Đăng nhập / Đăng ký

Mua sắm thông minh!

Máy Ảnh Canon Powershot G5X (20,2 MP)

So sánh giá Máy Ảnh Canon Powershot G5X (20,2 MP)

Đã bán: 5 | Lượt xem: 459

Giá rẻ nhất

Tiki

Giá bán: 14.090.000₫

Giá gốc: 14.090.000₫

Mua ngay

Nơi bán Máy Ảnh Canon Powershot G5X (20,2 MP)

Tìm thấy 1 nơi bán, giá từ 14.090.000₫ - 14.090.000₫

Giá rẻ nhất
Mua Máy Ảnh Canon Powershot G5X (20,2 MP) tại Tiki

Giá tại Tiki Hàng chính hãng

5 lượt bán

14.090.000₫

14.090.000₫

Thông tin sản phẩm

Thương hiệu Canon
Kích thước 112.4 x 76.4 x 44.2 mm
Xuất xứ Nhật Bản
Trọng lượng 377g
Camera 20,2MP
Kích thước màn hình 3 inch

 

Máy Ảnh Canon Powershot G5X

 

Máy Ảnh Canon Powershot G5X được tung ra thị trường nhằm thay thế cho mẫu G16. Sản phẩm hướng đến đối tượng người dùng có kinh nghiệm và yêu thích việc chụp ảnh. Máy được trang bị ống ngắm EVF , cảm biến hình ảnh 20.2MP, bộ xử lý hình ảnh DIGIC 6 để người dùng có thể tự do sáng tạo nên những bức ảnh mới lạ và đầy nghệ thuật.

 

 

Thiết kế độc đáo

 

Máy Ảnh Canon Powershot G5X là sự kết hợp giữa hai thiết kế phần thân compact và phần đầu gù của máy ảnh DSLR.  Mặt trước của máy được trang bị ống kính và các nút vặn điều chỉnh theo phong cách máy ảnh film. Mặt sau của máy là màn hình LCD. Phần đỉnh là hệ thống nút điều khiển như bánh xe Drive, điều chỉnh EV, nút chụp và cổng hotshoe.

 

 

Tự sướng cực chất

 

Máy Ảnh Canon Powershot G5X  sẽ đáp ứng tốt nhu cầu tự sướng của bạn nhờ màn hình 3.0 inch có khả năng xoay lật. Đặc biệt, màn hình tích hợp chế độ Self Portrait nâng cấp với 5 mức độ  để bạn điều chỉnh. Ngoài ra, tính năng Auto Level giúp bạn có thể quay phim khi đang di chuyển hay không nhìn vào màn hình.

 

 

Cảm biến CMOS 20.2MP  và xử lý hình ảnh  DIGIC 6

 

Máy Ảnh Canon Powershot G5X được trang bị cảm biến 20.2 MP có kích thước 1.0 inch  và DIGIC 6 sẽ cho bạn thoải mái sáng tác những bức ảnh của mình với chất lượng hình ảnh cao. Ngoài ra, ống kính có khẩu độ f/1.8-2.8, và ống zoom 4.2x sẽ mang đến cho bạn những bức ảnh hoàn hảo hơn những chiếc smartphone cao cấp.

 

 

Ống ngắm điện tử

 

Ưu điểm của Powershot G5X đó chính là ống ngắm điện tử EVF với độ nét cao loại 0.39” được tích hợp màn hình LED hữu cơ với 2.360.000 điểm ảnh được bố trí ngay giữ thân máy. Nhờ đó, các khung cảnh hiển thị sẽ rõ ràng và độ tương phản cao hơn.sẽ hiển thị khung cảnh với một hệ thống gam màu rộng hơn và độ tương phản cao giúp bạn hình dung kết quả hình ảnh tốt hơn.  Đặc biệt, khi thiết lập chế độ "Fast" Display và tốc độ làm tươi đến 120 fps đảm bảo bạn có thể nhanh chóng chụp được các đối tượng chuyển động nhanh với khoảng thời gian trễ cực thấp.

 

 

Tốc độ chụp ấn tượng

 

Canon Powershot G5X  tạo ấn tượng với người dùng nhờ tốc độ chụp nhanh chóng với chất lượng hình ảnh cao. Với tốc độ chụp tới 5.9  hình/ giây, máy sẽ ghi lại mọi khoảnh khắc rõ ràng một cách nhanh chóng.

