Nơi bán đề xuất
APC Back-UPS 1600VA, 230V, AVR, Universal Sockets (BX1600MI-MS) thuộc dòng sản phẩm APC Back-UPS BX Series với thiết kế nhỏ gọn, sắc nét, giá thành tiết kiệm giúp bảo vệ các thiết bị điện, thiết bị điện tử quan trọng cho gia đình cũng như văn phòng của bạn.
Các thiết bị điện tự mà bạn sử dụng để phục vụ mục đích giao tiếp, quyền riêng tư hoặc giải trí phụ thuộc vào độ ổn định của kết nối mạng. Đảm bảo thời gian uptime tin cậy và nguồn điện sạch cho các thiết bị quan trọ
Tại sao chúng ta cần đảm bảo hoạt động cho các thiết bị Modem và Router ?
Như bạn thấy đấy, hầu như tất cả các thiết bị như PC, Laptop, Smartphone,ốn ra được Internet thì đều phải thông qua thiết bị Router và Modem. Chính vì vậy việc đảm bảo nguồn dự phòng cho 02 thiết bị này là vấn đề cấp thiết nếu như bạn không muốn hiệu suất làm việc của văn phòng bạn bị tụt giảm.
APC Back-UPS BX Series for Wifi Modem Router
Thêm nữa, tất cả các thiết bị của bạn đều rất cần nguồn dự phòng để đảm bảo nguồn điện sạch đáng tin cậy, thế nhưng vấn đề lại ít được chú trọng tại các công ty, gia đình vì đa số chung ta luôn tin rằng nguồn điện lưới quốc gia hiện tại đã ổn định và rất ít khi cúp nên ta nghĩ rằng việc sử dụng đến bộ lưu điện (UPS) là tốn kém. Thực tế không phải vậy, nguồn điện lưới của bạn luôn tiềm ẩn nhiều mối rủi ro mà bằng mắt thường bạn không thể nhận biết được như các hiện được sốc điện, xung điện, sét lan truyền, lệch pha,Đa số chúng ta chủ quan khi trực tiếp ghim thẳng thiết bị vào nguồn điện lưới mà không cần qua bất kì thiết bị bảo vệ nào như UPS, và đây chính là sai lầm lớn của người dùng.
NGÕ RA | |
Công suất | 1600VA / 900W |
Điện áp danh định | 230VAC |
Tần số | 50 Hz or 60 Hz +/- 0.5 Hz |
Công nghệ sản xuất và dạng sóng | Line Interactive, Dạng sóng sin mô phỏng |
Cổng cắm ngõ ra | (4) ngõ ra chuẩn Universal |
NGÕ VÀO | |
Điện áp ngõ vào danh định | 230V |
Chuẩn kết nối ngõ vào | NEMA 5-15P |
Chiều dài dây nguồn ngõ vào | 1.2m |
Tần số | 50 Hz or 60 Hz (Tự động nhận dạng) |
Cổng sạc USB | Không |
ẮC QUY VÀ THỜI GIAN HOẠT ĐỘNG | |
Loại Ắc quy | Ắc quy axit chì kín khí, không cần bảo dưỡng |
Thời gian sạc | 8 giờ |
Thời gian lưu trữ tại mức 50% tải (450W) | 6.5 phút |
Thời gian lưu trữ tại mức 100% tải (900W) | 1 phút |
90 W | 52 phút |
120 W | 39 phút |
150 W | 30 phút |
210 W | 20 phút 52 giây |
235 W | 18 phút 10 giây |
270 W | 15 phút 12 giây |
300 W | 13 phút 12 giây |
350 W | 10 phút 36 giây |
400 W | 8 phút 39 giây |
450 W | 7 phút 08 giây |
500 W | 5 phút 55 giây |
550 W | 4 phút 56 giây |
600 W | 4 phút 06 giây |
650 W | 3 phút 24 giây |
700 W | 2 phút 48 giây |
750 W | 2 phút 17 giây |
800 W | 1 phút 50 giây |
850 W | 1 phút 27 giây |
CỔNG GIAO TIẾP VẦ QUẢN LÝ | |
Đèn hiển thị LED | Có |
Chống sét lan truyền qua đường cáp mạng | RJ 45 Gigabit |
Các cổng giao tiếp | Chịu được năng lượng xung tới 273J |
Phần mềm quản lý | PowerChute Personal Edition |
Nhiệt độ môi trường đảm bảo hoạt động | 0 - 40oC |
Độ ẩm đảm bảo hoạt động | 0 - 95% |
Độ cao đảm bảo hoạt động | 0 - 3000m |
Nhiệt độ lưu kho đảm bảo | -15oC - 40oC |
Độ ẩm lưu kho đảm bảo | 0 - 95% |
VẬT LÝ | |
Trọng lượng (kg) | <13kg |