Close sidebar
Tìm kiếm

Đăng nhập / Đăng ký

Mua sắm hoàn tiền!

Máy Ảnh Canon EOS 5DS R Body (50.6 MP) giá rẻ nhất tháng 3/2024

412 lượt xem
2 lượt bán

Giá tốt đề xuất

Mua Máy Ảnh Canon EOS 5DS R Body (50.6 MP) giá rẻ tại Tiki

44.990.000₫

44.990.000₫

Đề xuất

So sánh các lựa chọn mua Máy Ảnh Canon EOS 5DS R Body (50.6 MP) giá rẻ nhất tháng 3/2024

Tìm thấy 1 nơi bán khác, giá từ 44.990.000₫ - 44.990.000₫

Giá Máy Ảnh Canon EOS 5DS R Body (50.6 MP) tại Tiki

Hàng chính hãng
2 lượt bán

44.990.000₫

44.990.000₫

Đề xuất

Thông tin sản phẩm

Thương hiệuCanon
Kích thướcXấp xỉ 152,0 x 116,4 x 76,4mm
Xuất xứNhật Bản
Trọng lượngXấp xỉ 845g
Camera50.6 MP
Hỗ trợ định dạngJPEG, RAW

 

Canon EOS 5DS R Body - Máy ảnh DSLR

 

Canon EOS 5DS R Body là một trong những món quà tuyệt với nhất mà Canon mang đến cho những nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp. Máy được trang bị bộ vi xử lý cao cùng cảm biến 50.6MP và loại bỏ bộ lọc LPF se giúp bạn có những bức ảnh chất lượng cao như ý muốn.

 

 

Loại bỏ bộ lọc

 

EOS 5DS R tạo được sự khác biết với EOS 5DS nhờ việc loại bỏ hiệu ứng của bộ lọc LPF. Nhờ đó, máy sẽ phát huy tối đa khả năng phân giải tối đa 50.6MP của máy. Bạn sẽ có những shot ảnh đẹp đến sững sờ.

 

 

Thiết kế ấn tượng

 

Máy Ảnh Canon EOS 5DS R thiết kế y hệt đàn anh Canon EOS 5DS không có sự khác biệt nhiều. Điểm bạn dễ dàng phân biệt giữa hai anh em EOS chính là logo của Canon EOS 5DS R có thêm chữ R màu đỏ và dòng EOS 5DS màu bạc.

 

 

Chế độ Fine Detail

 

Máy thiết lập thêm chế độ Fine Detail để tăng độ chi tiết cho tất cả các bức ảnh. Ngoài  ra, khi chuyển sang chế độ crop theo tỉ lệ crop 1.3x và 1.6x. tương ứng với độ phân giải 30.0MP và 19.6 MP.

 

 

Bộ cảm biến ấn tượng

 

Canon EOS 5DS Body được trang bị cảm biến cao ấn tượng với độ phân giải 50.6 MP , trở thành một chiếc mấy ảnh có độ phân giải cao nhất trong dòng máy EOS của Canon. Với độ phân giải này, máy thích hợp chụp trong studio, chụp phong cảnh hoặc những bức ảnh cần in ảnh ra khổ rất lớn mà vẫn đảm bảo chi tiết hình không bị thay đổi.

 

 

Vi xử lý ảnh tiên tiến 2 chip  DIGIC 6

 

Máy sở hữu  2 chip DIGIC 6 cho khả năng truyền dữ liệu siêu. Người dùng có thể chụp ảnh liên tục với tốc độ tối đa lên tới khoảng 5 hình/giây để bạn kịp thời nắm bắt mọi khoảnh khắc thoáng qua.

