Close sidebar
Tìm kiếm

Đăng nhập / Đăng ký

Mua sắm hoàn tiền!

Máy Ảnh Sony A7R II (42.4 MP) giá rẻ nhất tháng 4/2024

1213 lượt xem
6 lượt bán

Giá tốt đề xuất

Mua Máy Ảnh Sony A7R II (42.4 MP) giá rẻ tại Tiki

38.000.000₫

38.000.000₫

Đề xuất


Mua Máy Ảnh Sony A7R II (42.4 MP) giá rẻ tại Shopee

49.593.341₫

49.593.341₫

Đề xuất

So sánh các lựa chọn mua Máy Ảnh Sony A7R II (42.4 MP) giá rẻ nhất tháng 4/2024

Tìm thấy 2 nơi bán khác, giá từ 38.000.000₫ - 49.593.341₫

Giá Máy Ảnh Sony A7R II (42.4 MP) tại Tiki

Hàng chính hãng
2 lượt bán

38.000.000₫

38.000.000₫

Đề xuất

Giá Máy Ảnh Sony A7R II (42.4 MP) tại Shopee

Hàng chính hãng
4 lượt bán

49.593.341₫

49.593.341₫

Đề xuất

Thông tin sản phẩm

Thương hiệuSony
Xuất xứTrung Quốc
Kích thước

126.9 x 95.7 x 60.3 mm

Kích thước màn hình3 inch
Trọng lượng582g
Camera42.4MP
Phụ kiện đi kèm
  • Dây nguồn
  • Bộ pin sạc NP-FW50 X 2
  • Bộ bảo vệ cáp
  • Bộ chuyển đổi AC AC-UD10
  • Bộ sạc pin BC-VW1
  • Dây đeo vai
  • Nắp thân máy
  • Nắp cổng kết nối phụ kiện
  • Miếng đệm khung ngắm
  • Cáp Micro USB

 

  • Bộ cảm biến FullFrame Back-illuminated CMOS 42.4 MP
  • Chống rung 5 trục trong thân máy
  • Màn hình lật 3.0” Clear Photo LCD
  • Độ nhạy sáng cao ISO 100 102,400
  • Chụp liên tục (Burst) 5 tấm/giây
  • Hệ thống lấy nét Fast Hybrid AF cực nhanh với 399 điểm lấy nét theo Pha, nhanh hơn 40% so với A7r
  • Tốc độ màn trập 1/8000 30s, tốc độ ăn đèn 1/250s
  • Kính ngắm XGA OLED phủ lớp coat Zeiss T* hiển thị thời gian thực, bao phủ 100% góc nhìn
  • Hệ thống đo sáng thông minh DRO
  • Quay phim chuẩn 4K không cần thiết bị ngoại vi
  • Đa dạng màu sắc với chức năng Picture Effect
  • Pin Stamina có thời lượng sử dụng cao (khoảng 400 tấm)
  • Sử dụng thẻ MS và SD

 

 

Cảm biến CMOS full-frame chiếu sáng sau mới

 

Máy ảnh α7R II được trang bị cảm biến ảnh CMOS 35mm full-frame đầu tiên trên thế giới với cấu trúc chiếu sáng sau, giúp đạt được độ phân giải khoảng 42.4 điểm ảnh hiệu dụng, phạm vi nhạy sáng được mở rộng đáng kể và hiệu suất nhiễu cực thấp. Máy ảnh cũng không có bộ lọc quang học tần số thấp có thể làm ảnh hưởng tới độ sắc nét, vì vậy độ rõ nét tinh tế và chi tiết mở rộng ở mọi điểm trong từng khung hình.

 

 

Bộ xử lý hình ảnh BIONZ X™ tốc độ cao

 

Với công nghệ tái tạo chi tiết giúp bạn ghi lại nét tinh hoa của hiện thực, công nghệ giảm nhiễu giúp duy trì độ rõ nét ngay cả ở khẩu độ nhỏ hơn, giảm nhiễu theo vùng cụ thể giúp giảm nhiễu một cách linh hoạt và tái tạo chi tiết tuyệt vời hơn, bộ xử lý ảnh BIONZ X tinh chỉnh dữ liệu 42.4-megapixel của cảm biến ảnh cho hình ảnh rõ nét hơn, chân thực hơn.

