Thông tin sản phẩm
Hệ dưỡng chất đầy đủNăng lượng: 1 kCal/mlProtein: 40g/LThành phần protein: Whey protein (35%); Casein (25%); Protein từ đậu (20%) và Protein từ đậu nành (20%)Chất béo: 39 g/LCarbonhydrate: 123g/LĐầy đủ vitamin và khoáng chấtKhông có gluten và Lactose 2. Thành phần cấu tạo: Đạm (4.0g), Cacbonhydrate (12.3g), Đường (0.8g), Chất béo (3.9g), DHA (14.0g), EPA (19.5g), Chất xwo thực phẩm (1.5g), Vitamin A (82 mg), Vitamin D3 (1.0mg), Vitamin E (1.3mg), Viatamin K (5.3mg), Thiamin (0.15mg), Riboflamin (0.16mg), Niacin (1.8mg), Pantothenic Acid (0.53mg), Vitamin B6 (0.17mg), Folic Acid (0.27mg), Vitamin B12 (0.21mg), Biotin (4.0mg), Vitamin C (10mg), Sodium (100mg), Potassium (150mg), Chlorine (125mg), Calcium (80mg), Phosphor (72mg), Phosphate (2.3 mmol), Magnesium (23mg), Iron (1.6mg), Copper (180mg), manganese (0.33mg), Fluorine (0.1mg), Molybdenum (10mg), Selenium (5.7mg), Chromium (6.7mg), Iodine (13mg), Carotenoids (0.2mg), Choline (37mg), Nước (83mg). 3. Chỉ định:Liên quan đến bệnh suy dinh dưỡng Bệnh nhân bị giảm năng lượng Dành cho bệnh nhân nằm liệt giường (ví dụ người già và người tàn tật bất động)Bệnh nhân có yêu cầu chất lỏng 4. Chống chỉ định:Không phù hợp cho trẻ sơ sinh và các bệnh nhân galactosaemiaKhông phù hợp cho bệnh nhân cần chế độ ăn không chất xơKhông dùng tiêm tĩnh mạch 5. Lưu ý quan trọngSử dụng thận trọng ở trẻ em từ 1-6 tuổiĐông máu trong đường tiêu hóa, ví dụ tương tác thuốc có thể xảy raCần thiết giám sát cẩn thận