Đã bán: 10 | Lượt xem: 1113
Giá rẻ nhất
Giá bán: 54.140.000₫
Giá gốc: 77.990.000₫
Tìm thấy 2 nơi bán, giá từ 54.140.000₫ - 110.767.648₫
Giá tại Tiki Hàng chính hãng
6 lượt bán
54.140.000₫
77.990.000₫
Giá tại Shopee Hàng chính hãng
4 lượt bán
110.767.648₫
110.767.648₫
Thương hiệu | Sony |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Kích thước |
126.9 x 95.6 x 73.7 mm |
Bộ cảm biến ảnh | CMOS BSI 42MP Full-Frame Exmor R |
Bộ xử lý ảnh | BIONZ X & LSI |
Tốc độ màn trập | 1/8000 - 30s |
Tốc độ chụp | Chụp liên tục 10 tấm/giây khi khóa nét bằng EVF và 8 ảnh/giây ở Live View |
Điểm lấy nét | Hệ thống lấy nét Fast Hybrid AF 399 điểm lấy nét theo Pha, 425 điểm theo tương phản, nhanh hơn gấp 2 lần |
Kích thước màn hình | 3 inch |
Loại/ Công nghệ màn hình | LCD |
Thẻ nhớ tương thích | SD, SDHC, SDXC, Memory Stick Pro Duo, Memory Stick PRO HG-Duo |
Model | A7R Mark III |
Trọng lượng | 657g |
Phụ kiện đi kèm |
Đang cập nhật |
Máy Ảnh Sony Alpha A7R MARK III Body với sự kết hợp của cảm biến CMOS Exmor R CMOS 42,4-megapixel với bộ xử lý hình ảnh BIONZ X cung cấp hình ảnh và video độ phân giải cao đồng thời giảm thiểu độ nhiễu và tăng tốc độ chụp ảnh. Với độ nhạy sáng ban đầu từ ISO 100-32000 và có thể mở rộng thêm theo tiêu chuẩn ISO 50-102400. Ngoài ra, nó còn cho phép ghi hình UHD 4K với dải động rộng sử dụng toàn bộ chiều rộng của cảm biến toàn khung. Sony sử dụng vi xử lý BIONZ X thế hệ mới có tốc độ nhanh hơn 1,8 lần so với A7R II và bổ sung chip ngoại vi front-end LSI tăng khả năng đọc/ghi dữ liệu lớn. Từ đó ISO hữu dụng tối đa 32.000 và mở rộng 102.400, dải dynamic range lên 15-stop. Bộ cảm biến và bộ xử lý kết hợp mang lại cho Máy ảnh Sony A7R3 khả năng chụp ảnh liên tục nhanh với tốc độ 10 khung hình / giây ở độ phân giải đầy đủ. Nếu chụp ở chế độ xem trực tiếp cũng có thể chụp được tốc độ liên tục lên tới 8 khung hình / giây.
Hệ thống lấy nét của máy ảnh Sony A7R III có 399 điểm lấy nét theo pha nhưng đã được tăng lên 425 điểm lấy nét tương phản giúp cho việc lấy nét chính xác hơn. Cải thiện khả năng lấy nét bằng cách nhận diện mắt gấp 2 lần so với thế hệ trước. Với việc hỗ trợ màn hình cảm ứng thì máy cũng hỗ trợ khả năng chạm để lấy nét.
Máy ảnh Sony A7R Mark III có tính năng quay phim 4K nhưng đã được bổ sung thêm Hybrid Log-Gamma để tạo chuẩn HDR cho các đoạn phim bắt mắt và thu hút hơn. Đây chắc chắn là chiếc máy dành cho những ai yêu thích việc làm phim đạt chuẩn điện ảnh.
Tích hợp bên trong trong máy ảnh Sony A7R Mark III mạnh mẽ là hệ thống ổn định hình ảnh SteadyShot INSIDE 5 trục có hiệu quả 5,5 stop giúp bù đắp cho 5 loại rung máy khác nhau xảy ra khi chụp ảnh tĩnh và quay video cầm tay. Điều này cho phép người dùng tự tin sử dụng bất kỳ ống kính, cho hình ảnh sắc nét mà không gặp phải mờ từ máy ảnh rung.
Sony cũng đem đến những tính năng hữu ích từ dòng máy A9 lên Máy ảnh Sony A7R III như trang bị hai khe cắm thẻ nhớ, trong đó một khe hỗ trợ SD chuẩn UHS-II cho tốc độ đọc/ghi dữ liệu lên đến 300 MByte/s hay sử dụng chuẩn pin Z mới (giống A9) cho thời gian sử dụng máy nhiều hơn. Ngoài việc hỗ trợ cổng LAN 1 Gb và giao thức truyền ảnh FTP thì hãng cũng đã đưa vào chuẩn giao tiếp USB-C băng thông 3.1 gen1 (5 Gbps) vừa hỗ trợ truyền dữ liệu tốc độ cao và sạc pin cho máy.
Cũng giống như đàn anh A9, máy ảnh Sony A7R Mark III được chế tạo bằng hợp kim magie với lớp vỏ cực kỳ bền bỉ. Khả năng chống nước và chống bụi trong mọi điều kiện thời tiết là một ưu điểm khá lý tưởng cho các hoạt động nhiếp ảnh mọi lúc, mọi nơi.