 

 

Độ phân giải tối đa của tất cả ống kính FE

 

Nhóm ống kính FE đang tiếp tục mở rộng (ống kính E-mount tương thích với máy ảnh 35mm full-frame ) — tất cả được phát triển một cách cẩn trọng để tương khớp với cảm biến ảnh full-frame có sử dụng số lượng điểm ảnh tăng — giúp tận dụng tối đa hiệu quả độ phân giải cao 42.4-megapixel của máy ảnh α7R II.

 

 

Quay phim 4K với độ phân giải cao hơn

 

Khả năng quay phim 4K hỗ trợ xuất điểm ảnh đầy đủ mà không cần ghép điểm ảnh ở định dạng Super 35mm, cho độ phân giải cao hơn và độ rõ nét ưu việt hơn so với phim 4K thông thường. Ngoài ra, định dạng XAVC S còn cho phép quay phim 4K ở tốc độ bit tối đa 100Mbps, giúp bạn ghi lại các chi tiết tinh tế của từng chuyển động trong phim.

 

 

Khả năng ổn định hình ảnh 5 trục

 

Hệ thống ổn định này được tinh chỉnh dành cho cảm biến ảnh độ phân giải cao giúp bù trừ chính xác cho năm kiểu rung máy ảnh có thể làm ảnh hưởng tới việc chụp ảnh cầm tay với độ phân giải 42.4-megapixel. Bù trừ rung lắc máy ảnh tương đương với việc sử dụng tốc độ màn trập nhanh hơn 4,5-bước, cho phép bạn tận dụng nhiều tốc độ chụp hơn.

 

 

Tính năng lấy nét tự động Fast Hybrid hiện có vùng lấy nét rộng hơn

 

Cảm biến hình ảnh hiệu suất cao cải thiện tính năng lấy nét tự động Fast Hybrid, đây là tính năng vượt xa khả năng lấy nét tự động thông thường về tính toàn diện, tốc độ và sự phản hồi. Lấy nét tự động theo pha mặt phẳng tiêu điểm 399 điểm bao phủ tới 45% khu vực hình ảnh — Phạm vi lớn nhất trong số máy ảnh tĩnh kỹ thuật số có cảm biến ảnh full-frame. Ngoài ra máy còn được có phạm vi lấy nét tự động theo nhận diện tương phản 25 điểm.

 

 

Màn trập giảm rung bền chắc

 

Cơ chế giảm tốc độ màn trập mới giúp loại bỏ rung cơ học của màn trước/sau đến khoảng 50%. Ngoài ra, hãy sử dụng màn điện tử phía trước để ít rung hơn nữa. Điều này không chỉ giảm thiểu tình trạng rung máy ảnh có thể làm mờ các chi tiết trong ảnh có độ phân giải 42.4-megapixel — giúp cho màn trập đủ bền để đạt đến mức 500.000 chu kỳ.

 

 

Khung ngắm XGA OLED Tru-Finder™ đưa mọi hình ảnh vào tầm nhìn của bạn

 

Với độ phóng đại cao nhất thế giới 0,78x trong số các khung ngắm của máy ảnh kỹ thuật số, XGA OLED Tru-Finder™ đem lại hình ảnh có độ phân giải, độ tương phản và độ sâu vượt trội trên toàn màn hình. Lớp mạ ZEISS T* đảm bảo giảm thiểu hoàn toàn tình trạng phản xạ trên khung ngắm, vì vậy hiệu suất 42.4-megapixel đặc biệt của máy ảnh α7R II có thể thấy rõ ràng ở mọi lần chụp.

 

 

Thân máy bằng hợp kim magiê bền chắc

 

Được thiết kế để đem lại khả năng hoạt động và xử lý hình ảnh ổn định, đáng tin cậy, thân máy α7R II nhỏ gọn được chế tạo để chịu được sự khắc nghiệt khi quay/chụp tại hiện trường, nhờ cấu trúc bên trong, các nắp che trên đầu, phía trước, phía sau tất cả đều được làm bằng hợp kim magiê bền chắc và mạnh mẽ.

