Đã bán: 0 | Lượt xem: 556
Giá rẻ nhất
Giá bán: 1.400.000₫
Giá gốc: 1.400.000₫
Tìm thấy 1 nơi bán, giá từ 1.400.000₫ - 1.400.000₫
Giá tại Tiki Hàng chính hãng
0 lượt bán
1.400.000₫
1.400.000₫
Camera IP HIKVISION DS-2CD2121G0-I 2.0 Megapixel sở hữu thiết kế nhỏ gọn, trang nhã kết hợp chân đế vững chắc giúp bạn dễ dàng lắp đặt mọi vị trí trong không gian nội thất gia đình, cơ quan, cửa hàng.
Camera ống kính cố định 4mm góc quay rộng cho phép bạn nhìn thấy những ngóc ngách, những góc khuất mà nhiều sản phẩm khác còn nhiều hạn chế. Bên cạnh đó, Camera IP được trang bị công nghệ phân giải hình ảnh chuẩn HD 1920 x 1080 pixels mang đến những hình ảnh rõ ràng, sắc nét giúp bạn có thể quan sát từng chi tiết nhỏ nhất.
Đèn hồng ngoại của camera với chức năng tự điều chỉnh giúp bạn có thể kiểm soát tốt mọi hoạt động từ xa vào ban đêm với khoảng cách lên đến 30m. Hơn thế nữa, các chế độ chống ngược sáng DWDR, chế độ ngày đêm (ICR), tự động cân bằng trắng (AWB) giúp bạn dễ dàng quan sát các chi tiết nhỏ nhất trong điều kiện thiếu ánh sáng cũng như vào ban đêm.
Sản phẩm trang bị thẻ nhớ tối đa lên đến 128GB giúp bạn lưu trữ nhiều hình ảnh, video phục vụ nhu cầu của bạn. Hơn thế nữa, chuẩn chống nước IP67 giúp camera hoạt động tốt trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
Camera | |
Image Sensor | 1/2.8″ Progressive Scan CMOS |
Min. Illumination | Color: |
0.025 Lux @(F1.2; AGC ON) | |
0.07 Lux @(F2.0; AGC ON) | |
0 Lux with IR | |
Shutter Speed | 1/3 s to 1/100,000 s |
Slow Shutter | Support |
Lens | 2.8 mm: horizontal FOV: 114°, vertical FOV: 62°, diagonal FOV: 135° |
4 mm: horizontal FOV: 86°, vertical FOV: 46°, diagonal FOV: 102° | |
6 mm: horizontal FOV: 54°, vertical FOV: 30°, diagonal FOV: 62° | |
Lens Mount | M12 |
Aperture | F2.0 |
Day &Night | IR cut filter |
DNR | 3D DNR |
Wide Dynamic Range | DWDR |
3-Axis Adjustment | Pan: 0° to 355° , tilt: 0° to 70° |
Compression Standard | |
Video Compression | Main stream: H.265/H.264 |
Sub stream: H.265/H.264/MJPEG | |
H.264 Type | Main Profile/High Profile |
H.264+ | Support |
H.265 Type | Main Profile |
H.265+ | Support |
Video Bit Rate | 32 Kbps to 16 Mbps |
Audio Compression (-S) | G.711/G.722.1/G.726/MP2L2 |
Audio Bit Rate (-S) | 64Kbps(G.711)/16Kbps(G.722.1)/16Kbps(G.726)/32-128Kbps(MP2L2) |
Image | |
Max. Resolution | 1920 × 1080 |
Main Stream | 50Hz: 25fps (1920 × 1080, 1280 × 960, 1280×720) |
60Hz: 30fps (1920 × 1080, 1280 × 960, 1280×720) | |
Sub Stream | 50Hz: 25fps (640 × 360, 352 × 288) |
60Hz: 30fps (640 × 360, 352 × 240) | |
Image Enhancement | BLC/3D DNR |
Image Settings | Support rotate mode. Brightness, contrast, saturation, and sharpness are adjustable via web browser and client software |
Day/Night Switch | Auto/Scheduled/Alarm Triggered |
Audio | |
Environment Noise Filtering | Support |
Sampling Rate | Max. 48kHz |
Network | |
Network Storage | Support microSD/SDHC/SDXC card (128G), local storage and NAS (NFS,SMB/CIFS), ANR |
Alarm Trigger | Motion Detection, Tampering Alarm, Network Disconnected, IP Address Conflict, Illegal Login, HDD full, HDD error |
Protocols | TCP/IP, UDP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, PPPoE, NTP, UPnP, SMTP, SNMP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv6 |
Standard | ONVIF (PROFILE S, PROFILE G), PSIA, CGI, ISAPI |
General Function | One-key Reset , Anti-Flicker, Heartbeat, Mirror, Password Protection, Privacy Mask, Watermark, IP Address Filter |
Interface | |
Communication Interface | 1 RJ45 10M/100M self-adaptive Ethernet port |
On-board Storage | Built-in microSD/SDHC/SDXC slot, up to 128 GB |
General | |
Operating Conditions | -30 °C to +60 °C (-22 °F to +140 °F), Humidity 95% or less (non-condensing) |
Power Supply | DC 12V ± 25%, 6W |
IR Range | Up to 30 m |
Protection Level | IP67, IK10 |
Material | Metal&plastic |
Dimensions | Φ 111 × 82.4 mm (Φ 4.4″ × 3.2″) |
Weight | 500 g (1.1 lb.) |
Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Tuy nhiên tuỳ vào từng loại sản phẩm hoặc phương thức, địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, .....