 

 

Hệ thống lấy nét 61 điểm tự động (AF)

 

Canon EOS 5DS R Body  vẫn được thừa hưởng hệ thống lấy nét 61 điểm tự động ( bao gồm 41 điểm cross-type và 5 điểm crop-type kép) dạng lưới mật độ cao. Canon EOS 5DS R cho khả năng lấy nét tự động nhanh và chính xác hơn, giúp người chụp có thể dễ dàng theo dõi chủ thể với độ chính xác cao. Cảm biến đo sáng150.000-pixel RGB + IR đa lớp 252 vùng với mỗi lớp sẽ nhạy cảm với một bước sóng khác nhau của ánh sáng sau đó sẽ dùng thuật toán kết hợp lại cho ra kết quả đo sáng đạt độ chính xác cao, bất kể tình huống nào và bất chấp màu sắc chủ đạo là gì.

 

Một số ảnh chụp có dùng lens

 

 

 

Loại máy ảnh  
Loại máy ảnhDòng máy ảnh AF/AE số, phản xạ đơn ống kính 
Phương tiện ghi hìnhThẻ CF (Loại I, hỗ trợ UDMA 7 )
Thẻ nhớ SD / SDHC* / SDXC* 

* Tương thích với các loại thẻ UHS-I.
 
Kích thước bộ cảm biến ảnhXấp xỉ 36,0 x 24,0mm 
Compatible lensesCác loại ống kính EF của Canon 

*Trừ ống kính EF-S và EF-M 
(Chiều dài tiêu cự ống kính tương đương loại phim 35mm bằng xấp xỉ 1,6x chiều dài tiêu cự ống kính được hiển thị trên ống kính)
 
Ngàm gắn ống kínhNgàm gắn EF của Canon 
Bộ cảm biến ảnh  
Loại cảm biếnCảm biến CMOS 
Effective pixelsXấp xỉ 50,6 megapixels

* làm tròn số tới gần nhất 10,000th.
 
Tỉ lệ khuôn hình3:2 
Tính năng xóa bụi bẩn trên dữ liệuTự động xóa/ Xóa bằng tay, Xóa bụi bẩn bám trên dữ liệu 
Hệ thống ghi hình  
Định dạng ghi hìnhQuy tắc thiết kế dành cho hệ thống file máy ảnh (DCF) 2.0 
Loại ảnhJPEG, RAW (nguyên bản 14-bit của Canon)
Có thể ghi đồng thời ảnh định dạng RAW+JPEG
 
Số lượng điểm ảnh ghi hìnhL (Ảnh cỡ lớn):Xấp xỉ 50,3 megapixels (8688 x 5792) 
M1 (Ảnh cỡ trung 1):Xấp xỉ 39,3 megapixels (7680 x 5120) 
M2 (Ảnh cỡ trung 2):Xấp xỉ 22,1 megapixels (5760 x 3840) 
S1 (Ảnh cỡ nhỏ 1):Xấp xỉ 12,4 megapixels (4320 x 2880) 
S2 (Ảnh cỡ nhỏ 2):Xấp xỉ 2,5 megapixels (1920 x 1280) 
S3 (Ảnh cỡ nhỏ 3):Xấp xỉ 0,35 megapixels (720 x 480) 
RAW:Xấp xỉ 50,3 megapixels (8688 x 5792) 
M-RAW:Xấp xỉ 28,0 megapixels (6480 x 4320) 
S-RAW:Xấp xỉ 12,4 megapixels (4320 x 2880) 
Crop/ Tỉ lệ khuôn hìnhChụp crop ảnh và chụp với tỉ lệ khuôn hình cài đặt Full-frame / Xấp xỉ 1,3x (crop) / Xấp xỉ 1,6x (crop) / 1:1 (tỉ lệ khuôn hình) / 4:3 (tỉ lệ khuôn hình) / 16:9 (tỉ lệ khuôn hình) 
Chức năng ghi hìnhChuẩn, tự động chuyển thẻ, ghi riêng rẽ, ghi lên nhiều thẻ 
Tạo/ Chọn thư mục:Có sẵn 
Đặt tên fileMã cài đặt trước. Cài đặt người sử dụng 1/ Cài đặt người sử dụng 2 
Đánh số fileĐánh số liên tiếp, tự động đánh số lại, đánh số lại bằng tay 
Xử lí ảnh trong khi chụp  
Kiểu ảnhChụp tự động, chụp tiêu chuẩn, chụp chân dung, chụp phong cảnh, chụp chi tiết mịn, chụp trung tính, chụp giữ nguyên, chụp đơn sắc, ảnh User Def. 1 - 3 
Cân bằng trắngCân bằng trắng tự động (ưu tiên môi trường),cân bằng trắng tự động (ưu tiên tông màu trắng),cài đặt trước cân bằng trắng ( ánh sáng ban ngày, bóng râm, có mây, ánh sáng đèn tròn, ánh sáng đèn huỳnh quang, đèn flash),tùy chọn ánh sáng, cài đặt nhiệt màu (xấp xỉ 2500–10000 K),Có thể chỉnh sửa cân bằng trắng và gộp cân bằng trắng 