 

 

Điều khiển từ xa và chia sẻ một chạm

 

Điều khiển từ xa một chạm cho phép bạn sử dụng điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng như khung ngắm và thiết bị điều khiển từ xa cho máy ảnh kỹ thuật số; Chia sẻ một chạm cho phép bạn truyền tải ảnh và video từ máy ảnh. Bằng cách cài đặt ứng dụng PlayMemories Mobile cho máy tính bảng hoặc điện thoại thông minh Android hỗ trợ NFC, bạn sẽ tránh được quy trình cài đặt phức tạp và dễ dàng thiết lập kết nối không dây chỉ bằng cách chạm để kết nối thiết bị với máy ảnh. Bây giờ bạn đã sẵn sàng điều khiển máy ảnh từ điện thoại thông minh để chụp ảnh từ một vị trí nằm ngoài tầm tay trước đây, hoặc đơn giản là chụp ảnh nhóm có bạn trong đó và truyền ảnh ngay lập tức từ điện thoại thông minh để chia sẻ trên mạng xã hội. Không có NFC? Không vấn đề gì. Bạn cũng có thể kết nối các thiết bị theo cách thủ công.

 

 

Hỗ trợ định dạng RAW 14-bit không nén

 

Khả năng tương thích với định dạng RAW 14-bit không nén cho phép bạn chọn định dạng tối ưu theo nhu cầu. Máy ảnh theo đó sẽ đảm bảo chất lượng chuyển tông màu tối ưu để tối đa hóa lợi thế trên dải tần nhạy sáng rộng của cảm biến ảnh.

 

 

Chụp yên lặng

 

Tính năng chụp yên lặng Silent Shooting sử dụng màn trập điện tử không gây rung, vì vậy bạn có thể chụp hình ảnh độ phân giải cao mà không làm rung máy ảnh. Chế độ này cũng vận hành mà không gây tiếng ồn, do đó rất thuận tiện cho việc chụp ảnh mà không làm gián đoạn buổi biểu diễn trong nhà hay động vật hoang dã ngoài trời và trong mọi tình huống cần có sự yên tĩnh khác.

 

 

Lấy nét tự động dò theo mắt (Eye AF) nâng cao

 

Tính năng lấy nét tự động dò theo mắt (Eye AF) tự động phát hiện và dò tìm theo mắt ngay cả khi chủ thể chuyển động, mang lại sự linh hoạt hơn khi lựa chọn khung hình, hiện tính năng này cũng khả dụng trong chế độ lấy nét AF-C.

 

 

Một số hình ảnh của máy

 

 

Một số ảnh chụp của máy có dùng lens

 

 

 