Lens Mount | Sony E-Mount |
Camera Format | Full-Frame |
Pixels | Actual: 43.6 Megapixel |
Effective: 42.4 Megapixel | |
Max Resolution | 7952 x 5304 |
Aspect Ratio | 3:2, 16:9 |
Sensor Type / Size | CMOS, 35.9 x 24 mm |
File Formats | Still Images: JPEG, RAW |
Movies: AVCHD Ver. 2.0, MPEG-4 AVC/H.264, XAVC S | |
Audio: AC3, Dolby Digital 2ch, Linear PCM (Stereo) | |
Bit Depth | 14-Bit |
Dust Reduction System | Yes |
Memory Card Type | SD |
SDHC | |
SDXC | |
Memory Stick Pro Duo | |
Memory Stick PRO HG-Duo | |
Image Stabilization | Sensor-Shift, 5-Way |
AV Recording | |
Video Recording | Yes, NTSC/PAL |
Video Format | 3840 x 2160p at 23.98, 25, 29.97 fps (100 Mbps XAVC S via H.264) |
3840 x 2160p at 23.98, 25, 29.97 fps (60 Mbps XAVC S via H.264) | |
1920 x 1080p at 100, 120 fps (100 Mbps XAVC S via H.264) | |
1920 x 1080p at 100, 120 fps (60 Mbps XAVC S via H.264) | |
1920 x 1080p at 23.98, 25, 29.97, 50, 59.94 fps (50 Mbps XAVC S via H.264) | |
1920 x 1080p at 50, 59.94 fps (25 Mbps XAVC S via H.264) | |
1920 x 1080p at 25, 29.97 fps (16 Mbps XAVC S via H.264) | |
1920 x 1080i at 50, 59.94 fps (24 Mbps AVCHD via H.264) | |
1920 x 1080i at 50, 59.94 fps (17 Mbps AVCHD via H.264) | |
Aspect Ratio | 16:09 |
Video Clip Length | Up to 29 Min |
Audio Recording | Built-In Mic: With Video (Stereo) |
Optional External Mic: With Video (Stereo) | |
Focus Control | |
Focus Type | Auto & Manual |
Focus Mode | Automatic (A), Continuous-Servo AF (C), Direct Manual Focus (DMF), Manual Focus (M), Single-servo AF (S) |
Autofocus Points | Phase Detection: 399 |
Contrast Detection: 425 | |
Viewfinder/Display | |
Viewfinder Type | Electronic |
Viewfinder Size | 0.5" |
Viewfinder Eye Point | 23.00 mm |
Viewfinder Coverage | 100% |
Viewfinder Magnification | Approx. 0.78x |
Diopter Adjustment | -4.0 to +3.0 m |
Display Screen | 3" Rear Touchscreen Tilting LCD (1,440,000) |
Screen Coverage | 100% |
Exposure Control | |
ISO Sensitivity | Auto, 100-32000 (Extended Mode: 50-102400) |
Shutter | 30 - 1/8000 Second , Bulb Mode |
1/4 - 1/8000 Second in Movie Mode | |
Remote Control | RM-VPR1, VCT-XPR10, VCT-VPR1, RM-SPR1, RMT-VP1K (Optional) |
Metering Method | Center-Weighted Average Metering, Multi-Zone Metering, Spot Metering, Highlight Weighted |
Exposure Modes | Modes: Aperture Priority, Auto, Manual, Movie, Program, Shutter Priority |
Metering Range: EV -3.0 - EV 20.0 | |
Compensation: -5 EV to +5 EV (in 1/3 or 1/2 EV Steps) | |
White Balance Modes | Auto, Cloudy, Color Temperature, Custom, Daylight, Flash, Fluorescent (Cool White), Fluorescent (Daylight), Fluorescent (Warm White), Incandescent, Shade, Underwater |
Buffer/Continuous Shooting | Up to 10 fps at 42.4 MP for up to 76 Frames in Raw Format |
Up to 8 fps at 42.4 MP for up to 76 Frames in Raw Format | |
Up to 6 fps at 42.4 MP for up to 76 Frames in Raw Format | |
Up to 3 fps at 42.4 MP for up to 76 Frames in Raw Format | |
Up to 10 fps at 42.4 MP for up to 76 Frames in JPEG Format | |
Up to 8 fps at 42.4 MP for up to 76 Frames in JPEG Format | |
Up to 6 fps at 42.4 MP for up to 76 Frames in JPEG Format | |
Up to 3 fps at 42.4 MP for up to 76 Frames in JPEG Format | |
Flash | |
Flash Modes | Auto |
Fill-In | |
Hi-Speed Sync | |
Off | |
Rear Sync | |
Red-Eye Reduction | |
Slow Sync | |
Wireless | |
Built-in Flash | No |
Max Sync Speed | 1 / 250 Second |
Flash Compensation | -3 EV to +3 EV (in 1/3 or 1/2 EV steps) |
Dedicated Flash System | TTL |
External Flash Connection | Hot Shoe, PC Terminal |
Performance | |
Self Timer | 10 Seconds, 5 Seconds, 2 Seconds |
Connectivity | 1/8" Headphone, 1/8" Microphone, HDMI D (Micro), Micro-USB, USB 3.0, USB Type-C |
Wi-Fi Capable | Yes |
Power | |
Battery | 1 x NP-FZ100 Rechargeable Lithium-Ion Battery Pack, 7.2 VDC, 2280 mAh |
Operating/Storage Temperature | Operating |
32 to 104°F (0 to 40°C) | |
Physical | |
Dimensions (W x H x D) | 5.0 x 3.8 x 2.9" / 126.9 x 95.6 x 73.7 mm |
Weight | 1.45 lb / 657 g |