Đăng nhập / Đăng ký

Mua sắm thông minh!

Máy Ảnh Canon EOS 200D KIT 18-55 IS STM (24.2 MP)

5.0
đánh giá
535 lượt xem
0 lượt bán

Giá rẻ nhất

Máy Ảnh Canon EOS 200D KIT 18-55 IS STM (24.2 MP) giá rẻ tại Tiki

Giá từ 12.990.000₫

Giá gốc 12.990.000₫

Đề xuất


So sánh giá Máy Ảnh Canon EOS 200D KIT 18-55 IS STM (24.2 MP)

Tìm thấy 2 nơi bán khác, giá từ 12.990.000₫ - 15.590.000₫

Giá bán tại Tiki

Hàng chính hãng
5.0
0 lượt bán

12.990.000₫

12.990.000₫

Đề xuất

Giá bán tại Điện Máy Nguyễn Kim

Hàng chính hãng
5.0
0 lượt bán

15.590.000₫

15.590.000₫

Đề xuất

Thông tin sản phẩm

Thương hiệu Canon
Kích thước

Dài 124.4 x Rộng 92.6 x Cao 69.8 mm

Trọng lượng 406g (thân máy)
Bộ cảm biến ảnh APS-C CMOS độ phân giải 24.2MP
Bộ xử lý ảnh Digic 7
Hỗ trợ định dạng JPEG, RAW
Điểm lấy nét 9 điểm, gồm 1 điểm cross-type
Loại/ Công nghệ màn hình Clear View LCD II, 1.040.000 điểm ảnh, xoay và lật đa chiều
Ống kính 18-55mm IS STM
Kích thước màn hình 3 inch
Thẻ nhớ tương thích SD/ SDHC/ SDXC (tương thích chuẩn UHS-I)
Tốc độ chụp 5 khung hình/ giây
Tốc độ màn trập 1/4.000 giây - 30 giây
Cổng USB USB 2.0, HDMI mini, microphone

 

Thiết kế thân máy nhỏ gọn

 

Máy Ảnh Canon EOS 200D Kit 18-55mm với thiết kế thân máy nhỏ gọn do cấu trúc bên trong của EOS 200D thay đổi, kết hợp với báng cầm tay tạo cảm giác chắc chắn hơn cho người dùng. Thân máy cũng được gia công nhiều lớp, bánh xe điều chỉnh chế độ chụp được nằm chìm bề mặt của máy mang lại sự liền lạc cho máy.

 

 

Màn hình cảm ứng LCD 3”

 

Màn hình LCD 3” cảm ứng có khả năng xoay và lật theo nhiều hướng, hỗ trợ chọn lấy nét và chụp từ màn hình. Bên cạnh đó, máy cũng sở hữu kính ngắm quang học với hệ thống AF 9 điểm giúp bạn nhìn khung hình một các chính xác và trực quan hơn.

 

Cảm biến ảnh CMOS APS-C 24.2 MP

 

Canon EOS 200D có chất lượng ảnh chụp tốt khi được trang bị cảm biến ảnh CMOS APS-C 24.2 MP được kết hợp với công nghệ lấy nét tự động Dual Pixel AF. Nhờ đó, việc lấy nét bằng màn hình live view cũng như quay video trở nên dễ dàng hơn, phù hợp với những người dùng chuyển từ dòng máy ảnh compact ngắm chụp sang dòng máy ảnh chuyên nghiệp DSLR.

 

Bộ xử lý DIGIC 7

 

Một trong những nâng cấp đáng kể mang hiệu năng chụp ảnh tốt cho máy ảnh Canon EOS 200D chính là bộ xử lý ảnh DIGIC 7. Máy không chỉ có dải nhạy sáng rộng từ ISO 50 - 25.600, có thể mở rộng lên ISO 51.200, cho phép bạn có thể chụp được ảnh trong môi trường tối. Bên cạnh đó cạnh khả năng lấy nét 9 điểm, máy còn có thể chụp ảnh liên tục với tốc độ 5 ảnh/ giây.

 

Chụp dễ dàng ở chế độ Live View bằng Dual Pixel CMOS AF

 

Hệ thống Dual Pixel CMOS AF, cho phép dễ dàng chụp ở chế độ Live View, cũng như khả năng kết nối qua Wi-Fi/NFC và Bluetooth. Máy cũng được trang bị một màn hình có thể thay đổi góc và là máy ảnh DSLR nhẹ nhất của Canon được trang bị tính năng này. 

 

Chức năng chụp ảnh, quay phim thú vị và thân thiện với người mới bắt đầu

 

Phim có thể được quay bằng Full HD 60p / 50p, có khả năng chụp cảnh động vật hoang dã hoặc những hoạt động vui chơi sống động. Bộ lọc sáng tạo dành cho phim ảnh, có thêm hiệu ứng ấn tượng, cũng như các chức năng quay phim HDR trong Full HD. Để chụp hình tĩnh, EOS 200D cũng có giao diện menu 'Hướng dẫn' mới rất thuận tiện cho người dùng.

