Thông tin sản phẩm
Kích Thước Và Trọng LượngKÍCH CỠ MÀN HÌNH (INCH, TÍNH THEO ĐƯỜNG CHÉO)65 inch (64,5 inch)KÍCH CỠ MÀN HÌNH (CM, TÍNH THEO ĐƯỜNG CHÉO)164 cmKÍCH THƯỚC TV KHÔNG CÓ CHÂN ĐẾ (R X C X D)1463 x 852 x 87 mmKÍCH THƯỚC TV KÈM CHÂN (BỐ TRÍ KIỂU CHUẨN) (R X C X D)1463 x 914 x 337 mmKÍCH THƯỚC THÙNG ĐỰNG (R X C X D)Xấp xỉ 1567 x 963 x 186 mmCHIỀU RỘNG CHÂN ĐẾ (BỐ TRÍ KIỂU CHUẨN)1153 mmKHOẢNG CÁCH GIỮA CÁC LỖ KHOAN THEO TIÊU CHUẨN VESA® (D X C)400 x 200 mmTRỌNG LƯỢNG TV KHÔNG CÓ CHÂN ĐẾ21,4 kgTRỌNG LƯỢNG TV CÓ CHÂN ĐẾ22,1 kgTRỌNG LƯỢNG GỒM THÙNG ĐỰNG (TỔNG)Xấp xỉ 30 kgKhả Năng Kết NốiCHUẨN WI-FIWi-Fi 802.11a/b/g/n/ac được chứng nhậnTẦN SỐ WI-FI2,4 GHz/5 GHzHDCPHDCP 2.3 (dành cho HDMI™1/2/3)BRAVIA SYNC (BAO GỒM HDMI-CEC)KhôngHDMI TÍCH HỢP KÊNH TRAO ĐỔI ÂM THANH (ARC)Có (eARC/ARC)Hình Ảnh (Panel)LOẠI MÀN HÌNHLCDĐỘ PHÂN GIẢI MÀN HÌNH (NGANG X DỌC, ĐIỂM ẢNH)3840 x 2160LOẠI ĐÈN NỀNLED nềnTỐC ĐỘ LÀM MỚI KHUNG HÌNH50 HzHình Ảnh (Đang Xử Lý)KHẢ NĂNG TƯƠNG THÍCH HDR (MỞ RỘNG DẢI TƯƠNG PHẢN ĐỘNG VÀ KHÔNG GIAN MÀU)Có (HDR10, HLG)BỘ XỬ LÝ HÌNH ẢNHBộ xử lý 4K X1™TĂNG CƯỜNG ĐỘ NÉT4K X-Reality™ PROTĂNG CƯỜNG MÀU SẮCCông nghệ Live Colour™Âm Thanh (Loa Và Bộ Khuếch Đại)CÔNG SUẤT ÂM THANH10W+10WLOẠI LOALoa ván hởCẤU HÌNH LOAToàn dải (Bass Reflex Speaker) x 2Tiết Kiệm Điện Và Năng LượngTiết Kiệm Điện Và Năng LượngKÍCH CỠ MÀN HÌNH (CM, TÍNH THEO ĐƯỜNG CHÉO)164 cmKÍCH CỠ MÀN HÌNH (INCH, TÍNH THEO ĐƯỜNG CHÉO)65 inch (64,5 inch)MỨC TIÊU THỤ ĐIỆN (Ở CHẾ ĐỘ CHỜ)0,5 WYÊU CẦU VỀ NGUỒN ĐIỆN (ĐIỆN ÁP/TẦN SỐ)50/60 Hz, AC 220-240V