 

 

Thiết bị xử lí ảnh DIGIC 6
Cảm biến ảnh  
Điểm ảnh hiệu quả Xấp xỉ 20.2 megapixels (tỉ lệ khuôn hình: 3:2)
Kích thước bộ cảm biến Loại 1.0
Ống kính  
Độ dài tiêu cự Zoom 3x: 8.8 (W) – 36.8 (T) mm
tương đương phim 35mm: 24 (W) - 100 (T) mm)
Phạm vi lấy nét 5cm (2.0 in.) – vô cực (W), 40cm (1.3 ft.) –vô cực (T)
Macro: 5 - 50cm (W) (2.0 in. – 1.6 ft. (W))
Hệ thống ổn định hình ảnh (IS) Loại ống kính dịch chuyển
Kính ngắm điện tử  
Điểm ảnh hiệu quả Xấp xỉ 2,360,000 điểm ảnh
Kích thước màn hình Loại 0.39
Độ che phủ màn hình Xấp xỉ 100%
Màn hình LCD  
Loại màn hình Màn hình màu LCD loại TFT cỡ 3.0 inch với góc ngắm rộng
Điểm ảnh hiệu quả Xấp xỉ 1,040,000 điểm ảnh
Tỉ lệ khuôn hình 3:2
Các tính năng Màn hình chạm (loại điện dung) đa góc ngắm
Lấy nét  
Hệ thống điều chỉnh Lấy nét tự động: liên tục, Servo AF
Lấy nét bằng tay
Khuôn hình AF 1 điểm, Dò tìm khuôn mặt và dõi theo khuôn hình (các điểm AF: có thể lên tới 31 điểm)
Điểm AF chạm có sẵn
Hệ thống đo sáng Quét sáng toàn bộ, quét sáng trung bình trọng điểm vùng trung tâm, quét điểm
Tốc độ ISO (độ nhạy đầu ra theo tiêu chuẩn, thông số phơi sáng khuyên dùng) AUTO, ISO 125 – ISO 12800
tăng giảm 1/3 bước
Tốc độ màn trập 1 - 1/2000giây
30 - 1/2000giây (ở chế độ Tv)
(BULB) - 1/2000 giây (ở chế độ M)
Khẩu độ  
Loại khẩu độ Màng ngăn Iris
f/số f/1.8 - f/11 (W), f/2.8 - f/11 (T)
Đèn Flash  
Các chế độ đèn flash Đèn flash tự động, bật đèn flash, đèn flash xung thấp, tắt đèn flash
Phạm vi đèn flash 50cm – 7.0m (W), 50cm – 4.0m (T) (1.6 – 23ft. (W), 1.6 – 13ft. (T))
Ngàm gắn Có sẵn
Thông số kĩ thuật chụp hình  
Các chế độ chụp C, M, Av, Tv, P, ghép tự động, tự động, chụp sáng tạo, SCN*1, quay phim*2

*1 tự chụp chân dung, chụp chân dung, chụp sao *3, chụp cảnh đêm có tay cầm máy, chụp phạm vi động cao, chụp hoài cổ, chụp hiệu ứng mắt cá, chụp hiệu ứng thu nhỏ, chụp hiệu ứng máy ảnh đồ chơi, chụp làm mờ phông nền, chụp lấy nét mềm, chụp đơn sắc, chụp siêu rực rỡ, chụp hiệu ứng poster, chụp pháo hoa
*2 phim chuẩn, clip ngắn, quay phim bằng tay, quay phim iFrame
*3 chụp chân dung sao, chụp cảnh đêm trời sao, chụp vệt sao,quay phim

