Nơi bán đề xuất
THÔNG TIN SẢN PHẨM
️ Sản phẩm mới nguyên hộp 100%
️ Sản phẩm chính hãng Samsung
️ Bảo hành 12 tháng chính hãng (nếu có lỗi từ nhà sản xuất)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Bộ nhớ trong | 256GB |
RAM | 8G |
Kích thước màn hình | 6.1 inches, FHD+ 2340 x 1080 |
Công nghệ màn hình | Dynamic AMOLED 2X |
Tính năng màn hình | Corning Gorilla Glass Victus 2 |
CPU | Chip Snapdragon 8 Gen 2 (4nm) |
Hệ điều hành | Android 12 |
Camera sau | Siêu rộng: 12MP F2.2 (Dual Pixel AF) Chính: 50MP F1.8 OIS (Dual Pixel AF) Tele: 10MP F2.4 (3X, PDAF) OIS |
Camera trước | 12MP F2.2 (Dual Pixel AF) |
Màu | Trắng, Xanh, Tím, Đen |
Mạng di động | Hỗ trợ 5G |
Dung lượng pin | 3900mAh |
Chống nước | IP68 |
Công nghệ sạc |
Sạc siêu nhanh 25W (Củ sạc 25W được bán riêng), Sạc không dây 15W, Chia sẻ pin không dây |
MÔ TẢ SẢN PHẨM
Xét về thiết kế, Galaxy S23 và phiên bản tiền nhiệm Galaxy S22 không có gì khác nhau. Điểm khác biệt duy nhất nằm ở mô đun mặt sau của Galaxy S23 đã bị loại bỏ, mang đến sự liền mạch tổng thể cho thiết bị. Vì thế, bạn sẽ không bị cộm tay hay cảm thấy vướng víu khi cầm thiết bị. Đây là một trong những thay đổi “đáng tiền” của phiên bản này.
Về camera, Galaxy S22 Series chỉ sở hữu camera selfie 10MP, còn Galaxy S23 tăng lên tới 12MP. Một sự bổ sung khá ấn tượng ở phiên bản này, khi camera tele được tích hợp thêm thuật toán hỗ trợ hoàn thiện, cho hình ảnh xuất sắc hơn rất nhiều so với bản S22.
Thay đổi “đắt giá” nhất của Galaxy S23 so với phiên bản Galaxy S22 Series nằm ở con chip Snapdragon 8 Gen 2 (Galaxy S22 là Snapdragon 8 Gen 1). Sự thay đổi này mang đến rất nhiều thế mạnh cho S23 , khi mang tới hiệu năng cao hơn 35% so với Galaxy S22 cũng như việc tiết kiệm điện năng tiêu thụ nhiều hơn, khả năng làm mát tốt hơn bản tiền nhiệm.
Ngoài ra, pin của Galaxy S23 là 3.900mAh, cao hơn pin 3.700mAh của Galaxy S22.
Thông số kỹ thuật |
Samsung Galaxy S23 |
Samsung Galaxy S22 |
Kích thước |
146 x 70.6 x 7.6 mm |
146 x 70.6 x 7.6 mm |
Trọng lượng |
167-168g |
167-168g |
Chất liệu |
Armor Aluminum Gorilla Glass Victus+ |
Armor Aluminum Gorilla Glass Victus+ |
Chống nước, kháng bụi |
IP68 |
IP68 |
Màn hình |
Dynamic AMOLED 2X 6.1 inches |
Dynamic AMOLED 2X 6.1 inches |
Độ phân giải |
1080 x 2340 pixels |
1080 x 2340 pixels |
Tần số quét |
120Hz |
120Hz |
Độ sáng |
1300 nits |
1300 nits |
Camera sau |
50MP + 12MP + 10MP |
50MP + 12MP + 10MP |
Camera trước |
12MP |
10MP |
RAM |
8GB |
8GB |
Bộ nhớ trong |
128GB | 256GB |
128GB | 256GB |
Chip xử lý |
Snapdragon 8 Gen 2 |
Snapdragon 8 Gen 1 |
Hệ điều hành |
Android 13 |
Android 12 |
Dung lượng pin |
3.900 mAh |
3.700 mAh |
Công suất sạc nhanh |
25W |
25W |