Close sidebar
Tìm kiếm

Đăng nhập / Đăng ký

Mua sắm hoàn tiền!

Xe Máy Honda Sonic R - 2019 Nhập Khẩu giá rẻ nhất tháng 3/2024

810 lượt xem
6 lượt bán

Giá tốt đề xuất

Mua Xe Máy Honda Sonic R - 2019 Nhập Khẩu giá rẻ tại Tiki

57.630.000₫

57.630.000₫

Đề xuất


Mua Xe Máy Honda Sonic R - 2019 Nhập Khẩu giá rẻ tại Shopee

87.981.692₫

87.981.692₫

Đề xuất

So sánh các lựa chọn mua Xe Máy Honda Sonic R - 2019 Nhập Khẩu giá rẻ nhất tháng 3/2024

Tìm thấy 2 nơi bán khác, giá từ 57.630.000₫ - 87.981.692₫

Giá Xe Máy Honda Sonic R - 2019 Nhập Khẩu tại Tiki

Hàng chính hãng
3 lượt bán

57.630.000₫

57.630.000₫

Đề xuất

Giá Xe Máy Honda Sonic R - 2019 Nhập Khẩu tại Shopee

Hàng chính hãng
3 lượt bán

87.981.692₫

87.981.692₫

Đề xuất

Thông tin sản phẩm

Thương hiệuHonda
Xuất xứIndonesia
Lưu ý
  • Sản phẩm là hàng nhập khẩu, thời gian làm giấy tờ biển số từ 20 tới 50 ngày (Tùy lô hàng có thể sớm hơn)
  • Giá bán xe đã bao gồm thuế VAT, không bao gồm thuế trước bạ và chi phí làm giấy tờ, biển số
  • Khách hàng nhận xe và làm thủ tục giấy tờ cửa hàng nhập khẩu
  • Hàng đã nhận không được đổi trả
  • Đối với đơn hàng thanh toán trả sau (COD),sau 5 ngày nếu khách hàng không đến nhận xe và thanh toán tại Showroom thì Đơn hàng sẽ tự động hủy

 

 

Kiểu dáng nhỏ gọn

 

Xe Máy Nhập Khẩu Honda Sonic R 2019 được nhập khẩu trực tiếp từ Indo thông qua đường hải quan chính ngạch. Xe có thiết kế nhỏ gọn, phù hợp với điều kiện đường xá đông đúc. Đặc biệt với trọng lượng nhẹ sẽ giúp xe bức tốc nhanh chóng ở những pha đề ba.

 

Động cơ mạnh mẽ

 

Honda Sonic 150R 2019 sở hữu động cơ loại xi-lanh đơn dung tích 149.16cc, cam đôi DOHC, phun xăng điện tử PGM-Fi, làm mát bằng dung dịch kết hợp với Auto Fan. Tỷ số nén 11,3:1.  Công suất 16 mã lực tại vòng tua máy 9.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 13,5 Nm tại 8.500 vòng/phút. Hộp số 6 cấp, tốc độ tối đa theo lý thuyết là 124,1 km/h.

Xe có chiều dài 1.941 mm, rộng 699 mm và cao 977 mm. Chiều dài trục cơ sở 1.275 mm, chiều cao yên 762 mm, trọng lượng 114 kg, dung tích bình xăng khá khiêm tốn chỉ có 4 lít.

 

Đèn LED cao cấp

 

Hệ thống đèn của xe là hệ thống full LED trước sau kết hợp đồng hồ điện tử LCD hiện đại với đầy đủ chức năng cần thiết cho vận hành xe. Cụm xi nhanh trước và sau tích hợp luôn vào cụm đèn pha và đèn chiếu hậu. Cổ tay lái cao cho góc lái rộng và khá thoải mái.

 

Thông số kỹ thuật khác

 

Chassis & Suspension
Rear SuspensionSwing Arm
Front SuspensionTelescopic Fork
Wheels & Tyres
Tyre TypeRadial, Tubeless
Front Wheel SizeR17
Rear Wheel SizeR17
Front Tyre70/90 R17
Rear Tyre80/90 R17
Electrical
Battery Voltage12 V
Battery Capacity5 Ah
Engine & Performance
Displacement149.1 cc
Maximum Power15.82 bhp
Compression Ratio11.3:1
Cooling SystemLiquid Cooled
No. Of Strokes4-Stroke
Maximum Torque13.5 Nm
Clutch TypeMulti-Plate, Wet Clutch, Coil Spring
Engine Type4-Steps, DOHC, 4-Valves
Top Speed130 kmph
Exhaust PipesSingle Exhaust
Drive TypeChain Drive
No. Of Cylinder1
Valves Per Cylinder4
Valve ConfigurationDOHC
Bore X Stroke57.3 mm x 57.8 mm
RPM at Maximum Power9000 rpm
RPM at Maximum Torque6500 rpm
Dimension
CategoryMoped
Wheel Base1275 mm
Length1941 mm
Width669 mm
Height977 mm
Seating Capacity2 Seats
Ground Clearance140 mm
Kerb Weight114 kg
Seat Height762 mm
Oil Tank Capacity1.1 L
Fuel & Ignition
Ignition SystemFull Transisterized
Start OptionKick & Electric
Fuel Supply SystemPGM-FI
Fuel TypePetrol
Gear & Transmission
Transmission TypeManual
Gear Box6-Speed