* có thể truyền thông tin nhiệt màu đèn Flash
 
Giảm nhiễuÁp dụng với chụp ảnh bù phơi sáng và ISO tốc độ cao 
Chỉnh sửa độ sáng ảnh tự độngTự động tối ưu hóa nguồn sáng 
Ưu tiên tông màu nổi bật 
Chỉnh sửa ánh sáng vùng ngoại viChỉnh sửa ánh sáng vùng ngoại biên, bù quang sai, chỉnh méo hình 
Kính ngm  
LoạiLăng kính năm mặt 
Độ che phủChiều dọc / chiều ngang: xấp xỉ 100% (với điểm mắt xấp xỉ 21mm) 
Phóng to / Thu nhỏXấp xỉ 0,71x (-1m–1 với ống kính 50mm ở vô cực nfinity) 
Điểm mắtXấp xỉ 21mm (từ trung tâm thị kính mức -1 m–1) 
Điều chỉnh khúc xạ tích hợpXấp xỉ -3,0 - +1,0 m–1 (dpt) 
Màn hình ngắmCố định 
Hiển thị đường lướiCó sẵn 
Hiển thị mức chia điện tửCó sẵn 
Hiển thị cài đặt chức năngPin, cân bằng trắng, chế độ chụp, thao tác AF, chế độ đo sáng, chất lượng ảnh: JPEG / RAW, dò tìm nháy ảnh, biểu tượng cảnh báo 
GươngLoại trả nhanh 
Ngắm trước trường ảnh sâu 
Ly nét t đng  
LoạiĐăng kí hình ảnh thứ cấp TTL, dò tìm lệch pha với bộ cảm biến dành riêng AF 
Các điểm AF61 điểm (điểm AF căng nét chéo: tối đa 41 điểm)

* Số lượng điểm AF có sẵn, điểm căng nét chéo, điểm căng nét chéo đúp có thể khác nhau tùy thuộc vào từng loại ống kính
* Lấy nét điểm căng nét chéo đôi ở mức f/2.8 với 5 điểm AF được gióng thẳng hàng dọc ở vùng trung tâm.
(Nhóm AF: Khi sử dụng ống kính nhóm A)
 
Phạm vi độ sáng lấy nétEV -2 - 18 (Điều kiện: điểm AF nhạy ở vùng trung tâm f/2.8-, AF chụp một điểm, nhiệt độ phòng, ISO 100) 
Thao tác lấy nétOne Shot, AI Servo, AI Focus, lấy nét bằng tay (MF) 
Chế độ lựa chọn vùng AFAF đơn điểm (lựa chọn bằng tay),AF đơn điểm (lựa chọn bằng tay),mở rộng điểm AF (lựa chọn bằng tay: lên, xuống, trái và phải),mở rộng điểm AF (lựa chọn bằng tay: vùng xung quanh),AF vùng (lựa chọn vùng AF bằng tay),lựa chọn AF tự động 61 điểm 
Điểu kiện lựa chọn điểm AF tự độngDựa theo cài đặt EOS iTR AF (tích hợp AF với mặt của vật chụp/thông tin màu) 