  • Nếu chọn chế độ <SCN> trong quá trình quay phim, quay phim HDR sẽ được áp dụng
  • Khi quay phim với EOS 200D, tốc độ màn trập tối thiểu sẽ là 1/30 cho NTSC
 

Đa dạng kết nối

 

Khả năng kết nối của máy ảnh Canon EOS 200D cũng rất tốt. Ngoài kết nối Bluetooth cho phép bạn dùng có thể chụp hình từ xa qua remote điều khiển, máy còn tích hợp kết nối WiFi cùng NFC, cho phép bạn dễ dàng chia sẻ hình ảnh cũng như video với các thiết bị thông minh khác.

 

Một số hình ảnh chụp từ máy

 

 

Type Digital, single-lens reflex, AF / AE camera with built-in flash
Recording media SD memory card, SDHC memory card, SDXC memory card
Compatible with UHS-I
Sensor Size APS-C
Image sensor size Approx. 22.3 x 14.9mm
Compatible lenses Canon EF lenses (including EF-S lenses)
Excluding EF-M lenses
(35 mm-equivalent focal length is approx. 1.6 times the lens focal length)
Lens mount Canon EF mount
Image Sensor  
Type CMOS sensor
Effective pixels Approx. 24.2 megapixels
Aspect ratio 3:2
Dust delete feature Auto, Manual, Dust Delete Data appending
Recording System  
Recording format Design rule for Camera File System (DCF) 2.0
Image type JPEG, RAW (14-bit Canon original)
RAW+JPEG Large simultaneous recording possible
Recorded pixels L (Large): 24.0 megapixels (6000 x 4000)
M (Medium): Approx. 10.6 megapixels (3984 x 2656)
S1 (Small 1): Approx. 5.9 megapixels (2976 x 1984)
S2 (Small 2): Approx. 3.8 megapixels (2400 x 1600)
RAW: 24.0 megapixels (6000 x 4000)
Picture Style Auto, Standard, Portrait, Landscape, Fine Detail, Neutral, Faithful, Monochrome, User Defined 1 - 3
White balance Auto (Ambience priority), Auto (White priority), Preset (Daylight, Shade, Cloudy, Tungsten light, White fluorescent light, Flash), Custom 
White balance correction, and White balance bracketing provided
* Flash color temperature information transmission possible
Noise reduction Applicable to long exposures and high ISO speed shots
Automatic image brightness correction Auto Lighting Optimizer
Highlight tone priority Provided
Lens aberration correction Peripheral illumination correction, Chromatic aberration correction, Distortion correction, Diffraction correction
Viewfinder  
Type Eye-level pentamirror
Coverage Vertical / Horizontal approx. 95% (with Eye point approx. 19mm)
Magnification Approx. 0.87x (-1m-1 with 50mm lens at infinity)
Eye point Approx. 19mm (from eyepiece lens center at -1m-1)
Built-in dioptric adjustment Approx. -3.0 - +1.0m-1 (dpt)
Focusing screen Fixed, Precision Matte
Mirror Quick-return type
Depth-of-field preview Provided
Autofocus  
Type TTL secondary image-registration, phase-difference detection with the dedicated AF sensor
AF points 9-point AF (Center point: cross-type and vertical line sensitive when supporting f/2.8)
Focusing brightness range EV -0.5 - 18 (with the center AF point supporting f/2.8, One-Shot AF, at room temperature, ISO 100)
AF operation One-Shot AF, AI Servo AF, AI Focus AF, Manual focusing (MF)
AF-assist beam Small series of flashes fired by built-in flash
Exposure Control  
Metering modes 63-zone TTL open-aperture metering
Evaluative metering (linked to all AF points)
Partial metering (approx. 9% of viewfinder at center)
Spot metering (approx. 4% of viewfinder at center)
Center-weighted average metering
Metering brightness range EV 1 - 20 (at room temperature, ISO 100)
Shooting mode Basic Zone modes: Scene Intelligent Auto, Flash Off, Creative Auto, Special scene modes (Portrait, Group Photo, Landscape, Sports, Kids, Close-up, Food, Candlelight, Night Portrait, Handheld Night Scene, HDR Backlight Control), Creative filters (Grainy B / W, Soft focus, Fish-eye effect, Water painting effect, Toy camera effect, Miniature effect, HDR art standard, HDR art vivid, HDR art bold, HDR art embossed)
Creative Zone modes: Program AE, Shutter-priority AE, Aperture-priority AE, Manual exposure
ISO speed Basic Zone modes: ISO speed set automatically
(Recommended exposure index) Creative Zone modes: ISO Auto, ISO 100 - ISO 25600 set manually (whole-stop increments), and ISO expansion to H (equivalent to ISO 51200) provided
Exposure compensation Manual: ±5* stops in 1/3- or 1/2-stop increments
* ±3 stops with [Shooting screen: Guided] set
AEB: ±2 stops in 1/3- or 1/2-stop increments (can be combined with manual exposure compensation)
AE lock Auto: Applied in One-Shot AF with evaluative metering when focus is achieved
Shutter  