Ống kính
NGÀM ỐNG KÍNHE-mount
KHẢ NĂNG TƯƠNG THÍCH NHIỀU LOẠI ỐNG KÍNHỐng kính E-mount của Sony
Cảm biến
LOẠI CẢM BIẾN35 mm
CẢM BIẾNCảm biến Exmor R® CMOS full-frame 35 mm (35,9 x 24,0 mm)
SỐ LƯỢNG ĐIỂM ẢNH (HIỆU DỤNG)42.4 MP
HỆ THỐNG CHỐNG BỤILớp mạ chống tĩnh điện trên bộ lọc quang học và cơ chế dịch chuyển cảm biến hình ảnh
Ghi hình (ảnh tĩnh)
CỠ ẢNH (PIXELS),3:235mm full frame L: 7952 x 5304 (42M),M: 5168 x 3448 (18M),S: 3984 x 2656 (11M),APS-C L: 5168 x 3448 (18M),M: 3984 x 2656 (11M),S: 2592 x 1728 (4.5M)
CỠ ẢNH (PIXELS),16:935mm full frame L: 7952 x 4472 (36M),M: 5168 x 2912 (15M),S: 3984 x 2240 (8.9M),APS-C L: 5168 x 2912 (15M),M: 3984 x 2240 (8.9M),S: 2592 x 1456 (3.8M)
CỠ ẢNH (PIXELS),QUÉT TOÀN CẢNHRộng: Ngang 12416 x 1856 (23M),dọc 5536 x 2160 (12M),Chuẩn: Ngang 8192 x 1856 (15M),dọc 3872 x 2160 (8,4M)
NGÕ RA RAW14 bit
RAW KHÔNG NÉN
KHÔNG GIAN MÀU SẮCChuẩn sRGB (với gam màu sYCC) và chuẩn RGB Adobe® tương thích với công nghệ tái tạo màu TRILUMINOS Color
Ghi hình (phim)
ĐỊNH DẠNG QUAY PHIM (PHIM)Tương thích định dạng XAVC S / AVCHD phiên bản 2.0 / MP4
CỠ ẢNH (PIXEL),PAL*XAVC S 4K: 3840 x 2160 (30p/100 Mbps, 30p/60 Mbps, 24p/100 Mbps, 24p/60 Mbps),XAVC S HD: 1920 x 1080 (60p/50 Mbps, 30p/50 Mbps, 24p/50 Mbps),1280 x 720 (120p/50 Mbps),AVCHD: 1920 x 1080 (60p/28 Mbps/PS, 60i/24 Mbps/FX, 60i/17 Mbps/FH, 24p/24 Mbps/FX, 24p/17 Mbps/FH),MP4: 1920 x 1080 (60p/28 Mbps, 30p/16 Mbps),1280 x 720 (30p/6 Mbps)
CỠ ẢNH (PIXELS),NTSC*XAVC S 4K: 3840 x 2160 (30p/100 Mbps, 30p/60 Mbps, 24p/100 Mbps, 24p/60 Mbps),XAVC S HD: 1920 x 1080 (60p/50 Mbps, 30p/50 Mbps, 24p/50 Mbps),1280 x 720 (120p/50 Mbps),AVCHD: 1920 x 1080 (60p/28 Mbps/PS, 60i/24 Mbps/FX, 60i/17 Mbps/FH, 24p/24 Mbps/FX, 24p/17 Mbps/FH),MP4: 1920 x 1080 (60p/28 Mbps, 30p/16 Mbps),1280 x 720 (30p/6 Mbps)
CỠ ẢNH (PIXEL),PALXAVC S 4K: 3840 x 2160 (25p/100 Mbps, 25p/60 Mbps),XAVC S HD: 1920 x 1080 (50p/50 Mbps, 25p/50 Mbps),1280 x 720 (100p/50 Mbps),AVCHD: 1920 x 1080 (50p/28 Mbps/PS, 50i/24 Mbps/FX, 50i/17 Mbps/FH, 25p/24 Mbps/FX, 25p/17 Mbps/FH),MP4: 1920 x 1080 (50p/28 Mbps, 25p/16 Mbps),1280 x 720 (25p/6 Mbps)
CỠ ẢNH (PIXEL),PAL*Có (Tắt / PP1-PP7) Tham số: Mức độ tối, hệ số ảnh (Phim, Ảnh tĩnh, Cine1-4, ITU709, ITU709 [800%], S-Log2),Hệ số ảnh đen, Độ cong, Chế độ màu, Bão hòa, Pha màu, Chiều sâu màu, Chi tiết, Sao chép, Thiết lập lại
CHỨC NĂNG PHIM ẢNHHiển thị mức âm thanh (Audio Level Display),Mức ghi âm (Audio Rec Level),Độ nhạy dò tìm lấy nét tự động (AF Tracking Sensitivity),Tốc độ điều khiển lấy nét tự động (AF Drive Speed),Tự động quay chậm (Auto Slow Shutter),Thông tin HDMI. Hiển thị (có thể chọn Bật / Tắt),Mã định thời gian (Time Code)/ Bit do người dùng quy định (User Bit,),Cấu hình ảnh (Picture Profile),Kiểu sáng tạo (Creative Style),Hiệu ứng hình ảnh (Picture Effect),Điều khiển ghi hình (Rec Control),Quay video kép (Dual Video Rec),Cài đặt thẻ đánh dấu, Bộ chọn PAL/NTSC