* iTR: Dõi theo và nhận dạng thông minh
 
Công cụ cấu hình AFTrường hợp 1 - 6 
Đặc điểm lấy nét AI ServoTheo dõi độ nhạy, tăng tốc/giảm tốc dõi theo vật chụp, tự động chuyển đổi điểm AF 
Chức năng tùy chọn AF16 chức năng 
Điều chỉnh AFTiểu điều chỉnh (tất cả các ống kính gắn trên một ren, điều chỉnh bằng ống kính) 
Tia sáng hỗ trợ AFMột loạt các đèn flash nhỏ phát sáng bởi đèn flash tích hợp 
Điu chnh đ phơi sáng  
Các chế độ đo sángXấp xỉ 150.000 điểm RGB + bộ cảm biến đo sáng IR và đo sáng toàn khẩu độ TTL vùng 252 điểm ở khẩu độ tối đa Hệ EOS iSA (phân tích vật chụp thông minh) 

• đo sáng toàn bộ (kết hợp với tất cả các điểm AF) 
• đo sáng từng phần (Xấp xỉ 6,1% kính ngắm ở vùng trung tâm) 
• đo sáng điểm (Xấp xỉ 1,3% kính ngắm ở vùng trung tâm) 
• đo sáng trung bình trọng điểm vùng trung tâm
 
Phạm vi đo sángEV 1 - 20 (ở nhiệt độ phòng, ISO 100) 
Điều chỉnh độ phơi sángChương trình AE (tự động lựa chọn cảnh thông minh, chụp chương trình),AE ưu tiên màn trập, AE ưu tiên khẩu độ, phơi sáng bằng tay, phơi sáng đèn tròn 
Tốc độ ISO
(thông số phơi sáng khuyên dùng)
Tự động lựa chọn cảnh chụp thông minh: cài đặt tự động ISO 100 - ISO 3200 

P, Tv, Av, M, B: Auto ISO, ISO 100 - ISO 6400 (tăng giảm toàn điểm hoặc 1/3 điểm),hoặc ISO  mở rộng đến L (tương đương với ISO 50) hoặc H (tương đương với ISO 12800)
 
Bù phơi sángBù phơi sáng bằng tay:±5 điểm, tăng giảm 1/3 hoặc 1/2 điểm 
AEB:±3 điểm, tăng giảm 1/3 hoặc 1/2 điểm
(có thể kết hợp với bù phơi sáng bằng tay)
 
Khóa AETự động:Áp dụng ở chế độ AF chụp một ảnh với tính năng lấy sáng toàn bộ khi lấy được nét 
Bằng tay:Bằng phím khóa AE 
Chống nháyCó thể 
Hẹn giờCó thể cài đặt chụp ảnh ngắt quãng và đếm ảnh 
Hẹn giờ đèn trònCó thể cài đặt thời gian phơi sáng đèn tròn 
Chp HDR  
Điều chỉnh phạm vi tương phản độngTự động, ±1 EV, ±2 EV, ±3 EV 
Hiệu ứngTự nhiên, chuẩn nghệ thuật, nghệ thuật sống động, bôi đậm nghệ thuật, dập nổi nghệ thuật 
Căn ảnh tự độngCó thể 
Chế đ phơi sáng nhinh  
Phương pháp chụpƯu tiên Chức năng/điều chỉnh, ưu tiên chụp liên tiếp 
Số lượng phơi sáng2 đến 9 ảnh 
Kiểm soát phơi sáng nhiều ảnhGắn, trung bình, sáng, tối 
Màn trp  
LoạiMàn trập tiêu cự phẳng điều khiển điện tử 
Tốc độ màn trập1/8000 giây đến 30 giây (tổng phạm vi tốc độ màn trập; phạm vi có sẵn khác nhau tùy theo từng chế độ chụp),đèn tròn, xung X ở 1/200 giây 
H thng chp  
Các chế độ chụpChụp một ảnh, chụp liên tiếp tốc độ cao, chụp liên tiếp tốc độ thấp, chụp một ảnh yên tĩnh, chụp liên tiếp yên tĩnh, chụp hẹn giờ/ điều khiển từ xa sau 10 giây, chụp hẹn giờ/ điều khiển từ xa sau 2 giây 
Tốc độ chụp liên tiếpChụp liên tiếp tốc độ cao:Tối đa xấp xỉ 5,0 ảnh/giây 
Chụp liên tiếp tốc độ thấp:Tối đa xấp xỉ 3,0 ảnh/giây 
Chụp liên tiếp yên tĩnh:Tối đa xấp xỉ 3,0 ảnh/giây 
Số ảnh tối đaẢnh JPEG đẹp / Cỡ lớn:Xấp xỉ 31 ảnh (Xấp xỉ 510 ảnh) 
Ảnh RAW:Xấp xỉ 12 ảnh (Xấp xỉ 14 ảnh)
Ảnh RAW+ ảnh JPEG đẹp / cỡ lớn:Xấp xỉ 12 ảnh (Xấp xỉ 12 ảnh)
*số liệu dựa theo tiêu chuẩn thử nghiệm của Canon (ISO 100 và Kiểu ảnh chuẩn) và thẻ nhớ CF dung lượng 8GB
* số liệu trong ngoặc đơn áp dụng cho UDMA chế độ 7, với thẻ CF dựa theo tiêu chuẩn thử nghiệm của Canon
 
