So sánh các lựa chọn mua Xe Máy Điện Osakar Alpha S giá rẻ nhất tháng 3/2024
Tìm thấy 2 nơi bán khác, giá từ 12.550.000₫ - 20.146.913₫
Thông tin sản phẩm
Thương hiệu | Osakar |
Xuất xứ thương hiệu | Việt Nam |
Xuất xứ | Việt Nam |
Kích thước | Dài: 1670mm Rộng: 690mm Cao: 1080mm |
Model | 2019 |
- Xe đạp điện Osakar Alpha S có cụm bánh trước được nối với thân xe thông qua cặp giẩm sóc dầu êm ái, thừa kế các công nghệ hàng đầu từ các dòng xe gắn máy cơ trước đây.
- Chính giữa bánh xe là thắng đĩa an toàn, được đồng bộ hoàn toàn với tay thắng phía trên giúp người sử dụng có thể dễ dàng làm chủ tốc độ của xe.
- Định hình cho bánh trước là vành đúc 5 chấu siêu thời trang, được tạo điểm nhấn bởi viền đỏ bảo quanh, ngoài cùng là lốp cao su có ruột 16x3.0 với mặt tiếp xúc lớn giúp xe dễ dàng vấn hành qua các bề mặt.
- Xe đạp điện Osakar Alpha S được bố trí yên xe với thiết kế nguyên khối kéo dài theo phần thân trên của yên xe, được thiết kế cho 2 người sử dụng và được làm từ các chất liệu cao cấp tạo sự thoải mái tối đa cho người vận hành.
- Phía dưới yên xe còn là ngăn đựng bình ắc quy, có khả năng cung cấp năng lượng cho xe vận hành quãng đường 50km cho 1 lần sạc đầy. Yên xe còn được trang bị khóa để bảo vệ cho bình ắc quy được để bên trong.
Thông số kỹ thuật khác
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 1670mm x 690mm x 1080mm |
Chiều dài cơ sở | 1160mm |
Cỡ lốp trước | (64-355)18X2.50 |
Cớ lốp sau | (64-355)18X2.50 |
Màu sắc có bán | Đen, đỏ, xanh dương |
TÍNH NĂNG | |
Động cơ | OSAKAR FN48V130W |
Loại động cơ | Điện một chiều không chổi than |
Công suất lớn nhất/sô vòng quay | 160kw/v/ph |
Cách thức thao tác | Tự động |
Quãng đường di chuyển | 40 - 50km/1lần sạc |
Vận tốc tối đa | 30 - 40km/h |
Trọng lượng toàn bộ | 170kg |
Số người cho phép chớ | 2người |
Bảo vệ tụt áp | 41v |
PHỤ KIỆN XE | |
Ắc quy | 48v - 12a |
Sạc điện | 06- 08h |
Board | 250W |
Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
Giỏ xe | Rộng rãi |
Gương | Không |
Khóa | 2 bộ |
Sổ bảo hành | 1 cuốn |
Tay ga | Làm việc ở 3 chế độ |
Lốp | Không săm |
Đèn pha | Hoạt động ở một chế độ |
Phanh trước | Phanh đĩa |
Phanh sau | Phanh kiểu tang trống |
THÔNG TIN KHÁC | |
Trọng lượng xe | 40kg |
Phân bổ bánh trước | 17kg |
Phân bổ bánh sau | 23kg |
Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 576w |
Điện áp | 220v - 50hz |
Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 0.5 kw |
Leo dốc | 300 |
Điện áp động cơ | 48V |