Đăng nhập / Đăng ký

Mua sắm thông minh!

Điều hòa Sumikura 2 chiều APS giá rẻ nhất tháng 11/2024

5.0
đánh giá
230 lượt xem
0 lượt bán

Nơi bán đề xuất

Mua Điều hòa Sumikura 2 chiều APS giá rẻ tại Shopee

Điều hòa Sumikura 2 chiều APS

Đề xuất


Mua Điều hòa Sumikura 2 chiều APS giá rẻ tại Thế Giới Di Động

Điều hòa Sumikura 2 chiều APS

Đề xuất


Mua Điều hòa Sumikura 2 chiều APS giá rẻ tại Điện Máy XANH

Điều hòa Sumikura 2 chiều APS

Đề xuất


Mua Điều hòa Sumikura 2 chiều APS giá rẻ tại CellphoneS

Điều hòa Sumikura 2 chiều APS

Đề xuất


Mua Điều hòa Sumikura 2 chiều APS giá rẻ tại Tiki

16.550.000₫

18.400.000₫

Đề xuất

So sánh các lựa chọn mua Điều hòa Sumikura 2 chiều APS giá rẻ nhất tháng 11/2024

Tìm thấy 1 nơi bán khác, giá từ 16.550.000₫ - 16.550.000₫

Giá Điều hòa Sumikura 2 chiều APS tại Tiki

Hàng chính hãng
0 lượt bán

16.550.000₫

18.400.000₫

Đề xuất

Thông tin sản phẩm

CÔNG NGHỆ LÀM SẠCH TIÊN TIẾN Multi - Layer Air Purifying Technology Active - Carbon Filter Bộ lọc Carbon hoạt tính có khả năng khử mùi khó chịu lẫn trong không khí Electrostatic Filter Màng lọc tĩnh điện có tác dụng trung hòa các ion dương giúp không khí trong lành trở lại Catechin Filter Catechin là tinh chất diệt khuẩn được chiết xuất từ trà xanh, chất này có tác dụng ức chế hoạt động, ngăn chặn các vi khuẩn và các virus có hại phát triển. Màng lọc có chất này rất bền, có thể tái sử dụng nhiều lần. CÔNG NGHỆ HÀNG ĐẦU NHẬT BẢN Chất lượng vượt trội, vận hành bền bỉ, mạnh mẽ và cực kỳ êm ái. Cleaning Free Technology Green Air System HEPA Filter Bộ lọc HEPA có khả năng lọc bụi phấn hoa, giữ lại các trực khuẩn có hại trong không khí, mang đến một không gian trong lành cho ngôi nhà bạn. Photic Catalyst Filter Bộ lọc Photic Catalyst có khả năng loại trừ các vi khuẩn có hại, phân hủy một số mùi khó chịu trong không khí, lọc khói và bụi.

Model

APS/APO-(H)092

APS/APO-(H)240

APS/APO-(H)280

Công suất làm lạnh/sưởi

Btu/h

9000/9300

24000/25000

28000/29000

HP

1

2.5

3

Điện nguồn cấp

220 - 240V ~ / 1Pha / 50Hz

Điện năng tiêu thụ (lạnh/sưởi)

W

857/835

2175/2085

2455/2350

Dòng điện định mức (lạnh/sưởi)

A

4.1/4.0

10.0/9.5

10.8/10.3

Hiệu suất năng lượng E.E R

W/W

3.2/3.4

3.0/3.1

2.8/2.9

Khử ẩm

L/h

1.1

3.3

3.3

 

Lưu lượng gió (cao/ ình/thấp)

m3/h

500/450/400

1100/950/900

1200/1100/1000

 

Độ ồn (cao / trung bình / thấp)

dB(A)

38/36/34

44/40/38

44/40/38

Dàn lạnh

K.Thước máy (R x C x D)

mm

790x200x270

1025x238x320

1025x238x320

 

K.Thước cả thùng (R x C x D)

mm

870x265x335

1105x315x405

1105x315x405

 

Trọng lượng tịnh / cả thùng

Kg

08-Thg10

14/ 16

14/ 17

 

Độ ồn

dB(A)

45

48

48

 

K.Thước máy (R x C x D)

mm

660x530x240

860x720x320

860x720x320

Dàn nóng

K.Thước cả thùng (R x C x D)

mm

785x600x340

1015x775x445

1015x775x445

 

Trọng lượng tịnh (1Chiều /2Chiều)

Kg

26/27

52/53

52/53

 

Trọng cả thùng (1Chiều /2Chiều)

Kg

28/29

55/56

55/56

Kích cỡ đường ống (lỏng/hơi)

mm

F 6.35/9.52

F 9.52/15.9

F 9.52/15.9

Chiều dài ống tối đa

m

10

18

18

Chiều cao ống tối đa

m

5

10

10

Loại môi chất (Gas lạnh)

R410A

Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Tuy nhiên tuỳ vào từng loại sản phẩm hoặc phương thức, địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, .....