Đèn Speedlite bên ngoài  
Đèn Speedlites tương thíchTương thích với đèn Speedlites seri EX 
Lấy sáng đèn flashĐèn flash tự động  E-TTL II 
Bù phơi sáng đèn Flash±3 điểm tăng giảm 1/3 hoặc 1/2 điểm 
Khóa FE 
Ngõ cắm PCKhông 
Kiểm soát đèn FlashCài đặt chức năng đèn, cài đặt chức năng đèn Flash C.Fn 
Chp ngm trc tiếp  
Phương pháp lấy nétHệ AF dò tìm tương phản (dò tìm khuôn mặt + dõi theo, vùng linh hoạt – đơn ảnh

Lấy nét bằng tay (có thể phóng to gấp 6x và 16x để kiểm tra tiêu cự)
 
Lấy nét liên tụcCó thể 
Phạm vi độ sáng lấy nétEV 0 - 18 (ở nhiệt độ phòng, ISO 100) 
Các chế độ đo sángQuét sáng toàn bộ (315 vùng),quét sáng từng phần (Xấp xỉ 6,4% màn hình ngắm trực tiếp),quét điểm (Xấp xỉ 2,8% màn hình ngắm trực tiếp),quét sáng trung bình trọng điểm vùng trung tâm 
Phạm vi đo sángEV 0 - 20 ((ở nhiệt độ phòng, ISO 100) 
Chụp yên tĩnhCó (chế độ 1 và 2) 
Hiển thị đường lưới3 loại 
Quay phim  
Định dạng ghi hìnhMOV 
Nén phimMPEG-4 AVC / H.264
Tỉ lệ bít biến thiên (trung bình)
 
Định dạng ghi âmLinear PCM 
Recording size and frame rateFull HD (1920x1080)29,97p / 25,00p / 23,98p 
HD (1280x720)59,94p / 50,00p 
VGA (640x480)29,97p / 25,00p 
Phương pháp nénALL-I (để biên tập / I-only),IPB (chuẩn) 
Kích thước fileFull HD (29,97p / 25,00p / 23,98p) / ALL-I:Xấp xỉ 654 MB/phút 
Full HD (29,97p / 25,00p / 23,98p) / IPB (chuẩn):Xấp xỉ 225 MB/phút 
HD (59,94p / 50,00p) / ALL-I:Xấp xỉ 583 MB/phút 
HD (59,94p / 50,00p) / IPB (chuẩn):Xấp xỉ 196 MB / phút
(29,97p / 25,00p) / IPB (chuẩn)
 
