiển hình ảnh cũng được tích hợp sẵn trên thiết bị bao gồm Gamma Display Assist giúp người dùng xem một hình ảnh tự nhiên hơn khi chụp bằng S-Log2. Các tùy chọn khác như timecode, zebras, peaking và nhiều tùy chọn khác để bạn có thể thao tác chụp và chỉnh sửa dễ dàng hơn. Ngoài ra, RX100M5A còn cho phép người dùng quay video không nén 4: 2: 2 và lưu ở định dạng sẵn sàng chỉnh sửa.
RX100M5A được trang bị hệ thống AF phát hiện theo giai đoạn trên cảm biến giúp tăng tốc độ lấy nét tự động cho cả ảnh tĩnh lẫn video. Máy ảnh này sử dụng một hệ thống lai với 315 điểm phát hiện pha bao phủ 65% khung hình cùng với hệ thống phát hiện tương phản để cung cấp lấy nét nhanh, chính xác trong một loạt các tình huống.
Máy ảnh Sony RX100M5A tích hợp kính ngắm OLED True-Finder EVF 0.39" 2.36m-dot và màn hình LCD 3.0" 1.23m-dot cho phép bạn xem trước rõ ràng những gì bạn đang quay. Ngoài ra, RX100M5A cũng tích hợp một vòng điều khiển ống kính, bộ lọc ND và các nút có thể tùy chỉnh như người tiền nhiệm của nó. Nó cũng có hỗ trợ Wi-Fi và NFC để kết nối với điện thoại thông minh.
Imaging | |
Pixels | Actual: 21.0 Megapixel |
Effective: 20.1 Megapixel | |
Sensor | 1" (13.2 x 8.8 mm) CMOS |
File Formats | Still Images: JPEG, RAW |
Movies: AVCHD 2.0, XAVC S | |
Audio: Dolby Digital 2ch, Linear PCM (Stereo) | |
Max Resolution | 20 MP: 5472 x 3648 |
Aspect Ratio | 1:1, 3:2, 4:3, 16:9 |
Image Stabilization | Optical |
Color Spaces | sRGB, Adobe RGB |
Optics | |
Lens | Carl Zeiss Vario-Sonnar, 10 elements in 9 groups |
9 Aspherical | |
EFL: 8.8-25.7mm (35 mm equivalent: 24-70mm) | |
Aperture: f/1.8 (W) - 2.8 (T) | |
Zoom | Optical: 2.9x |
Clear Image Zoom: 5.8x | |
Digital: 11x | |
Focus Range | Wide: 1.97" (5 cm) to Infinity |
Telephoto: 11.81" (30 cm) to Infinity | |
Exposure Control | |
ISO Sensitivity | Auto, 125-12800 (Extended Mode: 80-12800) |
Shutter | Type: Mechanical |
Speed: 4 - 1/2000 Second in Auto Mode | |
Type: Mechanical | |
Speed: 30 - 1/2000 Second in Program Mode | |
Type: Mechanical | |
Speed: 30 - 1/2000 Second in Manual Mode | |
30 - 1/2000 Second in Aperture Priority Mode | |
Type: Mechanical | |
Speed: 30 - 1/2000 Second in Shutter Priority Mode | |
Type: Electronic | |
Speed: 4 - 1/32000 Second in Auto Mode | |
Type: Electronic | |
Speed: 30 - 1/32000 Second in Bulb Mode | |
Type: Electronic | |
Speed: 30 - 1/32000 Second in Program Mode | |
Type: Electronic | |
Speed: 30 - 1/32000 Second in Aperture Priority Mode | |
Type: Electronic | |
Speed: 30 - 1/32000 Second in Shutter Priority Mode | |
Exposure Metering | Average, Center-Weighted, Highlight, Multi, Spot |
Exposure Modes | Modes: Aperture Priority, Intelligent Auto, Manual, Memory Recall, Movie, Panorama Shot, Programmed Auto, Scene Selection, Shutter Priority, Superior Auto |
Shooting Modes | Anti-Motion Blur |
Fireworks | |
Gourmet | |
Handheld Twilight | |
High Sensitivity | |
Landscape | |
Macro | |
Night Portrait | |
Night Scene | |
Pet Mode | |
Portrait | |
Sports | |
Sunset | |
White Balance Modes | Auto, Cloudy, Color Temperature Filter, Custom, Daylight, Flash, Fluorescent (Cool White), Fluorescent (Day White), Fluorescent (Daylight), Fluorescent (Warm White), Incandescent, Shade |
Buffer/Continuous Shooting | Up to 24 fps at 20.1 MP for up to 233 Frames in JPEG Format |
Self-Timer | 2, 5, 10 Sec |
Remote Control | RM-VPR1 (Optional) |
Flash | |
Flash Modes | Auto |
Flash On | |
Off | |
Rear Sync | |
Red-Eye Reduction | |
Slow Sync | |
Built-In Flash | Yes |
Maximum Effective Flash Range | Wide: 1.31 - 33.46' (0.4 - 10.2 m) |
Telephoto: 1.31 - 21.33' (0.4 - 6.5 m) | |
External Flash Connection | None |
Memory | |
Memory Card Type | Memory Stick Duo |
Memory Stick Pro Duo | |
Memory Stick PRO Duo (High Speed) | |
Memory Stick PRO HG-Duo | |
SD | |
SDHC | |
SDXC | |
Recording | |
Video Recording | Yes, NTSC/PAL |
Resolution | 3840 x 2160p: 30 fps, 25 fps, 24 fps |
1920 x 1080p: 60 fps, 50 fps, 30 fps, 25 fps, 24 fps | |
1920 x 1080i: 60 fps, 50 fps | |
1280 x 720p: 30 fps, 25 fps | |
1920 x 1080p: 240 fps, 480 fps, 960 fps | |
1824 x 1026p: 240 fps, 480 fps, 960 fps | |
1676 x 566p: 240 fps, 480 fps, 960 fps | |
1920 x 1080p: 250 fps, 500 fps, 1000 fps | |
1824 x 1026p: 250 fps, 500 fps, 1000 fps | |
1676 x 566p: 250 fps, 500 fps, 1000 fps | |
Video | |
Video Clip Length | Up to 29 Min |
Audio Recording | Built-In Mic: With Video (Stereo) |
Viewfinder/Display | |
Viewfinder Type | Electronic |
Diopter Adjustment | -4 to +3 m |
Viewfinder Coverage | 1 |
Screen | 3.0" LCD Rear Screen Tilt (1,228,800 pixels) |
Connectivity/System Requirements | |
Connectivity | HDMI D (Micro), USB 2.0 Micro-B, USB 2.0 |
Wi-Fi | Yes, 802.11b/g/n built-in |
Power | |
Battery | 1 x NP-BX1 Rechargeable Lithium-Ion Battery Pack, 3.6 VDC, 1240 mAh |
AC Power Adapter | AC-UB10C (Included) |
Physical | |
Dimensions (W x H x D) | 4.0 x 2.3 x 1.6" / 101.6 x 58.1 x 41.0 mm |
Weight | 10.55 oz / 299 g with battery and memory card |
Packaging Info | |
Package Weight | 1.1 lb |
Box Dimensions (LxWxH) | 6.5 x 4.5 x 3.0" |