Type Electronically-controlled, focal-plane shutter
Shutter Speed 1/4000sec. to 30sec. (Total shutter speed range. Available range varies by shooting mode.), Bulb, X-sync at 1/200sec.
Flash  
Built-in flash Retractable, auto pop-up flash Approx. 9.8 / 32.1 (ISO 100, in meters/feet)
Guide No.: 
Flash coverage: Approx. 18mm lens angle of view
Recharge time: Approx. 3sec.
External flash Compatible with EX-series Speedlites
Flash metering: E-TTL II autoflash
Flash exposure compensation ±2 stops in 1/3- or 1/2-stop increments
FE lock Provided
PC terminal None
Drive System  
Drive modes Single shooting, Continuous shooting, Silent single shooting, Silent continuous shooting, 10-sec. self-timer/ remote control*, 2-sec. delay, 10-sec. delay with continuous shooting
*When Wireless Remote Control BR-E1 (sold separately) is used.
Continuous shooting speed Max. approx. 5.0 shots/sec.*
* Max. approx. 3.5 shots/sec. during Live View shooting or when [Servo AF] is set.
Silent continuous shooting: Max. approx. 2.5 shots/sec.
Max. burst (Approx.) JPEG Large / Fine: Full (Full)
RAW: Approx. 6 shots (approx. 6 shots)
RAW+JPEG Large / Fine: Approx. 6 shots (approx. 6 shots)
* Figures are based on Canon's testing standards (3:2 aspect ratio, ISO 100 and Standard Picture Style) using a Canon’s standard testing 8 GB card.
* Figures in parentheses are the number of shots when a Canon's standard testing UHS-I 16 GB card is used.
* "Full" indicates that shooting is possible until the card becomes full.
Live View Shooting  
Focus method Dual Pixel CMOS AF system
AF method Face+Tracking, Smooth zone, Live 1-point AF
Manual focus (approx. 5x / 10x magnification possible)
AF operation One-Shot AF, Servo AF
Focusing brightness range EV -2 - 18 (at room temperature, ISO 100, One-Shot AF)
Touch shutter Provided
Metering mode Evaluative metering (315 zones), Partial metering
(approx. 6.0% of Live View screen), Spot metering
(approx. 2.6% of Live View screen), Center-weighted average metering
Metering brightness range EV 0 - 20 (at room temperature, ISO 100)
Exposure compensation ±3 stops in 1/3-stop or 1/2-stop increments
Creative Filters Provided
Grid display Three types
Movie Shooting  
Recording format MP4
* Time-lapse movie shooting: MOV
Movie MPEG-4 AVC / H.264 Variable (average) bit rate
Audio AAC
Recording size and frame rate 1920 x 1080 (Full HD): 59.94p / 50.00p / 29.97p / 25.00p / 23.98p
1280 x 720 (HD): 59.94p / 50.00p / 29.97p / 25.00p
640 x 480 (VGA): 29.97p / 25.00p
Compression method IPB (Standard), IPB (Light)
* Time-lapse movie shooting: ALL-I
Bit rate Full HD (59.94p / 50.00p) / IPB (Standard) Approx. 60Mbps
Full HD (29.97p / 25.00p / 23.98p) / IPB (Standard) Approx. 30Mbps
Full HD (29.97p / 25.00p) / IPB (Light) Approx. 12Mbps
HD (59.94p / 50.00p) / IPB (Standard) Approx. 26Mbps
HD (29.97p / 25.00p) / IPB (Light) Approx. 4Mbps
VGA (29.97p / 25.00p) (Standard) Approx. 9Mbps
VGA (29.97p / 25.00p) (Light) Approx. 3Mbps
HDR movie Approx. 30Mbps
Time-lapse movie Approx. 90Mbps
Focus system Dual Pixel CMOS AF system
AF method Face+Tracking, Smooth zone, Live 1-point AF Manual focus (approx. 5x / 10x magnification available for focus check)
Movie Servo AF Provided
Digital zoom Approx. 3x - 10x
Focusing brightness range EV -2 - 18 (at room temperature, ISO 100, One-Shot AF)
Metering mode Center-weighted average and Evaluative metering with the image sensor
* Automatically set by the AF method
Metering brightness range EV 0 - 20 (at room temperature, ISO 100, with centerweighted average metering)
Exposure control Autoexposure shooting (Program AE for movie shooting) and manual exposure
Exposure compensation ±3 stops in 1/3- or 1/2-stop increments
ISO speed For autoexposure shooting: ISO 100 - ISO 12800 set automatically. In Creative Zone modes, the upper limit is expandable to H (equivalent to ISO 25600).
(Recommended exposure index) For manual exposure: ISO Auto (ISO 100 – ISO 12800 set automatically), ISO 100 - ISO 12800 set manually (whole-stop increments), expandable to H (equivalent to ISO 25600)
ISO speed settings Maximum limit for ISO Auto settable
HDR movie shooting Possible
Video snapshots Settable to 2sec. / 4sec. / 8sec.
Creative filters for movies Dream, Old Movies, Memory, Dramatic B&W, Miniature effect movie
Sound recording Built-in stereo microphones, external stereo microphone terminal provided
Sound-recording level adjustable, wind filter provided, attenuator provided