Đăng nhập / Đăng ký

Mua sắm hoàn tiền!

Xe Motor Triumph Street Triple R (Low) giá rẻ nhất tháng 3/2024

685 lượt xem
0 lượt bán

Giá tốt đề xuất

Mua Xe Motor Triumph Street Triple R (Low) giá rẻ tại Tiki

403.000.000₫

403.000.000₫

Đề xuất

So sánh các lựa chọn mua Xe Motor Triumph Street Triple R (Low) giá rẻ nhất tháng 3/2024

Tìm thấy 1 nơi bán khác, giá từ 403.000.000₫ - 403.000.000₫

Giá Xe Motor Triumph Street Triple R (Low) tại Tiki

Hàng chính hãng
0 lượt bán

403.000.000₫

403.000.000₫

Đề xuất

Thông tin sản phẩm

Thương hiệu Triumph Motorcycle
Xuất xứ thương hiệu Anh
Xuất xứ Thái Lan

 

Chìm đắm trên những chặng đường dài

 

Xe Môtô Triumph Street Triple R (Low) là một sự kết hợp hoàn hảo giữa sức mạnh và hiệu năng cho cảm giác lái tối ưu. Ngoài động cơ mạnh mẽ hơn 11.3% so với người tiền nhiệm với 118PS tại vòng tua 12,000 rpm, Street Triple R còn sở hữu những tính năng nổi bật khác bao gồm 4 chế độ lái, màn hình hiển thị đa sắc TFT 5 inch, phuộc Showa có thể tinh chỉnh, phanh trước Brembo M4.32 monoblock. Street Triple R là chiếc xe lý tưởng để chinh phục các con phố đông đúc hay đắm mình trong những khúc cua trên những cung đường đài.

 

 

Động cơ mạnh mẽ

 

Xe được trang bị động cơ 765 cc 3 xy lanh thẳng hàng giúp tăng hiệu suất vận hành 11%, công suất cực đại 116HP @12,000rpm và mô-men xoắn cực đại 57Ft-Lb @ 9,400rpm.

 

 

Hệ thống chống bó cứng phanh abs và kiểm soát độ bám đường có thể tắt mở

 

Hệ thống kiểm soát độ bám đường giảm tối đa tình trạng xoáy bánh với cảm biến đo tốc độ vòng bánh trước và bánh sau, sau đó sẽ can thiệp trực tiếp vào ECU của xe để tinh chỉnh vòng rpm máy thích hợp để tạo cân bằng cho xe. Hệ thống này đi kèm với hệ thống ABS giúp tối ưu hóa sự an toàn và khả năng chủ động cho người lái.

 

 

Lốp xe và bánh xe

 

Xe sử dụng lốp cao su Pirelli Diablo Rosso Corsa tiêu chuẩn mang lại khả năng xử lí chính xác đồng thời đảm bảo độ ổn định và độ bám đường.

 

 

Hệ thống treo

 

Được trang bị phuộc hành trình ngược 41mm có thể tinh chỉnh toàn phần Big Piston Forks của Showa với hành trình 115mm, và phuộc monoshock Showa tinh chỉnh ở phía sau.

 

 

Đèn trước DRL

 

Đèn LED ban ngày đặc trưng mới cung cấp ánh sáng mạnh hơn đồng thời giảm năng lượng tiêu thụ giúp tăng độ bền của đèn.

 

 

Bảng đồng hồ

 

Thông tin hiển thị ở bảng đồng hồ bao gồm công tơ mét, vòng tua máy, chế độ lái, cấp số, đồng hồ nhiên liệu, đồng hồ công tơ mét, quãng đường đi được, hiển thị hành trình, mức tiêu thụ nhiên liệu,…

 

 

4 chế độ lái

 

Các chế độ lái tác động đến việc điều chỉnh tốc độ phản ứng của bướm ga, hệ thống chống bó cứng phanh và hệ thống kiểm soát độ bám đường hỗ trợ tối đa người lái. Xe được hỗ trợ 4 chế độ lái thể thao, đường khô, đường mưa và tùy chỉnh theo người sử dụng.

 

 

Màn hình hiển thị đa sắc TFT

 

Triumph Street Triple sử dụng màn hình đa sắc TFT 5 inch với 3 chế độ hiển thị khác nhau để lựa chọn.

 

Thông số kỹ thuật khác

 

ĐỘNG CƠ VÀ HỆ THỐNG DẪN ĐỘNG
Hộp số 6 cấp
Loại động cơ 3 xy lanh, làm mát bằng dung dịch, 12 van, DOHC
Dung tích 765 cc
Đường kính Piston 77.99 mm
Hành trình Piston 53.38 mm
Tỉ số nén 12.65:1
Công suất cực đại 118 ps @12,000 rpm
Momen xoắn cực đại 77 Nm @9,400 rpm
Hệ thống nạp nhiên liệu Phun xăng điện tử đa điểm liên tục
Hệ thống xả 3 ra 1
Hệ thống chuyển động Xích tải
Côn/ Li hợp Côn ướt, nhiều lá
KẾT CẤU
Giao diện và hiển thị Đa sắc TFT 5"
Khung xe Khung trước: Khung nhôm kép Twin-spar, khung sau: nhôm đúc áp lực cao
Càng sau Càng đôi, hợp kim nhôm
Vành trước Hợp kim nhôm đúc, 5 chấu, 17 x 3.5 inch
Vành sau Hợp kim nhôm đúc, 5 chấu, 17 x 5.5 inch
Lốp trước 120/70 ZR17
Lốp sau 180/55 ZR1
Giảm xóc trước Phuộc USD hành trình ngược Showa 41mm có thể tinh chỉnh, hành trình 95mm
Giảm xóc sau Showa monoshock với bình dầu áp suất Piggyback hành trình 98 mm, có thể điều chỉnh tải trọng, áp suất nén, độ hồi.
Hệ thống phanh trước Phanh đĩa kép, đường kính 310mm. Cùm phanh Brembo M4.32 4-piston nguyên khối xuyên tâm, ABS
Hệ thống phanh sau Đĩa đơn 220mm, Brembo 1-piston, ABS
Chế độ lái 4 chế độ lái: Thể thao, đường khô, đường mưa, tùy chỉnh theo người sử dụng.
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG
Chiều ngang tay lái 735 mm
Chiều cao (không bao gồm gương) 1085 mm
Chiều cao yên 780 mm
Trục dài cơ sở 1410 mm
Góc nghiêng phuộc trước 23.9 độ
Trọng lượng khô 166 kg
Dung tích bình xăng 17,4 lít