VGA:Xấp xỉ 78 MB/phút 
Yêu cầu về thẻ
(tốc độ ghi/đọc)
Thẻ CFALL-I: 30 MB/giây hoặc nhanh hơn, IPB: 10 MB/ giây hoặc nhanh hơn 
Thẻ SDALL-I: 20 MB/ giây hoặc nhanh hơn, IPB: 6 MB/ giây hoặc nhanh hơn 
Phương pháp lấy nétHệ AF dò tìm tương phản (dò tìm mặt vật chụp + dõi theo, vùng đa điểm- đơn điểm

Lấy nét bằng tay (có thể phóng  to xấp xỉ 6x và 16x để kiểm tra tiêu cự)
 
Movie servo AFCó thể 
Phạm vi đo sángEV 0 - 18 (ở nhiệt độ phòng, ISO 100) 
Các chế độ đo sángđo sáng trung bình trọng điểm vùng trung tâm và đo sáng toàn bộ với bộ cảm biến 

• tự động cài đặt bằng phương pháp lấy nét
 
Phạm vi đo sángEV 0 - 18 (ở nhiệt độ phòng, ISO 100) 
Điều chỉnh phơi sángChụp phơi sáng tự động (chương trình AE dành cho quay phim),AE ưu tiên màn trập, AE ưu tiên khẩu độ và phơi sáng bằng tay 
Bù phơi sáng±3 điểm tăng giảm 1/3 điểm (±5 điểm khi chụp ảnh tĩnh) 
Tốc độ ISO
(thông số phơi sáng khuyên dùng)
Đối với chụp cảnh thông minh phơi sáng tự động: cài đặt tự động ISO 100 - ISO 6400 
P, Av, B(tự động cài đặt ISO 100 - ISO 6400, mở rộng tới H (tương đương ISO 12800) 
M:ISO tự động (tự động cài đặt  ISO 100 - ISO 6400),cài đặt bằng tay ISO 100 - ISO 6400 (tăng giảm 1/3 hoặc toàn bộ điểm),mở rộng tới H (tương đương ISO 12800)
Mã thời gianHỗ trợ 
Khung thấpTương thích với 59.94p / 29.97p 
Ghi tiếngMicrophone phút tích hợp, có sẵn ngõ cắm  microphone stereo bên ngoài

Mức ghi tiếng có thể điều chỉnh, có bộ lọc gió, mạch giảm âm
 
Hiển thị đường lưới3 loại 
Ghi phim theo quãngCó thể cài đặt quay phim theo quãng và số lượng ảnh chụp