Có thể quay phim bằng phím nhấn quay phim
Chụp hình liên tiếp (chế độ TỰ ĐỘNG, chế độ P) Xấp xỉ 5.9 ảnh/giây
Thông số kĩ thuật ghi hình  
Số lượng điểm ảnh ghi hình Ảnh tĩnh: (4:3) 4:3
Ảnh cỡ lớn: 4864 x 3648
Ảnh cỡ trung 1: 3840 x 2880
Ảnh cỡ trung 2: 2048 x 1536
Ảnh cỡ nhỏ: 640 x 480
Ảnh tĩnh: (3:2) 3:2
Ảnh cỡ lớn: 5472 x 3648
Ảnh cỡ trung 1: 4320 x 2880
Ảnh cỡ trung 2: 2304 x 1536
Ảnh cỡ nhỏ: 720 x 480
Tỉ lệ khuôn hình: 3:2 / 16:9 / 4:3 / 1:1
Phim: 1920 x 1080 / 1280 x 720 / 640 x 480
Nguồn điện Bộ pin  NB-13L
Số lượng ảnh (tuân theo tiêu chuẩn CIPA) Xấp xỉ 210 ảnh
Số lượng ảnh (ở chế độ Eco) Xấp xỉ 320 ảnh
Thời gian quay phim (thời gian sử dụng thực tế) Xấp xỉ 40 phút
Kích thước (tuân theo CIPA) 112.4 x 76.4 x 44.2 mm (4.43 x 3.01 x 1.74 in.)
Trọng lượng (tuân theo CIPA) Xấp xỉ 377g (13.3oz.) (bao gồm pin và thẻ nhớ)
Các tính năng khác Wi-Fi, NFC, vòng điều chỉnh, Hot Shoe, sạc USB
Chế độ AF Chụp một ảnh, Servo AF
Điểm AF hệ thống 1 điểm, Dò tìm khuôn mặt + dõi theo vật chụp
AF chạm có sẵn
Phạm vi đèn flash tích hợp (khi chụp ảnh Telephoto) 50cm – 4.0m
Phạm vi đèn flash tích hợp (khi chụp ảnh góc rộng) 50cm – 7.0m
Khoảng cách lấy nét gần nhất (khi chụp ảnh Telephoto) (cm) (xấp xỉ) 40cm – vô cực
Khoảng cách lấy nét gần nhất (khi chụp ảnh góc rộng) (cm) (xấp xỉ) 5cm – vô cực
Tốc độ chụp liên tiếp (ảnh/giây) (có thể lên tới) Xấp xỉ 5.9
Zoom kĩ thuật số 4x
Kích thước (mm) (không tính những chỗ lồi lõm) (xấp xỉ) 112.4 x 76.4 x 44.2
ISO hiệu quả ISO 125 - ISO 12800, tự động
Điểm ảnh hiệu quả (Megapixels) (xấp xỉ) 20.2
Chế độ đèn Flash Đèn flash tự động, bật đèn flash, đèn flash xung thấp, tắt đèn flash
Chiều dài tiêu cự (tương đương phim 35mm) 24 – 100
Kích thước ảnh 4:3
Ảnh cỡ lớn: 4864 x 3648
Ảnh cỡ trung 1: 3840 x 2880
Ảnh cỡ trung 2: 2048 x 1536
Ảnh cỡ nhỏ: 640 x 480 

3:2
Ảnh cỡ lớn: 5472 x 3648
Ảnh cỡ trung 1: 4320 x 2880
Ảnh cỡ trung 2: 2304 x 1536
Ảnh cỡ nhỏ: 720 x 480
Thiết bị ổn định hình ảnh
Màn hình LCD (kích thước) (inch) 3.0
Độ phân giải màn hình LCD (điểm ảnh) (xấp xỉ) 1,040,000
Lấy nét bằng tay
Loại thẻ nhớ SD / SDHC / SDXC
Hệ thống đo sáng Quét sáng toàn bộ, quét sáng trung bình trọng điểm vùng trung tâm, quét điểm
Chế độ phim (30fps) 1920 x 1080 60p / 30p, 1280 x 720 30p, 640 x 480 30p
Zoom quang học 4.2x
Nguồn quang học -
Kết nối ngoại vi Đế gắn phụ kiện
Loại thiết bị xử lí DIGIC 6
Các chế độ chụp ảnh (SCN) tự chụp chân dung, chụp chân dung, chụp sao, chụp cảnh đêm có tay cầm máy, chụp phạm vi động cao, chụp hoài cổ, chụp hiệu ứng mắt cá, chụp hiệu ứng thu nhỏ, chụp hiệu ứng máy ảnh đồ chơi, chụp làm mờ phông nền, chụp lấy nét mềm, chụp đơn sắc, chụp siêu rực rỡ, chụp hiệu ứng poster, chụp pháo hoa
Các chế độ chụp ảnh (chuẩn) C, M, Av, Tv, P, tự động ghép hình, chụp tự động, chụp sáng tạo, SCN, Movie
Phạm vi tốc độ màn trập (BULB) - 1/2000 giây
Nguồn điện chuẩn Bộ pin NB-13L
Định dạng ảnh tĩnh JPEG, RAW
Loại kính ngắm Kính ngắm điện tử
Trọng lượng (g) (thân máy) (xấp xỉ) 377
Loại cân bằng trắng Cân bằng trắng tự động, ánh sáng ban ngày, bóng râm, có mây, ánh sáng đèn tròn, ánh sáng đèn huỳnh quang, ánh sáng đèn huỳnh quang H, đèn Flash, tùy chọn 1, tùy chọn 2