Nơi bán đề xuất
Tìm thấy 1 nơi bán khác, giá từ 21.900.000₫ - 21.900.000₫
HIỂN THỊ.
Độ phân giải
3840 x 2160
Kiểu tấm nền
Nano IPS
Kích thước điểm ảnh
0,1554 x 0,1554 mm
Độ sáng (Tối thiểu)
360 cd/m²
Độ sáng (Điển hình)
400 cd/m²
Gam màu (Tối thiểu)
DCI-P3 90% (CIE1976)
Gam màu (Điển hình)
DCI-P3 98% (CIE1976)
Độ sâu màu (Số màu)
1,07 tỷ màu
Thời gian phản hồi
1ms (GtG nhanh hơn)
Góc xem (CR≥10)
178˚(R/L), 178˚(U/D)
HDR
HDR 10
CÓ
VESA DisplayHDR
DisplayHDR 600
Hiệu ứng HDR
CÓ
MÀU SẮC & HIỆU CHUẨN
Nano IPS Technology
CÓ
Gam mà u rá»ng
CÓ
Màu hiệu chỉnh
CÓ
Hiệu chuẩn HW
CÓ
TÍNH NĂNG
Chống nháy
CÓ
Chế độ đọc sách
CÓ
NVIDIA G-Sync
Tương thích NVIDIA G-Sync
AMD FreeSync
Có (Premium Pro)
FreeSync (Phân phối khung hình thấp)
CÓ
Cân bằng tối
CÓ
Đồng bộ hành động kép
CÓ
Crosshair
CÓ
Tiết kiệm năng lượng thông minh
CÓ
ỨNG DỤNG PHẦN MỀM
True Color Pro
CÓ
Điều khiển trên màn hình (Trình quản lý màn hình LG)
CÓ
Trung tâm điều khiển LG UltraGear
CÓ
KẾT NỐI
HDMI
Có (2ea, HDMI 2.1)
HDMI (Độ phân giải Tối đa tại Hz)
3840 x 2160@120Hz
DisplayPort
Có (1ea)
DP (Độ phân giải Tối đa tại Hz)
3840 x 2160 10bit @ 95Hz, 3840 x 2160 8bit @ 120Hz (DSC Tắt), 3840 x 2160 10bit @ 144Hz (DSC Bật) 3840 x 2160 10bit @ 160Hz (O/C, DSC Bật)
Cổng USB chiều lên
Có (1ea/ver3.0)
Cổng USB chiều xuống
CÓ (2ea/ver3.0)
Tai nghe ra
CÓ
NGUÁ»’N
Loại
Hộp nguồn ngoài (Bộ sạc)
Ngõ vào AC
100-240Vac, 50/60Hz
Mức tiêu thụ điện (Điển hình)
65W
Mức tiêu thụ điện (Tối đa)
95W
Mức tiêu thụ điện (Chế độ ngủ)
DÆ°á»›i 0,5W
Mức tiêu thụ điện (DC tắt)
DÆ°á»›i 0,3W
ĐẶC ĐIỂM CƠ HỌC
Điều chỉnh vị trí màn hình
Độ nghiêng/Độ cao/Xoay
Có thể treo tường
100 x 100 mm
KÍCH THƯỚC/KHỐI LƯỢNG
Kích thước tính cả chân đế (Rộng x Cao x Dày)
609,2 x 574,7 x 291,2 mm (up) 609,2 x 464,7 x 291,2 mm (xuống)
Kích thước không tính chân đế (Rộng x Cao x Dày)
609,2 x 352,9 x 54,3 mm
Kích thước khi vận chuyển (Rộng x Cao x Dày)
735 x 200 x 522 mm