KHÔNG GIAN MÀU SẮCChuẩn xvYCC (x.v.Color khi kết nối qua cáp HDMI) tương thích với công nghệ tái tạo màu TRILUMINOS Color
Ngõ ra HDMI không nhiễu
NGÕ RA HDMI KHÔNG NHIỄUNTSC: 3840 x 2160 (30p/24p) / 1920 x 1080 (60p/24p) / 1920 x 1080 (60i),YCbCr 4:2:2 8bit/ RGB 8bit, PAL: 3840 x 2160 (25p) / 1920 x 1080 (50p) / 1920 x 1080 (50i),YCbCr 4:2:2 8bit/ RGB 8bit
Phương tiện lưu trữ
PHƯƠNG TIỆN GHI TƯƠNG THÍCHMemory Stick PRO Duo™, Memory Stick PRO-HG Duo, Memory Stick Micro™(M2™),thẻ nhớ SD, thẻ nhớ SDHC (tương thích UHS-I),thẻ nhớ SDXC (tương thích UHS-I),thẻ nhớ microSD, thẻ nhớ microSDHC, thẻ nhớ microSDXC,
Giảm nhiễu
GIẢM NHIỄUPhơi sáng khử nhiễu lâu: Bật/Tắt, có ở tốc độ màn trập trên 1 giây, Khử nhiễu ISO cao: Có thể chọn Bình thường / Thấp / Tắt
Cân bằng trắng
CHẾ ĐỘ CÂN BẰNG TRẮNGCân bằng trắng tự động / Ánh sáng ban ngày / Bóng / Mây phủ / Đèn dây tóc / Huỳnh quang (Trắng ấm / Trắng lạnh / Trắng ban ngày / Ánh sáng ban ngày) / Đèn flash / Nhiệt độ màu (2500 đến 9900K) & Lọc màu (G7 đến M7: 57 bước, A7 đến B7: 29 bước) / Tùy chỉnh / Dưới nước
Lấy nét
LOẠI LẤY NÉTFast Hybrid (Lấy nét tự động nhận diện theo pha/Lấy nét tự động nhận diện theo tương phản)
ĐIỂM LẤY NÉTFull frame 35mm: 399 điểm (Lấy nét tự động theo pha) APS-C: 357 điểm (Lấy nét tự động theo pha) / 25 điểm (Lấy nét tự động theo độ tương phản)
CÁC TÍNH NĂNG KHÁCKhóa lấy nét tự động (Lock-on AF),Lấy nét tự động theo ánh mắt (Eye AF),Kiểm soát dự báo lấy nét (Predictive control),Khóa lấy nét (Focus lock); Điều chỉnh micro Lấy nét tự động và Lấy nét tự động khởi động bằng mắt (cả hai tính năng này chỉ khả dụng với LA-EA2 hoặc LA-EA4 tùy chọn gắn kèm),Đèn lấy nét tự động (tích hợp, loại LED, phạm vi: Xấp xỉ 0,30 - 3 m),BẬT Lấy nét tự động
Độ phơi sáng
CHẾ ĐỘ PHƠI SÁNGTỰ ĐỘNG (iAUTO, Tự động tối ưu) Phơi sáng lập trình tự động (P),Ưu tiên khẩu độ (A),Ưu tiên đốc độ màn trập (S),Thủ công (M),Phim, Quét toàn cảnh, Chọn cảnh
ĐỘ NHẠY ISO (CHỈ SỐ PHƠI SÁNG ĐỀ XUẤT)Ảnh tĩnh: ISO 100-25600 (Có thể mở rộng đến ISO 50–102400 để chụp ảnh tĩnh),TỰ ĐỘNG (ISO 100-6400, có thể chọn giới hạn dưới và giới hạn trên),Phim: Tương đương ISO 100-25600, TỰ ĐỘNG (Tương đương ISO 100-6400, có thể chọn giới hạn dưới và giới hạn trên)
Khung ngắm
LOẠI KHUNG NGẮMKhung ngắm điện tử XGA OLED, 1,3 cm (loại 0,5) (màu)
Màn hình LCD
LOẠI MÀN HÌNH7,5 cm (loại 3.0) TFT
BỘ CHỌN MÀN HÌNH (TÌM KIẾM/LCD)Tự động/Thủ công
