Đã bán: 4 | Lượt xem: 889
Giá rẻ nhất
Giá bán: 53.139.000₫
Giá gốc: 69.990.000₫
Tìm thấy 1 nơi bán, giá từ 53.139.000₫ - 53.139.000₫
Giá tại Tiki Hàng chính hãng
4 lượt bán
53.139.000₫
69.990.000₫
Thương hiệu | Sony |
Xuất xứ | Thái Lan |
Kích thước |
126.9 x 95.7 x 60.3 mm |
Kích thước màn hình | 3 inch |
Trọng lượng | 627g |
Camera | 12.2MP |
Phụ kiện đi kèm |
Đang cập nhật |
Máy Ảnh Sony Alpha A7S Mark II có thể quay phim 4K (QFHD: 3840 x 2160) bên trong theo định dạng full-frame. Máy hỗ trợ định dạng XAVC S cho phép quay phim 4K với tốc độ tối đa 100 Mbps, mang lại cho bạn cảnh quay rõ nét đến từng chi tiết và ít bị nhiễu ảnh hơn.
Máy Ảnh Sony Alpha A7S Mark II tích hợp độ nhạy siêu cao từ 100 đến 409600. Với độ nhạy cao bạn có thể chụp quay không cần ánh sáng đèn flash và cho phép tốc độ màn trập nhanh hơn ngay cả trong điều kiện ánh sáng kém. Do đó, máy ảnh tích hợp cho việc chụp/ quay các môn thể thao vào ngày u ám.
Máy Ảnh Sony Alpha A7S Mark II Body là kết hợp cảm biến full-frame 35 mm 12.2 MP nên khá thích hợp với việc chụp ảnh phong cảnh và sáng tạo trong các bức ảnh. Bên cạnh đó, máy được trang bị bộ xử lý hình ảnh BIONZ X giúp xử lý hình tự nhiên hơn, hình ảnh thực hơn.
Thân máy được làm từ chất liệu hợp kim chắc chắn mang đến độ bền và đảm bảo bạn được sử dụng được trong các môi trường khắc nghiệt. Các nút điều chỉnh máy được thiết kế khoa học hơn giúp bạn dễ dàng thao tác hơn so với các dòng trước đó.
Tính năng Wi-Fi và NFC của Máy Ảnh Sony Alpha A7S Mark II giúp bạn chia sẻ hình ảnh một cách nhanh chóng từ máy ảnh qua hay . Đồng thời, Bạn có thể sử dụng dịch vụ PlayMemories Camera Apps11 cho bạn thỏa sức sáng tạo những bức ảnh chụp của bạn.
Chức năng mới này cho phép bạn xem ảnh với độ tương phản tự nhiên đồng thời vẫn ghi hình theo cài đặt hệ số ảnh S-Log, chuyển đổi S-Log2 và S-Log3 thành hệ số ảnh ITU709 (800%) để theo dõi hình ảnh hoặc kiểm tra lấy nét khi phóng to hình ảnh trên màn hình LCD hoặc khung ngắm.
Capture One Express (dành cho Sony) là một phần mềm chỉnh sửa ảnh miễn phí, đạt giải thưởng cho phép chuyển dữ liệu RAW thành hình ảnh chất lượng cao, quản lý tệp ảnh dễ dàng cũng như mang đến các công cụ chỉnh sửa mạnh mẽ. Bạn có thể mua Capture One Pro (dành cho Sony) để có thêm nhiều công cụ chỉnh sửa hơn nữa cùng khả năng ghi hình qua kết nối.
Tính năng lấy nét tự động dò theo mắt (Eye AF) tự động phát hiện và dò tìm theo mắt ngay cả khi chủ thể chuyển động, mang lại sự linh hoạt hơn khi lựa chọn khung hình, hiện tính năng này cũng khả dụng trong chế độ lấy nét AF-C.
