Nơi bán đề xuất
Sản phẩm: 10W-40 API SN
Độ đông đặc: 40
Cấp độ nhớt: SN
Dung tích: 946ml
Nhớt tổng hợp, có phụ gia nano, thời gian khuyến nghị sử dụng 5000km, sử dụng cho xe tay ga Vission, SH Mode, Yamaha Grande, Janus, Novo…
Sản phẩm nhập khẩu Mỹ
Chọn nhớt phù hợp cho từng loại xe là việc rất quan trọng giúp xe hoạt động với hiệu xuất cao nhất cũng như kéo dài tuổi thọ động cơ. Để chọn được loại nhớt phù hợp, bạn bắt buộc phải hiểu các thông số trên chai nhớt.
1/ Độ đông đặc của nhớt
Nếu để ý, bạn sẽ thấy trên nhãn các loại nhớt thường có các thông số như 10W30, 20W40… Đây là chỉ số cho chúng ta biết được độ đặc của nhớt.
VD: Với các dòng xe số còn vận hành tốt, bạn nên sử dụng nhớt có độ nhớt 40 (chữ số sau chữ W là 40). Với những loại xe số đã qua quá trình vận hành lâu dài ( khoảng > 40.000km) hoặc động cơ không còn vận hành tốt, bạn nên sử dụng nhớt có độ nhớt 50 (chữ số sau chữ W là 50).
2/ Cấp độ nhớt
API, hay còn gọi là cấp nhớt, là tiêu chuẩn chất lượng của hiệp hội dầu khí Hoa Kỳ và được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới.
– Ký tự đầu tiên dùng để quy định loại nhiên liệu mà động cơ sử dụng. (C đối với trường hợp động cơ sử dụng dầu diesel hoặc S đối với trường hợp động cơ sử dụng xăng)
– Ký tự thứ hai đại diện cho cấp chất lượng của nhớt, được quy định theo thứ tự bảng chữ cái: A, B, C, D, E….M, N. Càng về sau trong bảng chữ cái thì cấp chất lượng nhớt càng cao.
Vì vậy, hiện nay chúng ta có N là chuẩn tốt nhất trên thế giới hiện nay.
Kết hợp cả ký tự thứ nhất và ký tự thứ hai, chúng ta có một số loại API phổ biến của các loại nhớt hiện nay trên thị trường gồm: SG, SJ, SM, SN…
Một loại nhớt có API càng cao thì độ biến đổi độ nhớt theo nhiệt độ càng thấp, cùng với đó là khả năng trung hòa cặn bẩn của nhớt cũng tốt hơn. Vì vậy, sử dụng những loại nhớt có API cao sẽ giúp xe bạn được bôi trơn và bảo vệ tốt hơn.
Sản phẩm này là tài sản cá nhân được bán bởi Nhà Bán Hàng Cá Nhân và không thuộc đối tượng phải chịu thuế GTGT. Do đó hoá đơn VAT không được cung cấp trong trường hợp này.