MÀN HÌNH LCDHiển thị đồ họa / Hiển thị tất cả thông tin / Không hiển thị thông tin / Quang đồ / Thước canh kỹ thuật số / Thông tin ghi hình cho chế độ khung ngắm
ZEBRA
Các tính năng khác
BỘ XỬ LÝ HÌNH ẢNHBIONZ X™
Nút chụp
MÀN TRẬP ĐIỆN PHÍA TRƯỚCCó, Bật/Tắt
CHỤP YÊN LẶNGCó, Bật/Tắt
Điều khiển Flash
BÙ FLASHCó thể chọn khung hình 3/5/9. Có 3 hoặc 5 khung hình với số gia 1/3, 1/2, 2/3, 1.0, 2.0, 3.0 EV, có 9 khung hình với số gia 1/3, 1/2, 2/3, 1.0 EV.
CHẾ ĐỘ FLASHTắt đèn flash, Đèn flash tự động, Fill-flash, Đồng bộ phía sau, Đồng bộ chậm, Giảm mắt đỏ (có thể chọn Bật/Tắt),Đồng bộ tốc độ cao, Không dây
KHÓC MỨC FE
Drive
HẸN GIỜChụp sau 10 giây/chụp sau 5 giây/chụp sau 2 giây/Bộ hẹn giờ liên tục (3 khung hình sau 10 giây chờ/5 khung hình sau 10 giây chờ/3 khung hình sau 5 giây chờ/5 khung hình sau 5 giây chờ/3 khung hình sau 2 giây chờ/5 khung hình sau 2 giây chờ)/Bộ hẹn giờ chụp nhiều ảnh với mức bù sáng khác nhau (Tắt/chụp sau 2 giây/chụp sau 5 giây/chụp sau 10 giây)
TỐC ĐỘ (XẤP XỈ TỐI ĐA)Ghi hình liên tục tốc độ cao: Tối đa 5 hình/giây, Ghi hình liên tục tốc độ thấp: Tối đa 2,5 hình/giây
SỐ KHUNG HÌNH GHI ĐƯỢC (XẤP XỈ)Ghi hình liên tục tốc độ cao: 24 khung hình (JPEG Extra Fine L),30 khung hình (JPEG Fine L),37 khung hình (JPEG Standard L),23 khung hình (RAW),22 khung hình (RAW & JPEG),9 khung hình (RAW(không nén)),9 khung hình (RAW(không nén) & JPEG)
Giao diện
CỔNG MICRO USB / USB ĐA NĂNG
LAN KHÔNG DÂY (TÍCH HỢP)Tương thích với Wi-Fi®, IEEE802.11b/g/n (băng tần 2,4 GHz): Phát lại ảnh tĩnh và phim trên điện thoại thông minh, PC và TV
HD OUTPUTĐầu cắm micro HDMI (Kiểu D),BRAVIA® Sync (menu liên kết),PhotoTV HD, phát lại ảnh tĩnh 4K
KHÁCCổng kết nối phụ kiện tự động khóa tương thích với bộ chuyển đổi có cổng kết nối kèm theo máy; Cổng micro (Giắc cắm mini 3,5 mm âm thanh nổi),Cổng tai nghe (Giắc cắm mini 3,5 mm âm thanh nổi),Đầu nối báng tay cầm dọc
GIAO DIỆNCổng kết nối phụ kiện đa năng, Giắc cắm micro mini, Giắc cắm tai nghe mini, Đầu cắm báng tay cầm dọc, Đầu nối đa năng/Micro USB
Chức năng tùy chỉnh
CHỨC NĂNG BỘ NHỚCó (2 bộ)
Nguồn
PIN KÈM THEO MÁYBộ pin sạc NP-FW50
THỜI LƯỢNG PIN (ẢNH TĨNH)Khoảng 290 ảnh (khung ngắm) / khoảng 340 ảnh (màn hình LCD) ((chuẩn CIPA)
THỜI GIAN SỬ DỤNG PIN (CIPA, PHIM)Thực tế: Xấp xỉ 50 phút với khung ngắm, xấp xỉ 55 phút với màn hình LCD (chuẩn CIPA),Liên tục68: Xấp xỉ 95 phút với khung ngắm, xấp xỉ 95 phút với màn hình LCD (chuẩn CIPA)
Kích cỡ & Trọng lượng
KÍCH THƯỚC (D X R X C)126,9 x 95,7 x 60,3 mm
TRỌNG LƯỢNG (BAO GỒM PIN VÀ THẺ NHỚ)582 g (Chỉ thân máy) / 625 g (pin và máy)
WiFi®
CHỨC NĂNG KẾT NỐI MẠNG VÀ KẾT NỐI KHÔNG DÂYChức năng NFC một chạm