Imaging | |
Lens Mount | Sony E-Mount |
Camera Format | Full-Frame |
Pixels | Actual: 12.4 Megapixel |
Effective: 12.2 Megapixel | |
Max Resolution | 4240 x 2832 |
Aspect Ratio | 3:2, 16:9 |
Sensor Type / Size | CMOS, 35.8 x 23.9 mm |
File Formats | Still Images: JPEG, RAW |
Movies: AVCHD Ver. 2.0, MP4, MPEG-4 AVC/H.264, XAVC S | |
Audio: AAC LC, AC3, Dolby Digital 2ch, Linear PCM (Stereo) | |
Bit Depth | 14-Bit |
Dust Reduction System | Yes |
Memory Card Type | SD |
SDHC | |
SDXC | |
Memory Stick PRO Duo (High Speed) | |
Memory Stick PRO HG-Duo | |
Image Stabilization | Sensor-Shift, 5-Way |
AV Recording | |
Video Recording | Yes, NTSC/PAL |
Video Format | 3840 x 2160p at 23.98, 25, 29.97 fps (100 Mb/s XAVC S) |
3840 x 2160p at 23.98, 25, 29.97 fps (60 Mb/s XAVC S) | |
1920 x 1080p at 100, 120 fps (100 Mb/s XAVC S) | |
1920 x 1080p at 100, 120 fps (60 Mb/s XAVC S) | |
1920 x 1080p at 23.98, 25, 29.97, 50, 59.94 fps (50 Mb/s XAVC S) | |
1920 x 1080p at 50, 59.94 fps (28 Mb/s AVCHD) | |
1920 x 1080i at 50, 59.94 fps (24 Mb/s AVCHD) | |
1920 x 1080i at 50, 59.94 fps (17 Mb/s AVCHD) | |
1920 x 1080p at 23.98, 25 fps (24 Mb/s AVCHD) | |
1920 x 1080p at 23.98, 25 fps (17 Mb/s AVCHD) | |
1920 x 1080p at 50, 60 fps (28 Mb/s MP4) | |
1920 x 1080p at 25, 29.97 fps (16 Mb/s MP4) | |
1280 x 720p at 25, 29.97 fps (6 Mb/s MP4) | |
Aspect Ratio | 16:09 |
Video Clip Length | Up to 29 Min 59 Sec |
Audio Recording | Built-In Mic: With Video (Stereo) |
Optional External Mic: With Video (Stereo + Mono) | |
Focus Control | |
Focus Type | Auto & Manual |
Focus Mode | Continuous-Servo AF (C), Direct Manual Focus (DMF), Manual Focus (M), Single-servo AF (S) |
Autofocus Points | Contrast Detection: 169 |
Viewfinder/Display | |
Viewfinder Type | Electronic |
Viewfinder Size | 0.5" |
Viewfinder Pixel Count | 2,359,296 |
Viewfinder Eye Point | 23.00 mm |
Viewfinder Coverage | 100% |
Viewfinder Magnification | Approx. 0.78x |
Diopter Adjustment | -4 to +3 m |
Display Screen | 3" Rear Screen LCD (1,228,800) |
Screen Coverage | 100% |
Exposure Control | |
ISO Sensitivity | Auto, 100-102400 (Extended Mode: 50-409600) |
Shutter | Type: Electronic & Mechanical |
Speed: 30 - 1/8000 Second | |
Metering Method | Center-Weighted Average Metering, Multiple, Spot Metering |
Exposure Modes | Modes: Aperture Priority, Auto, Intelligent Auto, Manual, Movie, Programmed Auto, Scene Selection, Shutter Priority, Superior Auto, Sweep Panorama |
Metering Range: EV -3.0 - EV 20.0 | |
Compensation: -5 EV to +5 EV (in 1/3 or 1/2 EV Steps) | |
White Balance Modes | Auto, Cloudy, Color Temperature, Color Temperature Filter, Custom, Daylight, Flash, Fluorescent (Cool White), Fluorescent (Day White), Fluorescent (Daylight), Fluorescent (Warm White), Incandescent, Shade, Underwater |
Buffer/Continuous Shooting | Up to 5 fps at 12.2 MP for up to 200 Frames |
Up to 2.5 fps at 12.2 MP for up to 200 Frames | |
Flash | |
Flash Modes | Auto |
Fill-In | |
Hi-Speed Sync | |
Off | |
Rear Sync | |
Red-Eye Reduction | |
Slow Sync | |
Wireless | |
Built-in Flash | No |
Max Sync Speed | 1 / 250 Second |
Flash Compensation | -3 EV to +3 EV (in 1/3 or 1/2 EV steps) |
External Flash Connection | Hot Shoe |
Performance | |
Self Timer | 10 Seconds, 5 Seconds, 2 Seconds |
Connectivity | 1/8" Headphone, 1/8" Microphone, HDMI D (Micro), Micro-USB |
Wi-Fi Capable | Yes |
Power | |
Battery | 1 x NP-FW50 Rechargeable Lithium-Ion Battery Pack, 7.4 VDC, 1020 mAh |
AC Power Adapter | AC-PW20 (Optional) |
Operating/Storage Temperature | Operating |
32 to 104°F (0 to 40°C) |