Có thể xem quãng thời gian ghi hình, độ dài phim và dung lượng thẻ nhớ còn lại
 
Chụp ảnh tĩnhCó thể 
Màn hình LCD  
LoạiMàn hình tinh thể lỏng, màu TFT 
Kích thước màn hình và điểm ảnhRộng 8,1cm (3,2in) (3:2) với xấp xỉ 1,04 triệu điểm ảnh 
Điều chỉnh độ sángTự động (tối, chuẩn, sáng),Điều chỉnh bằng tay (7 mức) 
Mức chia điện tử 
Ngôn ngữ giao diện25 
Trợ giúpCó thể hiển thị 
Playback  
Image display formatsHiển thị một ảnh, hiển thị một ảnh + thông tin (thông tin cơ bản, thông tin chụp hình, histogram, cân bằng trắng, kiểu ảnh 1, kiểu ảnh 2, không gian màu. Giảm nhiễu, chỉnh sửa quang sai ống kính),ảnh index ((4 / 9 / 36 / 100 ảnh),hiển thị hai ảnh 
Cảnh báo sáng quáNhấp nháy hiển thị quá mức sáng 
Hiển thị điểm AFCó thể 
Hiển thị đường lưới3 loại 
Phóng to zoomXấp xỉ 1,5x - 6x, có thể cài đặt phóng ảnh ban đầu hoặc vị trí ảnh 
Phương pháp trình duyệt ảnhNhảy một ảnh, nhảy ảnh thứ 10 hoặc 100, nhảy theo ngày chụp, nhảy theo thư mục, nhảy theo phim, nhảy ảnh tĩnh, nhảy theo đánh giá 
Xoay ảnhCó thể 
Rating 
Xem lại phimCó thể xem (màn hình LCD, HDMI),loa tích hợp 
Xem trình duyệtXem tất cả ảnh, xem theo ngày, xem theo thư mục, xem theo phim, xem theo ảnh tĩnh, xem theo ảnh bảo vệ xem theo đánh giá 
Bảo vệ ảnhCó thể 
Sao chép ảnhCó thể 
X lí hu kì nh  
Xử lí ảnh RAW trên máyChỉnh sửa độ sáng, cân bằng trắng, kiểu ảnh, tự động tối ưu hóa nguồn sáng, giảm nhiễu tốc độ ISO cao, chất lượng ghi hình JPEG, không gian màu, chỉnh sửa ánh sáng vùng ngoại biên, chỉnh sửa méo hình, chỉnh sửa quang sai. 
Thay đổi cỡ ảnhCó thể 
CropCó thể 
In trc tiếp  
Máy in tương thíchMáy in tương thích PictBridge 
Loại ảnh có thể inẢnh JPEG và RAW 
Trình tự inTương thích DPOF Version 1.1 
Chuyển ảnh  
Các file ảnh có thể chuyểnẢnh tĩnh (ảnh JPEG, RAW, RAW+JPEG),phim 
Các chc năng tùy chn  
Các chức năng tùy chọn16 
Điều chỉnh tùy chọn nhanhCó sẵn 
Đăng kí My MenuCó thể đăng kí tới 5 màn hình 
Các chế độ chụp tùy chọnĐăng kí dưới chế độ Xoay C1, C2 hoặc C3 
Thông tin bản quyềnĐăng nhập và Bao gồm 
Kết ni giao tiếp ngưi s dng  
Ngõ cắm sốSuperSpeed USB (USB 3.0)
Kết nối giao diện máy tính, in trực tiếp, bộ chuyển file không dây WFT-E7 (Ver. 2),thiết bị nhận GPS GP-E2, kết nối trạm CS100
 
Ngõ RA HDMI miniLoại C (tự động chuyển độ phân giải),tương thích CEC 
Ngõ VÀO microphone cắm ngoàiGiắc cắm mini stereo đường kính 3,5mm 
Ngõ cắm điều khiển từ xaDành cho điều khiển từ xa loại  N3 
Điều khiển từ xa không dâyTương thích với Điều khiển từ xa RC-6 
Thẻ Eye-FiTương thích 
Ngun đin  
PinBộ pin LP-E6N / LP-E6, số lượng 1

* Nguồn AC có thể cấp qua bộ điều hợp  ACK-E6.
* Khi gắn hộp pin BG-E11, có thể sử dụng pin AA / R6.
 
Số lượng ảnh có thể ghiChụp qua kính ngắm:Xấp xỉ 700 ảnh ở nhiệt độ phòng (23°C / 73°F), 
Xấp xỉ 660 ảnh ở nhiệt độ thấp (0°C / 32°F)
 
Chụp ngắm trực tiếp:Xấp xỉ 220 ảnh ở nhiệt độ phòng (23°C / 73°F),
Xấp xỉ 210 ảnh ở nhiệt độ thấp (0°C / 32°F)
 
* khi bộ pin LP-E6N được sạc đầy.
Thời gian quay phimỞ 23°C / 73°FXấp xỉ 1giờ 30 phút 
Ở 0°C / 32°FXấp xỉ 1giờ 25 phút 
* khi bộ pin LP-E6N được sạc đầy. 
Kích thưc và Trng lưngXấp xỉ 152,0 x 116,4 x 76,4mm / 5,98 x 4,58 x 3,01in. 
Kích thước (W x H x D)Xấp xỉ 930g / 32,80oz. (theo chỉ dẫn của CI) 
Trọng lượngXấp xỉ 845g / 29,80oz. (chỉ tính thân máy) 
Môi trưng vn hành  
Phạm vi nhiệt độ làm việc0°C - 40°C / 32°F - 104°F 
Độ ẩm khi làm việc